Vocabulary (Từ vựng)
C. Match the compound adjectives to their meanings in the box.
(Nối các tính từ ghép với nghĩa của chúng trong bảng.)
| 1. mouthwatering | b | 5. stress-free | _____ |
| 2. homemade | _____ | 6. homegrown | _____ |
| 3. heartwarming | _____ | 7. overworked | _____ |
| 4. lifelong | _____ | 8. low-calorie | _____ |

- mouthwatering: hấp dẫn, kích thích vị giác
- homemade: tự làm ở nhà
- heartwarming: ấm lòng
- lifelong: suốt đời
- stress-free: không căng thẳng
- homegrown: cây nhà lá vườn
- overworked: làm việc quá sức
- low-calorie: lượng calo thấp
| 2 - h | 3 - e | 4 - g | 5 - c | 6 - f | 7 - a | 8 - d |
1 – b: mouthwatering = delicious
(hấp dẫn, kích thích vị giác = ngon)
2 – h: homemade = not made in a factory
(tự làm ở nhà = không làm ở nhà máy)
3 – e: heartwarming = making you happy
(ấm lòng = khiến bạn vui)
4 – g: lifelong = all your life
(suốt đời = cả đời)
5 – c: stress-free = without worries or problems
(không căng thẳng = không có lo lắng hay vấn đề)
6 – f: homegrown = produced in your own garden
(cây nhà lá vườn = sản xuất ở trong vườn nhà)
7 – a: overworked = working too much
(làm việc quá sức = làm việc quá nhiều)
8 – d: low-calorie = not high in calories
(lượng calo thấp = mức độ calo không cao)

Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
D. Complete the sentences. Use adjectives from C.
(Hoàn thành các câu. Sử dụng các tính từ trong bài C.)
1. Kevin and I went to kindergarten together. We are _____ friends.
2. When I was a child, my father had a vegetable garden. We ate lots of _____ fruit and vegetables.
3. I have to work long hours, and I'm always tired. I think I am _____.
4. My grandmother makes the best _____ chicken soup in the world! It's absolutely _____.
Bài 2 :
E. MY WORLD (Thế giới của tôi)
Choose three compound adjectives in C and write sentences with the adjectives about your lifestyle.
(Chọn ba tính từ ghép trong bài C và đặt câu với các tính từ về lối sống của bạn.)