Everyday English
Expressing certainty (Thể hiện sự chắc chắn)
1. Listen and read the conversations. Pay attention to the highlighted sentences.
(Nghe và đọc các đoạn hội thoại. Hãy chú ý đến những câu được làm nổi bật.)
(1)
Nam: Can I come over to your house on Sunday?
(Minh có thể ghé nhà cậu vào Chủ nhật không?)
Tom: Sure. You're welcome.
(Chắc chắn rồi. Bạn được chào đón mà.)
(2)
Alice: Vietnamese cooking uses a lot of vegetables and herbs.
(Ẩm thực Việt Nam sử dụng rất nhiều rau xanh và rau thơm.)
Mai: Yes, certainly.
(Đúng thế, chắc chắn rồi.)
