5. Let’s write.
(Hãy viết.)
Our sports day is in July. We play sports and games in the school playground. The girls play basketball. The boys play football. The teachers play volleyball. We all love our sports day.
Tạm dịch:
Ngày thể thao của chúng tôi là vào tháng 7. Chúng tôi chơi thể thao và các trò chơi trong sân trường. Các bạn nữ chơi bóng rổ. Các bạn nam chơi bóng đá.. Các giáo viên chơi bóng bóng chuyền. Tất cả chúng tôi đều yêu thích ngày thể thao của mình.
The girls play football.

Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
Bài 2 :
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và viết.)
Bài 3 :
5. Let’s write.
(Hãy viết.)
I get up at _______. I have break fast at __________. I go to school at ________. What about you? What time do you go to school?
Bài 4 :
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
Bài 5 :
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)

Bài 6 :
6. Project.
(Dự án.)

Bài 7 :
1. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Bài 8 :
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)

Bài 9 :
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)

Bài 10 :
4. Write.
(Viết.)

Let's talk
What time is it? (Mấy giờ rồi?)
It's eleven o'clock. (Bây giờ là 11 giờ.)
Bài 11 :
1. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
|
At |
nine |
o’clock |
school |
time |
A: What (1)___________do you get up?
B: (2)___________ six fifteen.
A: What time do you go to (3)___________?
B: At seven (4)____________.
A: What time do you go to bed?
B: At (5)_____________forty-five.
Bài 12 :
1. Make sentences.
(Đặt câu.)
1. o'clock / It / seven / is .
2. time / it / is / What ?
3. get up / at / I / six fifteen .
4. do / go to school / What time / you?
Bài 13 :
2. Let's write.
(Cùng viết.)
My name is ____________. I get up at __________. I go to school at _______________. I have dinner at _____________. And I go to bed at ___________.
Bài 14 :
1. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
|
Mondays |
music |
study |
today |
What |
A: What day is it (1) __________?
B: It's Monday.
A: What do you do on (2) ___________?
B: I (3) __________at school.
A: (4) ___________do you do on Sundavs?
B: I listen to (5)____________.
Bài 15 :
1. Make sentences.
(Đặt câu.)
1. today/ is it/ What day?
2. Tuesday/ It/ is.
3. What/ on Thursdays/ do you do?
4. go to school/ on Thursdays/ I.
Bài 16 :
2. Let’s write.
(Cùng viết.)
Hi. My name is____________. Today is _____________. I ___________ from Mondays to Fridays. At the weekend, I stay at home. I_____________ on Saturdays. I _______________on Sundays.
Bài 17 :
1. Read and circle.
(Đọc và khoanh tròn.)
A: Is your sports day in August?
B: (1)_______________ it isn't.
A: (2)____________ your sports day?
B: It's in June.
A: (3)______________ do you do on sports day?
B: We (4) __________football, basketball and volleyball.
|
1. a. Yes |
b. No |
|
2. a. Where’s |
b. When’s |
|
3. a. What |
b. When |
|
4. a. do |
b. play |