Đề bài

You will hear five short conversations. You will hear each conversation twice. There is one question for each conversation. For each question, choose the correct answer (A, B, or C).

(Bạn sẽ nghe 5 hội thoại ngắn. Bạn sẽ nghe mỗi đoạn 2 lần. Có 1 câu hỏi cho mỗi hội thoại. Với mỗi câu hỏi, chọn đáp án đúng (A, B hoặc C).)


Phương pháp giải :

Bài nghe: 

When is Claire writing her essay?

(Khi nào thì Claire viết bài luận của cô ấy?)

Tim: Hi Claire, do you want to go out on Friday night?

(Chào Claire, bạn có muốn đi chơi vào tối thứ Sáu không?)

Claire: No, I can't. I have to write my essay.

(Không, mình không thể. Mình phải viết bài luận của mình.)

Tim: Too bad. How about Saturday?

(Tệ quá. Còn thứ Bảy thì sao?)

Claire: Oh, I'm meeting Jim. I'm free on Sunday.

(Ồ, mình định gặp Jim. Mình rảnh vào Chủ nhật.)

Tim: OK. Let's go out then.

(Được. Chúng mình đi chơi hôm đó nhé.)

1. Why is Simon disappointed?

(Tại sao Simon thất vọng?)

Beth: Hey Simon, you look upset. What's wrong?

(Này Simon, trông bạn có vẻ buồn. Có chuyện gì vậy?)

Simon: I'm really disappointed because I didn't do well on my geography test.

(Mình thực sự thất vọng vì đã không làm tốt bài kiểm tra địa lý của mình.)

Beth: Me too. I got a C. What did you get?

(Mình cũng vậy mà. Tôi bị điểm C. Bạn điểm gì?)

Simon: I got a B.

(Tôi bị  điểm B.)

Beth: David got an F. You should be happy.

(David bị điểm F. Bạn nên vui mừng.)

Simon: I guess so.

(Mình đoán vậy.)

2. Where is Lisa going to study?

(Lisa sẽ học ở đâu?)

Ben: The talk on studying abroad was interesting. Are you going to do it?

(Cuộc nói chuyện về du học rất thú vị. Bạn có dự định làm điều đó không?)

Lisa: Yeah. I think so. I want to travel and make some international friends.

(Ừ. Mình nghĩ vậy. Mình muốn đi du lịch và kết bạn với một số người bạn quốc tế.)

Ben: Where do you want to go?

(Bạn muốn đi đâu?)

Lisa: Well, I'm studying French and German, but I chose Germany because my uncle lives there. You're studying Spanish. Do you want to go to Spain?

(À, mình đang học tiếng Pháp và tiếng Đức, nhưng mình chọn Đức vì chú mình sống ở đó. Bạn đang học tiếng Tây Ban Nha. Bạn muốn đi Tây Ban Nha à?)

Ben: Hmm. Spain, or maybe South America.

(Hừm. Tây Ban Nha, hoặc có thể là Nam Mỹ.)

Lisa: Sounds great.

(Nghe tuyệt đấy.)

3. What is James doing tomorrow afternoon?

(Chiều mai James sẽ làm gì?)

Kate: Hey James. Do you want to go bowling tomorrow?

(Này James. Bạn có muốn đi chơi bowling vào ngày mai không?)

James: I can't. I'm playing basketball in the morning. Then, I have to do my homework in the afternoon.

(Mình không thể. Mình định chơi bóng rổ vào buổi sáng. Sau đó, mình phải làm bài tập về nhà vào buổi chiều.)

Kate: Hmm. Let's go in the evening.

(Hừm. Chúng mình đi vào buổi tối nhé.)

James: Sure, I'm free then.

(Chắc chắn rồi, lúc đó mình rảnh.)

4. What test did Mark pass?

(Mark đã qua bài kiểm tra nào?)

Tina: Hey Mark, you look happy.

(Này Mark, trông bạn có vẻ vui thế.)

Mark: Yeah, I'm pleased because I passed my test.

(Vâng, mình rất vui vì đã qua bài kiểm tra của mình.)

Tina: Was it your history test?

(Đó có phải là bài kiểm tra lịch sử của bạn không?)

Mark: No. That's tomorrow. I passed my geography test.

(Không. Đó là ngày mai. Mình đã qua bài kiểm tra địa lý của mình.)

Tina: I have my biology test tomorrow.

(Tôi có bài kiểm tra sinh học vào ngày mai.)

Mark: Good luck!

(Chúc may mắn!)

Tina: Thanks.

(Cảm ơn.)

5. What did Fiona do at school today?

(Fiona đã làm gì ở trường hôm nay?)

Fred: How was school today, Fiona?

(Hôm nay ở trường thế nào, Fiona?)

Fiona: It was good.

(Nó rất tốt.)

Fred: Did you write your essay?

(Bạn đã viết bài luận của bạn à?)

Fiona: No. I'll start writing it tomorrow. Today, I did my presentation.

(Không. Tôi sẽ bắt đầu viết nó vào ngày mai. Hôm nay, tôi đã làm bài thuyết trình của mình.)

Fred: Do you have any homework?

(Bạn có bài tập về nhà nào không?)

Fiona: No, but I have to practice for my guitar test later.

(Không, nhưng tôi phải luyện tập cho bài kiểm tra guitar sau này.)

Lời giải chi tiết :
1. A 2. B 3. C 4. B 5. A

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

a. Listen to two students trying to make plans. Who is busier?

(Nghe hai học sinh thử làm kế hoạch. Ai là người bận hơn?)


1. Alan        

2. Lucy

Xem lời giải >>
Bài 2 :

b. Now, listen and fill in the blanks.

(Bây giờ, nghe và điền vào chỗ trống.)

1. Alan has to finish his________after school.

2. Alan has to study for a________on Thursday.

3. Alan is going bowling on________.

4. Lucy has to_______on Saturday.

5. They agree to go out on_____.

Xem lời giải >>
Bài 3 :

a. Listen to a teacher giving a presentation about studying abroad. What grade do you think her class is?

(Nghe giáo viên diễn thuyết về việc du học. Bạn nghĩ lớp của cô ấy thuộc khối lớp nào?)


1. Grade 8 (khối 8)

2. Grade 12 (khối 12)

3. Grade 10 (khối 10)

Xem lời giải >>
Bài 4 :

b. Now, listen and answer the questions.

(Bây giờ, nghe và trả lời câu hỏi.)

1. Where did the teacher study?

(Giáo viên đã học ở đâu?)

_________________________________

2. How many years did she study abroad?

(Cô ấy du học bao nhiêu năm?)

_________________________________

3. What did she learn about?

(Cô ấy học về cái gì?)

_______________________________________

4. What does the teacher say universities give students?

(Giáo viên nói các trường đại học cung cấp cho sinh viên những gì?)

__________________________________________

5. What two things does she say are expensive?

(Hai thứ cô ấy nói là đắt là gì?)

___________________________________________

Xem lời giải >>
Bài 5 :

2. Listen to Nam talking about his school timetable. Answer the following questions.

(Lắng nghe Nam nói về thời khóa biểu của anh ấy. Hãy trả lời những câu hỏi sau.)


1. How many subjects does Nam study?

(Nam học bao nhiêu môn học?)

2. On which day(s) does he study mathematics?

(Nam học toán vào ngày nào?)

3. On which day(s) does he study chemistry?

(Nam học hóa học vào ngày nào?)

Xem lời giải >>
Bài 6 :

2. Listen and complete the notes about school in the UK. Fill in each blank with One word or number

(Lắng nghe và hoàn thành các ghi chú sau đây về trường học ở Vương quốc Anh. Điền vào chỗ trống bằng một từ hoặc số sao cho thích hợp.)


1. Number of students per class:_________.

2. School hours:_________a.m to _______ p.m.

3. Classes and students: more________ classes,_________classes, and____ students.

4. Clubs: breakfast,________,_________,and________.

5. Lessons per day:_______  lessons

Xem lời giải >>
Bài 7 :

3.  Listen again and mark the sentences T (true) and F (false).

(Nghe lại một lần nữa và đánh dấu các câu dưới đây là đúng hay sai: T(đúng) và F(sai).)


1. Yui’s school has 37-38 students per class.

2. Marcus’ school had Japanese students last year. 

3. Marcus’ core lessons are science, English, and history.

4. Marcus’ school has science laboratories.

5. Marcus’ school has a robot laboratory.

Xem lời giải >>
Bài 8 :

1. Listen and answer the questions. Who likes science? Why does he/she like science?

(Lắng nghe và trả lời các câu hỏi dưới đây. Ai là người thích khoa học? Tại sao anh ấy/cô ấy thích khoa học?)


Lan: What do you do in your science lab?

Minh: We spend a lot of time doing experiments.

Lan: What kind of experiments?

Minh: We look at things under the microscope, mix chemicals and build electronic devices.

Lan: I see. It sounds fun. Do you like it?

Minh: Sure. I like learning by doing. I don’t like learning only with books.

Lan: Yeah. I get it. What is your favourite project?

Minh: I love plants. So I like growing plants and watching them produce vegetables.

Lan: I had a science lab last year, but I didn’t like it much.

Minh: Why not?

Lan: We had to dissect a frog.

Xem lời giải >>
Bài 9 :

3. Listen to the activities. Circle the school subjects students are describing.

(Lắng nghe các hoạt động. Khoanh tròn các môn học mà các học sinh đang diễn tả.)


 

School subjects (Môn học)

Linh

music (âm nhạc)

chemistry (hóa học)

geography (địa lí)

Stephanie

literature (ngữ văn)

geography (địa lí)

maths (toán)

Binh  

maths (toán)

literature (ngữ văn)

physics (vật lí)

Hanh

chemistry (hóa học)

history (lịch sử)

maths (toán)

Derek

chemistry (hóa học)

literature (ngữ văn)

geography (địa lí)

Xem lời giải >>
Bài 10 :

2. Listen to an interview between a reporter and two students. Circle the appropriate option (A, B, or C) to complete each sentence.

(Hãy nghe cuộc phỏng vấn giữa một phóng viên và hai bạn học sinh. Khoanh tròn vào phương án thích hợp (A, B, hoặc C) để hoàn thành mỗi câu.)


1. Trang and Phong are talking about ______.

(Trang và Phong đang nói về ______.)

A. school subjects (các môn học ở trường)

B. school timetables (thời gian biểu ở trường)

C. outdoor activities (các hoạt động ngoài trời)

2. They are ______ members of club(s).

(Họ là thành viên của _____ câu lạc bộ.)

A. one (một)

B. two (hai)

C. three (ba)

3. The Go Green Club cleans streets on _______.

(Câu lạc bộ sống xanh làm sạch đường phố vào ________.)

A. Saturday afternoons (những chiều thứ Bảy)

B. Saturday mornings (những sáng thứ Bảy)

C. Sunday afternoons (những chiều Chủ nhật)

4. They grow ______ in the school garden.

(Họ trồng ______ trong vườn trường.)

A. vegetables (rau củ)

B. flowers (hoa)

C. trees (cây)

Xem lời giải >>
Bài 11 :

3. Listen to the interview again and answer the questions.

 (Nghe lại cuộc phỏng vấn và trả lời các câu hỏi.)


1. What do Trang's club members encourage their classmates to do?

(Các thành viên câu lạc bộ của Trang khuyến khích các bạn trong lớp làm gì?)

2. What does the reporter think about Trang's activities?

(Phóng viên nghĩ gì về hoạt động của Trang?)

3. When and where do Phong's club members grow vegetables? 

(Các thành viên câu lạc bộ của Phong trồng rau khi nào và ở đâu?)

Xem lời giải >>