Đề bài

Making and responding to invitations

(Đưa ra lời mời và đáp lại lời mời)

1. Listen and complete the conversation with the expressions in the box. Then practise them in pairs.

(Nghe và hoàn thành cuộc hội thoại với các cụm từ trong hộp. Sau đó thực hành theo cặp.)


A. Yes, I’d love to

B. I’m sorry, but I can’t

C. Do you want to join me

D. Let’s go to see it

A: Lan, there’ll be a talk about international organisations in my school on Sunday morning. (1) _______? 

B: (2) ______. Can you meet me outside the school gate?

A: OK, see you at 8 a.m. on Sunday then.

B: Yeah. I’ll be there on time. Bye.

***

B: Nam, there’s an art exhibition near my school. (3) _______ this afternoon.

A: Oh, (4) ______. I have to visit my grandparents today.

B: Never mind. Another time, perhaps.

Phương pháp giải :

A. Yes, I’d love to: Ừ, mình thích

B. I’m sorry, but I can’t: Mình xin lỗi, nhưng mình không thể

C. Do you want to join me: Cậu có muốn tham gia cùng mình

D. Let’s go to see it: Cùng nhau đi xem nó đi

Bài nghe:

A: Lan, there’ll be a talk about international organisations in my school on Sunday morning. Do you want to join me? 

(Lan ơi, sẽ có một buổi nói chuyện về các tổ chức quốc tế trong trường của mình vào sáng Chủ nhật. Bạn có muốn tham gia cùng mình không?)

B: Yes, I’d love to. Can you meet me outside the school gate?

(Ừ, mình rất thích. Cậu có thể gặp mình ngoài cổng trường không?)

A: OK, see you at 8 a.m. on Sunday then.

(OK, hẹn gặp lại lúc 8 giờ sáng Chủ nhật.)

B: Yeah. I’ll be there on time. Bye.

(Ừ. Mình sẽ có mặt đúng giờ. Tạm biệt nhé.)

***

B: Nam, there’s an art exhibition near my school. Let’s go to see it this afternoon.

(Nam, có một cuộc triển lãm nghệ thuật gần trường của tôi. Chiều nay chúng ta cùng đi xem nhé.)

A: Oh, I’m sorry, but I can’t. I have to visit my grandparents today.

(Ồ, tôi xin lỗi, nhưng tôi không thể. Hôm nay tôi phải về thăm ông bà nội.)

B: Never mind. Another time, perhaps.

(Đừng bận tâm. Có lẽ là để lần khác nhé.)

Lời giải chi tiết :

1. C

2. A

3. D

4. B

A: Lan, there’ll be a talk about international organisations in my school on Sunday morning. Do you want to join me? 

B: Yes, I’d love to. Can you meet me outside the school gate?

A: OK, see you at 8 a.m. on Sunday then.

B: Yeah. I’ll be there on time. Bye.

***

B: Nam, there’s an art exhibition near my school. Let’s go to see it this afternoon.

A: Oh, I’m sorry, but I can’t. I have to visit my grandparents today.

B: Never mind. Another time, perhaps.

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

2. You want to invite a friend to join you in an activity. Work in pairs. Make similar conversations like the ones in 1. Use the useful expressions below to help you.

(Bạn muốn mời một người bạn tham gia cùng bạn trong một hoạt động. Làm việc theo cặp. Thực hiện các cuộc trò chuyện tương tự như cuộc trò chuyện trong bài 1. Sử dụng các cụm hữu ích bên dưới để giúp bạn.)

Useful expressions

Making invitations

(Đưa ra lời mời)

Responding to invitations (Phản hồi lời mời)

Accepting an invitation

(Chấp nhận lời mời)

Declining an invitation

(Từ chối lời mời)

Informal

(Không trang trọng)

  • Do you want to …?

    (Bạn có muốn...?)

  • Do you feel like …?

    (Bạn có thích...?)

  • Let’s go to …

    (Chúng ta hãy đi...)

Formal

(Trang trọng)

  • Would you like to …?

    (Bạn có muốn...?)

  • Would you care to …?

    (Bạn có quan tâm đến...?)

Informal

(Không trang trọng)

  • Sure. I’ll be there.

    (Chắc chắn rồi. Tôi sẽ có mặt.)

  • Yes, I’d love to.

    (Vâng, tôi rất thích.)

Formal

(Trang trọng)

  • I would be delighted.

    (Tôi sẽ rất vui.)

  • Thank you very much for inviting me.

    (Cảm ơn rất nhiều vì đã mời tôi.)

Informal

(Không trang trọng)

  • I’m sorry, but I can’t.

    (Tôi xin lỗi, nhưng tôi không thể.)

  • Sorry, maybe next time.

    (Xin mỗi, hẹn lần sau nhé.)

Formal

(Trang trọng)

  • Oh, I’d love to, but …

    (Ờ, tôi muốn lắm, nhưng...)

  • That’s very kind of you, but …

    (Bạn thật tốt bụng, nhưng...)

Xem lời giải >>
Bài 2 :

c. Read the Conversation Skill box and listen to Task b. audio again. Circle the phrase in the Conversation Skill box that you hear.

(Đọc hộp Kỹ năng hội thoại và nghe Task b. một lần nữa. Khoanh tròn cụm từ trong hộp Kỹ năng hội thoại mà bạn nghe được.)


Conversation Skill (Kỹ năng hội thoại)

Signaling the end of a conversation (Báo hiệu kết thúc cuộc trò chuyện)

When you want to end a conversation, you signal by saying 

(Khi muốn kết thúc cuộc trò chuyện, bạn ra hiệu bằng cách nói)

All right, it was great talking to you. 

(Được rồi, rất vui khi được nói chuyện với bạn.)

Well, I have to go now. 

(Tôi phải đi ngay bây giờ.)

then say goodbye. 

(sau đó chào tạm biệt.)

Xem lời giải >>