5. Listen and tick (V).
(Nghe và đánh dấu (V).)
Bài nghe:
1.
Hello, Nick. Where do you come from?
(Xin chào nick. Bạn đến từ đâu?)
I come From Paris and I'm French. My national flag is blue white and red.
(Tôi đến từ Paris và tôi là người Pháp. Quốc kỳ của tôi có màu xanh trắng và đỏ.)
2.
What languages do you speak, Nick?
(Bạn nói ngôn ngữ gì, Nick?)
I speak French and Japanese.
(Tôi nói tiếng Pháp và tiếng Nhật.)
Why do you speak Japanese?
(Tại sao bạn nói tiếng Nhật?)
Because my mother is from Tokyo.
(Vì mẹ tôi đến từ Tokyo.)
3.
And you, what is the color of the national flag, Rita?
(Còn bạn, màu quốc kỳ của tổ quốc là gì, Rita?)
I am British. My national flag is red, white and blue.
(Tôi là người anh. Quốc kỳ của tôi có màu đỏ, trắng và xanh.)
4.
Look over! Is she Ha Linh?
(Nhìn qua! Cô ấy là Hạ Linh phải không?)
Yes. She is from Vietnam. She is Vietnamese. Her national flag is red and yellow star.
(Đúng. Cô ấy đến từ Việt Nam. Cô ấy là người Việt Nam. Quốc kỳ của cô có ngôi sao đỏ và vàng.)
1. A |
2. C |
3. B |
4. C |
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
a.
Mum, I have a new foreign friend.
(Mẹ, con có một người bạn ngoại quốc.)
Do you? Where’s he from?
(Thật sao? Bạn ấy đến từ đâu?)
He’s from Australia.
(Bạn ấy đến từ Úc.)
b.
What nationality is he?
(Quốc tịch của bạn ấy là gì?)
He’s Australian.
(Anh ấy là người Úc.)
4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
6. Let’s sing.
(Hãy cùng hát.)
1. Look, listen and read.
(Nhìn, nghe và đọc.)
a. There’s a new pupil in our class. Her name’s Lily.
(Có một bạn học sinh mới ở lớp mình. Tên cô ấy là Lily.)
What nationality is she?
(Quốc tịch của cô ấy là gì?)
She’s British.
(Cô ấy là người Anh.)
b. What’s she like?
(Cô ấy thế nào?)
She’s friendly.
(Cô ấy thân thiện.)
4. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
3. Let’s chant.
(Hãy cùng ca.)
1. Listen and match.
(Nghe và nối.)
Listen and tick or cross.
(Nghe và đánh dấu tích hoặc gạch.)