Đề bài

5. Listen and repeat. Think of two more words for each sound. Practise saying them with a partner.

(Lắng nghe và lặp lại. Hãy nghĩ thêm hai từ cho mỗi âm thanh. Thực hành nói chúng với bạn bè.)


/g/: go, give, leg, golf

//: gym, giant, magic, gentle

Phương pháp giải :

/g/

/dʒ/

go /ɡəʊ/: đi

give /ɡɪv/: cho

le/leɡ/: cái chân

golf /ɡɒlf/: chơi gôn

gym /dʒɪm/: phòng tập thể hình

giant /ˈdʒaɪənt/: khổng lồ

magic /ˈmædʒɪk/: ảo thuật

gentle /ˈdʒentl/: nhẹ nhàng

Lời giải chi tiết :

/g/

/dʒ/

goal /ɡəʊl/: mục tiêu

gum /ɡʌm/: kẹo cao su

giraffe /dʒəˈrɑːf/: hươu cao cổ

dangerous /ˈdeɪndʒərəs/: nguy hiểm

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

Pronunciation:/ɡ/ - /dʒ/

3. Read the words and tick (✓) the correct pronunciation. Then listen and check.

(Đọc các từ và tích vào phát âm đúng. Sau đó nghe và kiểm tra.)


 

 

/ɡ/

/dʒ/

good

   

generation

   

page

   

gift

   

game

   

giraffe

   
Xem lời giải >>