4. Read and circle.
(Đọc và khoanh tròn.)
Dear pen friend,
My name’s Bill. I’m from Britain. I’m nine years old. My birthday’s in March. It’s coming soon. I want some chips and some lemonade at my party. What about you? When’s your birthday? What do you want to eat and drink at your party?
Write to me soon.
Bill
1. Bill is from _______.
a. America
b. Britain
c. Australia
2. His birthday is in _____.
a. March
b. January
c. April
3. He wants some _____.
a. chips
b. grapes
c. jam
4. He want some ______.
a. milk
b. lemonade
c. water
Tạm dịch:
Gửi bạn qua thư,
Tên tôi là Bill. Tôi đến từ nước Anh. Tôi chín tuổi. Sinh nhật của tôi vào tháng Ba. Nó sẽ đến sớm thôi. Tôi muốn một ít khoai tây chiên và một ít nước chanh tại bữa tiệc của mình. Còn bạn thì sao? Khi nào là sinh nhật của bạn? Bạn muốn ăn và uống gì trong bữa tiệc của mình?
Hãy viết lại sớm cho tôi nhé.
Bill
1. b |
2. a |
3. a |
4. b |
1. Bill is from Britain.
(Bill đến từ nước Anh.)
2. His birthday is in March.
(Sinh nhật của cậu ấy vào tháng Ba.)
3. He wants some chips.
(Cậu ấy muốn chút khoai tây chiên.)
4. He wants some lemonade.
(Cậu ấy muốn một chút nước cam.)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
I would like one mango juice and chicken noodles, please.
(Hãy cho tôi một nước ép xoài và mì gà.)
We don’t have much food. It’s late.
(Chúng tôi không còn nhiều thức ăn nữa. Bây giờ muộn rồi.)
Do you have noodles?
(Bạn có mì nữa không?)
No, we don’t.
(Không. Chúng tôi không có.)
Do you have chicken?
(Bạn có gà nữa không?)
No, we don’t.
(Không. Chúng tôi không có.)
Do you have bananas?
(Bạn có chuối nữa không?)
Yes, we do.
(Vâng. Tôi có.)
I would like one mango juice and one banana rice, please.
(Tôi muốn một nước ép xoài và cơm chuối.)
Banana rice?
(Cơm chuối ư ?)
Look! Would you like some banana rice? It’s my favorite!
(Nhìn này! Bạn có muốn một chút cơm chuối không? Nó là món ăn yêu thích của tôi)
3. What food do they have? Put a check or a cross in the box.
(Họ có những món ăn gì? Hãy đánh dấu tích hoặc dấu nhân vào ô trống.)
1. Read and fill in the blanks.
(Đọc và điền và chỗ trống.)
E. Read and circle True or False.
(Đọc và khoanh đúng hoặc sai.)
C. Listen and draw lines.
(Nghe và nối.)
2. Read again. Check (✔) what they have.
(Đọc lại. Kiểm tra cái họ có.)
Simon |
Kate |
|
1. egg sandwich |
||
2. yogurt |
||
3. salad |
||
4. cheese sandwich |
||
5. cookie |
3. Read again. Write Yes or No.
(Đọc lại. Viết Có hoặc Không.)
1. Simon has an egg sandwich. Yes (Simon có một chiếc bánh mì trứng. Đúng)
2. Kate has an egg sandwich. (Kate có một chiếc bánh mì kẹp trứng.)
3. Simon doesn’t have salad. (Simon không có salad.)
4. Simon has a cookie. (Simon có một chiếc bánh quy.)
5. Kate likes cookies. (Kate thích bánh quy.)
6. Kate has a yogurt. (Kate ăn sữa chua.)
3. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
5. Read and circle T (true) or F (false).
(Đọc và khoanh T (đúng) và F (sai).)
2. Read and tick or coss.
(Đọc và điền dấu tick hoặc dấu nhân.)