b. Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
( Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau đây.)
4.
A. pancake
B. sandwich
C. cupboard
D. dessert
5.
A. banana
B. tomato
C. hamburger
D. spaghetti
6.
A. vegetable
B. tablespoon
C. hamburger
D. potato
4 - D |
5 - C |
6 - D |
4. D
A. pancake /ˈpænkeɪk/
B. sandwich /ˈsænwɪtʃ/
C. cupboard /ˈkʌbəd/
D. dessert /dɪˈzɜːt/
Phương án D trọng âm 2, các phương án còn lại trọng âm 1.
5. C
A. banana /bəˈnɑːnə/
B. tomato /təˈmɑːtəʊ/
C. hamburger /ˈhæmbɜːɡə(r)/
D. spaghetti /spəˈɡeti/
Phương án C trọng âm 1, các phương án còn lại trọng âm 2.
6. D
A. vegetable /ˈvedʒtəbl/
B. tablespoon /ˈteɪblspuːn/
C. hamburger /ˈhæmbɜːɡə(r)/
D. potato /pəˈteɪtəʊ/
Phương án D trọng âm 2, các phương án còn lại trọng âm 1.
Các bài tập cùng chuyên đề
Chọn từ có trọng âm khác các từ còn lại.
Chọn từ có trọng âm khác các từ còn lại
b. Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
(Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau đây.)
4.
A. model
B. center
C. collect
D. sticker
5.
A. theater
B. equipment
C. badminton
D. skateboarding
6.
A. online
B. habit
C. soccer
D. comic
b. Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
(Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau đây.)
4.
A. medicine
B. unhealthy
C. vitamin
D. vegetable
5.
A. lifestyle
B. fever
C. lazy
D. enough
6.
A. cafeteria
B. stomachache
C. restaurant
D. exercise
b. Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
( Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau đây.)
4. A. dancer B. device C. singer D. country
5. A. reggae B. hip hop C. guitar D. music
6. A. interesting B. terrible C. beautiful D. exciting
b. Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
(Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau đây.)
4.
A. organize
B. volunteer
C. decorate
D. charity
5.
A. event
B. talent
C. flower
D. money
6.
A. children
B. poster
C. kitchen
D. donate
b. Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
(Khoanh chọn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau đây.)
4.
A. essay
B. upset
C. project
D. homework
5.
A. report
B. abroad
C. lonely
D. although
6.
A. negative
B. positive
C. however
D. difficult
b. Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
(Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau đây.)
4.
A. ticket
B. hotel
C. airport
D. handbag
5.
A. passenger
B. traveler
C. underground
D. visitor
6.
A. electronic
B. reliable
C. eco-friendly
D. transportation
b. Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
(Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau đây.)
4.
A. Cambodian
B. European
C. Australian
D. Canadian
5.
A. festival
B. opening
C. tradition
D. celebrate
6.
A. concert
B. exchange
C. ticket
D. music
b. Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
(Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau đây.)
4.
A. sightseeing
B. stadium
C. souvenir
D. history
5.
A. parliament
B. vacation
C. holiday
D. restaurant
6.
A. famous
B. postcard
C. photo
D. relax
a. Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
(Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau đây.)
1.
A. solar
B. power
C. renew
D. sources
2.
A. turbine
B. luggage
C. produce
D. panel
3.
A. twenty
B. ninety
C. eighty
D. thirteen
1. Circle A, B, C or D to indicate the word with stress pattern different from the others in each group. (1.0 pt)
(Khoanh tròn A, B, C hoặc D để chỉ ra từ có mẫu trọng âm khác với các từ khác trong mỗi nhóm. (1,0 điểm))