Đề bài

Communication

E. Complete the menu with the words in the box.

(Hoàn thành thực đơn với các từ trong khung.)

MENU

(1) Appetizers

Garlic bread                                         30,000 đồng

Cheese plate                                        50,000 đồng

Vegetable (2) _____                            45,000 đồng

(5) _____

Strawberry ice cream                            40,000 đồng

Chocolate cake                                      55,000 đồng

Lemon pie                                             65,000 đồng

(3) _____

New York steak and salad                   95,000 đồng

Chiken and French fries                      75,000 đồng

Italian (4) _____                                 125,000 đồng

(6) _____

Mineral water                                        15,000 đồng

Iced tea                                                  20,000 đồng

(7) _____                                               35,000 đồng

Phương pháp giải :

- menu: thực đơn

- appetizers: món khai vị

- coffee: cà phê

- desserts: món tráng miệng

- drinks: đồ uống

- main dishes: món chính

- pizza: bánh pizza

- soup: món súp

Lời giải chi tiết :

2. soup

3. main dishes

4. pizza

5. desserts

6. drinks

7. coffee

MENU (Thực đơn)

(1) Appetizers (Món khai vị)

Garlic bread (Bánh mì tỏi)                        30,000 đồng

Cheese plate (Đĩa phô mai tổng hợp)       50,000 đồng

(2) Vegetable soup (Súp rau củ)               45,000 đồng

(5) Desserts (Món tráng miệng)

Strawberry ice cream (Kem dâu)                40,000 đồng

Chocolate cake (Bánh sô cô la)                   55,000 đồng

Lemon pie (Bánh chanh)                             65,000 đồng

(3) Main dishes (Món chính)

New York steak and salad                        95,000 đồng

(Bít tết New York và salad trộn)

Chiken and French fries                            75,000 đồng

(Gà và khoai tây chiên)

(4) Italian pizza (Pizza Ý)                        125,000 đồng

(6) Drinks (Đồ uống)

Mineral water (Nước khoáng)                     15,000 đồng

Iced tea (Trà đá)                                          20,000 đồng

(7) Coffee (Cà phê)                                    35,000 đồng

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

3. Put the food/drinks in the list under the categories. Then listen and check.

(Đặt đồ ăn / thức uống trong danh sách vào các danh mục. Sau đó nghe và kiểm tra.)


Xem lời giải >>
Bài 2 :

4. Which of the food/drinks in Exercise 3 do you usually have for breakfast, lunch or dinner?

(Bạn thường dùng đồ ăn / thức uống nào trong Bài tập 3 vào bữa sáng, bữa trưa hay bữa tối?)

I usually have bread and milk for breakfast.

(Tớ thường ăn bánh mì và uống sữa vào bữa sáng.)

Xem lời giải >>
Bài 3 :

Vocabulary

A. In pairs, choose a word or a phrase from the box to describe each group of foods.

(Thực hành theo cặp, chọn một từ hoặc một cụm từ trong khung để mô tả từng nhóm thực phẩm.)

dairy products  drinks

fruit meat  vegetables

- Juice and water are drinks. (Nước ép và nước lọc là đồ uống.)

Xem lời giải >>
Bài 4 :

B. In pairs, think of some other foods you know and write them in the correct groups. Then share them with the class.

(Thực hành theo cặp, hãy nghĩ về một số thực phẩm khác mà bạn biết và viết chúng vào đúng nhóm. Sau đó chia sẻ chúng với cả lớp.)

Xem lời giải >>
Bài 5 :

C. In pairs, say one more type of food for each category.

(Thực hành theo cặp, hãy nói thêm một loại thực phẩm cho mỗi danh mục.)

- Fast food: fried chicken

- Healthy food: nuts

Xem lời giải >>
Bài 6 :

Communication

A. Read the instructions for The Food Game. Then play the game in small groups.

(Đọc hướng dẫn của “Trò chơi đồ ăn”. Sau đó chơi trò chơi theo các nhóm nhỏ.)

First, go to START. Next, take turns flipping a coin. Move 1 square for heads or 2 squares for tails. Then, follow the instructions on the square. Finally, the first person to FINISH is the winner.

Xem lời giải >>
Bài 7 :

Food & Drinks (Thức ăn & Đồ uống)

2. Circle the odd one out.

(Khoanh vào từ khác với các từ còn lại.)

1. yogurt – cheese – milk – bread.

2. yogurt – oranges – apples – lemons

3. orange juice – lemonade – tea – cheese

4. lettuce – carrots – stawberries – onions

5. noodles – chicken – bread – rice

6. fish – chicken – butter – meat

Xem lời giải >>