5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
1.
A: Happy birthday, Nam! (Chúc mừng sinh nhật Nam!)
B: Thank you. What do you want to eat, Mary? (Cảm ơn. Mary, bạn muốn ăn gì?)
A: I want some grapes. (Tôi muốn một ít nho.)
2.
A: What do you want to drink,Ben? (Ben có muốn uống gì không?)
B: I want some water. (Tôi muốn một ít nước.)
A: What do you want to eat? (Bạn muốn ăn gì?)
B: I want some chips. (Tôi muốn một ít khoai tây chiên.)
Các bài tập cùng chuyên đề
5. Let’s write.
(Hãy viết.)
4. Look and write.
(Nhìn và viết.)
4. Write a menu with 6 types of food and drink. Use the example to help you.
(Viết một thực đơn thức ăn với 6 loại thức ăn và đồ uống. Sử dụng ví dụ để giúp bạn làm.)
1. Look and listen.
(Nhìn và nghe.)
F. Look at E. Write about what you and your family can cook.
(Nhìn vào phần E. Viết về những món mà bạn và gia đình bạn có thể nấu.)
G. Tell your friend about what you and your family can cook.
(Kể với bạn bè về những món mà bạn và gia đình bạn có thể nấu.)
1. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
a. your birthday |
b. chips |
c. May |
d. to drink |
1. I want some ____________.
2. What do you want__________?
3. When’s _____________?
4. My birthday is in _____________.
3. Draw and write a menu.
(Vẽ và viết 1 thực đơn)
4. Exchange menus with your friend. Talk about the food and drink you would like for lunch. Write.
(Trao đổi thực đơn với bạn của bạn. Nói về thức ăn và đồ uống bạn muốn cho bữa trưa. Viết.)
I would like ____________ and ______________ for lunch.
My friend would like _____________ and _______________ for lunch.