2. Read the text and tick the best answer.
(Đọc đoạn văn bản và đánh dấu vào câu trả lời đúng nhất.)
a. A |
b. A |
c. B |
d. A |
e. B |
Đoạn hội thoại hoàn chỉnh:
a. Dan: What did you do last night, Sue?
(Tối qua bạn đã làm gì vậy Sue?)
Sue: Watched TV.
(Tôi đã xem TV.)
b. Dan: Do you have to take out the rubbish every day?
(Bạn có phải đi đổ rác hàng ngày không?)
Sue: Yes, I do it after dinner.
(Có, tôi làm việc đó sau bữa tối.)
c. Dan: I don't have to take out the rubbish but I have to do the washing every weekend.
(Tôi không phải đi đổ rác nhưng cuối tuần tôi phải giặt giũ.)
Sue: So do I.
(Tôi cũng vậy.)
d. Dan: Do you like collecting stamps?
(Bạn có thích sưu tập tem không?)
Sue: Yes, I do.
(Tôi có.)
e. Dan: The teacher wants us to decorate the class for Halloween day.
(Cô giáo muốn chúng ta trang trí lớp cho ngày Halloween.)
Sue: Oh. I am bad at doing that.
(Ôi. Tôi tệ khoản đó lắm.)
Dan: Tim is good at drawing. Let's ask him to join us.
(Tim vẽ giỏi đấy. Hãy mời anh ấy tham gia cùng chúng ta đi.)
Sue: That's a good idea.
(Ý hay đó.)
Các bài tập cùng chuyên đề
3. Look. Ask and answer.
(Nhìn. Hỏi và trả lời.)
6. Complete the table. Ask and answer.
(Hoàn thành bảng. Hỏi và trả lời.)
1. Answer the questions.
(Trả lời các câu hỏi.)
1. What's your name?
2. How old are you?
3. What is your hobby?
4. What do you often do after school?
2. Look at the picture and answer the questions.
(Nhìn vào hình ảnh và trả lời các câu hỏi.)
6. Tell a story: A gift for grandma.
(Kể một câu chuyện. Một món quà cho bà.)
1. Answer the questions.
(Trả lời các câu hỏi.)
1. What did you do last Sunday?
(Chủ nhật tuần trước bạn đã làm gì?)
2. Where did you go?
(Bạn đã đi đâu?)
3. How did you feel?
(Bạn cảm thấy thế nào?)
2. Find the differences between two pictures.
(Tìm những điểm khác nhau giữa hai bức tranh.)
6. Tell the differences.
(Nói lên sự khác biệt.)
1. Answer the questions.
(Trả lời các câu hỏi.)
1. What is your name?
(Tên bạn là gì?)
2. Which class are you in?
(Bạn học lớp nào?)
3. What is your favourite animal?
(Con vật yêu thích của bạn là gì?)
4. What do you like doing in your leisure time?
(Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi?)
2. Describe the picture using the given words.
(Miêu tả bức tranh bằng những từ cho sẵn.)
1. Answer the questions.
(Trả lời các câu hỏi.)
1. What's your name?
(Tên bạn là gì?)
2. How old are you?
(Bạn bao nhiêu tuổi?)
3. What's your favourite food?
(Món ăn yêu thích của bạn là gì?)
4. What's your favourite subject?
(Môn học yêu thích của bạn là gì?)
5. What would you like to be in the future?
(Bạn muốn trở thành người như thế nào trong tương lai?)
2. Look at the picture. Answer the questions.
(Nhìn vào bức tranh. Trả lời các câu hỏi.)
3. Tell a story.
(Kể một câu chuyện.)
1. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
2. Look, ask and answer.
(Nhìn tranh, đặt câu hỏi và trả lời.)
2. Spot the differences. Answer your teacher’s questions.
(Tìm điểm khác biệt. Trả lời những câu hỏi của giáo viên.)
1. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
2. Look, ask and answer.
(Nhìn tranh, đặt câu hỏi và trả lời.)
1. Talk about yourself (your name, age, school, class, favourite subjects, school activities... Answer your teacher’s questions.
(Nói về bản thân (tên của bạn, tuổi, lớp, môn học yêu thích, hoạt động ở trường…). Trả lời câu hỏi của giáo viên.)
2. Spot the differences. Answer your teacher’s questions.
(Tìm điểm khác biệt. Trả lời những câu hỏi của giáo viên.)
3. Look at the pictures and answer your teacher’s questions. Tell a story.
(Nhìn vào nhữmg bức tranh và trả lời những câu hỏi của giáo viên. Kể câu chuyện.)
5. What did you do last week? Talk about your weekend with friend or family member.
(Bạn làm gì vào tuần trước? Nói về cuối tuần của bạn với bạn bè hoặc thành viên trong gia đình.)