Đề bài

c. Read the Conversation Skill box and listen to Task b. audio again. Number the phrases in the Conversation Skill box in the order you hear them.

(Đọc bảng Kỹ năng hội thoại và nghe Bài tập b. một lần nữa. Đánh số các cụm từ trong bảng Kỹ năng Hội thoại theo thứ tự bạn nghe thấy.)


Conversation Skill

Staring a friendly conversation (Bắt đầu một bài hội thoại thân thiện)

To start a friendly conversation, say:

(Để bắt đầu một bài hội thoại than thiện, hãy nói)

Hey (, Sam). How’s it going? (Này, Sam. Mọi việc sao rồi?)

Hi (, Lisa). How are you doing? (Chào, Lisa. Bạn vẫn khỏe chứ?)

Lời giải chi tiết :

1. Hey (, Sam). How’s it going? (Này, Sam. Mọi việc sao rồi?)

2. Hi (, Lisa). How are you doing? (Chào, Lisa. Bạn vẫn khỏe chứ?)

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

Expressing opinions 

(Trình bày ý kiến)

1. Listen and complete the conversation with the expressions in the box. Then practise it in groups of three.

(Nghe và hoàn thành cuộc hội thoại với các cụm từ trong hộp. Sau đó, thực hành theo nhóm ba người.)


A. I strongly believe that (Tôi thực sự tin rằng)

B. I’m not sure about that (Tôi không chắc về điều đó)

C. I have no doubt that (Tôi không nghi ngờ gì rằng)

Anna: Do you guys think that teenagers should do housework?

Minh: Yes, (1) _______ teenagers as well as other members of the family should share the housework.

Anna: Do you mean everybody in the family has to help with the housework?

Minh: That’s right. (2) _______ doing household chores together helps build family bonds.

Tu: Well, (3) __________. Teenagers should spend all their time studying instead of doing housework. They’ll need good grades to get into top universities.

Xem lời giải >>
Bài 2 :

2. Work in groups. Have similar conversations exchanging opinions about whether family members should spend time together.

(Làm việc nhóm. Thực hiện các đoạn hội thoại tương tự để trao đổi ý kiến về việc các thành viên trong gia đình có nên dành thời gian cùng nhau hay không.)

Useful expressions (Cụm từ hữu ích)

Strong opinion (Ý kiến mạnh mẽ)

Neutral opinion (Ý kiến trung lập)

- I strongly believe that … (Tôi thực sự tin rằng)

- I’m sure that … (Tôi chắc chắn rằng)

- I have no doubt that … (Tôi không nghi ngờ gì rằng)

- In my opinion … (Theo quan điểm của tôi)

- To my mind … (Theo tôi)

- I suppose that … (Tôi cho rằng)

Xem lời giải >>