3. Listen and put the words music, classical, dance, visit, concert, cinema and museum in the correct column. Practise saying them with a partner.
(Nghe và đặt các từ music, classical, dance, visit, concert, cinema và museum vào đúng cột. Thực hành nói chúng với bạn bè.)
/s/ |
/z/ |
|
|
/s/ |
/z/ |
classical /ˈklæsɪkl/: cổ điển dance /dɑːns/: nhảy concert /ˈkɒnsət/: buổi hòa nhạc cinema /ˈsɪnəmə/: rạp chiếu phim |
music /ˈmjuːzɪk/: âm nhạc visit /ˈvɪzɪt/: ghé thăm museum /mjuˈziːəm/: bảo tàng
|
Các bài tập cùng chuyên đề
D. Listen and check (ü) the correct row.
(Nghe và đánh dấu vào hàng đúng.)
E. Listen again. Repeat the words.
(Nghe một lần nữa. Lặp lại các từ.)
3. Choose a word that has the underlined part pronounced differently from the others. Then listen and check.
(Chọn một từ mà có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại. Sau đó nghe và kiểm tra.)
1. A bus 2. A concert 3. A festival 4. A amazing 5. A actors |
B. amusing B. classical B. always B. jazz B. tickets |
C. musical C. exciting C. Thursday C. pizza C. puppets |