2. Read and tick (v) or cross (X).
(Đọc và đánh dấu (v) hoặc gạch chéo (X).)

Fire safety rules
(Quy tắc an toàn cháy nổ)
a. play with candles or lighters
(chơi với nến hoặc bật lửa)
b. find the way out
(tìm lối thoát)
c. be afraid and hide
(sợ hãi và trốn tránh)
d. crawl under the smoke
(bò dưới làn khói)
e. ask your parents to check the smoke alarm and wires
(nhờ bố mẹ bạn kiểm tra chuông báo khói và dây điện)
f. bring many things with you
(mang theo nhiều thứ bên mình)
|
a. X |
b. ✓ |
c. X |
d. ✓ |
e. ✓ |
f. X |

Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
2. Read and match.
(Đọc và nối.)
