3. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
1. What do you learn at school?
2. What do you do after school for fun?
3. Do you balance learning and fun?
4. How do you feel when learning at school / doing after-school activities?
Tạm dịch:
1. Bạn học gì ở trường?
2. Bạn làm gì sau giờ học để giải trí?
3. Bạn có cân bằng giữa việc học và niềm vui không?
4. Bạn cảm thấy thế nào khi học ở trường/ tham gia các hoạt động sau giờ học?
1. I learnt math, music and english.
(Tôi học toán, âm nhạc và tiếng Anh.)
2. I do volunteer work.
(Tôi làm công việc tình nguyện.)
3. Yes, I do.
(Vâng tôi có.)
4. I feel relaxed and excited.
(Tôi cảm thấy thoải mái và hứng thú.)

Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)

Bài 2 :
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)

Bài 3 :
6. Let’s play.
(Hãy cùng chơi.)

Bài 4 :
6. Project.
(Dự án.)

Bài 5 :
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)

Bài 6 :
6. Project.
(Dự án.)

Bài 7 :
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)

Bài 8 :
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)

Bài 9 :
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)

Bài 10 :
6. Project.
(Dự án.)

Bài 11 :
2. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)

Bài 12 :
1. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)

Bài 13 :
3. Look at the pictures in exercise 2. Ask and answer.
(Nhìn những bức tranh ở bài 2. Đặt câu hỏi và trả lời.)

A: What’s Holly doing? Is she swimming?
(Holly đang làm gì thế? Cô ấy đang bơi à?)
B: No, she isn’t. She’s doing math.
(Không. Cô ấy đang giải toán.)
Bài 14 :
2. Look at the picture and say.
(Nhin vào tranh và nói.)

Bài 15 :
3. Say what you did at school yesterday.
(Kể về việc bạn làm hôm qua.)
Bài 16 :
2. Chant. Turn to page 123.
(Hát. Chuyển sang trang 123.)
Bài 17 :
3. Role-play.
(Đóng vai.)
Bài 18 :
1. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)

Bài 19 :
2. List other subjects you know. Practice again.
(Liệt kê những môn học khác mà bạn biết. Luyện tập.)
Bài 20 :
F. Play the Chain game. Give true answers.
(Chơi trò chuyền nối. Đưa ra câu trả lời đúng.)

Bài 21 :
1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả câu chuyện. Sử dụng từ mới. Nghe.)

Bài 22 :
3. Role-play.
(Đóng vai.)
Bài 23 :
1. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)

Bài 24 :
2. List other subjects and reasons why you like them. Practice.
(Liệt kê các môn học khác và lý do tại sao bạn thích chúng. Luyện tập.)
Bài 25 :
1. Describe the comic. Use new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)

Bài 26 :
3. Role-play.
(Đóng vai.)
Bài 27 :
3. Now, practice saying the sentences above.
(Bây giờ, luyện tập nói những câu trên.)
Bài 28 :
G. Tell your friends about your timetable.
(Kể cho bạn bè của bạn về thời gian biểu.)
Bài 29 :
6. Find people who are in the same clubs with you.
(Tìm những người cùng câu lạc bộ với bạn.)

Bài 30 :
3. People are practising English. Describe.
(Mọi người đang luyện tập tiếng Anh. Mô tả.)
