3.VOCABULARY PLUS Use a dictionary to check the meaning of the words in blue in the text.
(TỪ VỰNG BỔ SUNG- Sử dụng từ điển để kiểm tra nghĩa của các từ màu xanh trong văn bản.)
-fit : khoẻ mạnh
-reserved : dè dặt
-competitive: tính cạnh tranh
: hống hách
-clever: thông minh
-friendly: thân thiện
Các bài tập cùng chuyên đề