6. Project.
(Dự án.)
A school club survey
(Một cuộc khảo sát câu lạc bộ trường học)
Hoa can swim, but she can’t roller skate. (Hoa có thể bơi, nhưng cô ấy không thể trượt patin.)
An can’t swim and roller skate. (An không thể bơi và trượt patin.)
Lam can swim and roller skate. (Lam có thể bơi và trượt patin.)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Follow the lines and say.
(Nhìn theo các đường nối và nói.)
6. Project.
(Dự án.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
6. Let’s play.
(Hãy chơi.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
6. Project.
(Dự án.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
6. Project.
(Dự án.)
6. Let’s play.
(Hãy chơi.)
6. Project.
(Dự án.)
2. Listen and point. Ask and answer.
(Nghe và chỉ. Hỏi và trả lời.)
3. Draw a picture of you and your family at the beach. What are they doing?
(Vẽ một bức tranh của bạn và gia đình của bạn ở bãi biển. Họ đang làm gì?)
2. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
3. Role-play
(Nhập vai.)
2. Play the Chain game. Give true answer.
(Chơi trò Chain game. Đưa ra câu trả lời đúng.)
3. Role-play
(Nhập vai.)
2. Ask your friend and complete the table with a (V) or a (X).
(Hỏi bạn của bạn và hoàn thành bảng với (V) hoặc (X).)
3. Role-play.
(Nhập vai.)
E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
2. Play the Chain game.
(Chơi trò Guess picture.)
3. Role-play.
(Nhập vai và thực hiện cuộc hội thoại.)
3. Role-play.
(Nhập vai và thực hiện cuộc hội thoại.)
2. Play the Pretend game with one or two people.
(Chơi trò Pretend game với một hoặc hai người.)
2. Play the Pretend game with one or two people.
(Chơi trò Pretend game với một hoặc hai người.)
3. Role-play.
(Nhập vai và thực hiện cuộc hội thoại.)
2. Play the Find your friends game. In pairs, take turns asking questions to guess who your friend is thinking of.
(Chơi trò chơi Find your friends game. Theo cặp, lần lượt đặt câu hỏi để đoán xem bạn của bạn đang nghĩ đến ai.)
3. Role-play.
(Nhập vai và thực hiện cuộc hội thoại.)
2. Play Tic, tac, toe.
(Chơi trò chơi tic, tac, toe.)