c. Listen and circle the words you hear.
(Nghe và khoanh tròn những từ bạn nghe được.)
|
1. fossil 2. recycles 3. spends |
fossils recycled spells |
|
1. fossils |
2. recycled |
3. spells |

Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
Pronunciation
a. Focus on the /ks/ sound.
(Tập trung vào âm /ks/.)
Bài 2 :
b. Listen to the words and focus on the underline letters.
(Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái gạch dưới.)
takes
drinks
Bài 3 :
c. Listen and circle the words you hear.
(Nghe và khoanh tròn những từ bạn nghe được.)
|
1. thinks 2. cakes 3. looks |
things cake looked |
Bài 4 :
d. Take turns saying the words in Task c while your partner points to them.
(Thay phiên nhau nói các từ trong Bài c trong khi bạn của bạn chỉ vào chúng.)
Bài 5 :
a. Focus on the /lz/ sound.
(Tập trung vào âm /lz/.)
Bài 6 :
b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)
fuels (nhiên liệu)
bicycles (xe đạp)
Bài 7 :
d. Take turns saying the words in Task c while your partner points to them.
(Thay phiên nhau nói các từ trong Nhiệm vụ c trong khi đối tác của bạn chỉ vào chúng.)
Bài 8 :

Bài 9 :
b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)
species (loài), special (đặc biệt)
Bài 10 :
c. Listen and circle the words you hear.
(Nghe và khoanh tròn những từ bạn nghe được.)
1. spread (loài) bread (bánh mì)
2. pieces (mảnh) species (loài)
3. speak (nói) peak (đỉnh cao)
Bài 11 :
d. Take turns saying the words in Task c while your partner points to them.
(Thay phiên nhau nói các từ trong Nhiệm vụ c trong khi đối tác của bạn chỉ vào chúng.)