Foods & Drinks (Đồ ăn và thức uống)
2 a) Complete the table with the words from the list.
(Hoàn thành bảng với các từ trong danh sách.)
|
orange |
steak |
pasta |
cabbage |
rice |
|
chicken |
egg |
milk |
fish |
cereal |
|
grapes |
bread |
biscuits |
butter |
|

orange: quả cam
steak: bít tết
pasta: mỳ ống
cabbage: bắp cải
rice: cơm
chicken: thịt gà
egg: trứng
milk: sữa
fish: cá
cereal: ngũ cốc
grapes: quả nho
bread: bánh mỳ
biscuits: bánh quy
butter: bơ
|
fruit & vegetables (trái cây và rau củ) |
orange, cabbage, grapes (cam, bắp cải, nho) |
|
carbohydrates (tinh bột) |
rice, cereal, bread, biscuits, pasta (cơm, ngũ cốc, bánh mì, bánh quy, mì ống) |
|
proteins (pro-tê-in) |
fish, egg, steak, chicken, milk (cá, trứng, bò tái, thịt gà, sữa) |
|
fats (chất béo) |
butter (bơ) |

Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
b) What foods and drinks do you like? Tell your partner.
(Em thích những món ăn và đồ uống nào? Nói với bạn cặp của em.)
Bài 2 :
Foods & Drinks
2. Label the pictures.
(Dán nhãn cho các bức tranh.)
Bài 3 :
3. Underline the odd word out.
(Gạch chân từ khác loại ra.)
1. fruit and vegetables: grapes - cabbage - rice
2. carbohydrates: orange - bread - pasta
3. proteins: chicken - cereal – steak