- Did chicken taste bitter?
(Thịt gà có vị đắng không?)
No, it didn't.
(Không, nó không.)
- Did you lie on the chair?
(Bạn đã nằm trên ghế à?)
Yes, I did.
(Vâng, tôi đã làm vậy.)
- Soup tasted spicy.
(Súp có vị cay.)
- Did you hear music?
(Bạn có nghe thấy âm nhạc không?)
Yes, I did.
(Có.)
- Do you often park near your house?
(Bạn có thường đỗ xe gần nhà không?)
Yes, I do.
(Tôi có.)
- House looked beautiful.
(Ngôi nhà trông thật đẹp.)
- Did tomatoes taste juicy?
(Cà chua có mọng nước không?)
Yes, they did.
(Có.)
- Do you travel by plane?
(Bạn có đi du lịch bằng máy bay không?)
Yes, I do.
(Vâng tôi có.)
- Do you often travel by plane?
(Bạn có thường xuyên di chuyển bằng máy bay không?)
No, I don't.
(Không, tôi không.)
Did you taste lemon?
(Bạn có nếm chanh không?)
Yes, it did.
(Có.)
- Did you see a bird?
(Bạn có nhìn thấy con chim không?)
No, I didn't.
(Không, tôi không.)
- Do you travel by boat?
(Bạn có đi du lịch bằng thuyền không?)
Yes, I do.
(Vâng tôi có.)
- How do you go to school?
(Bạn đến trường bằng phương tiện nào?)
By bus.
(Bằng xe buýt.)
- Do the cakes smell burnt?
(Bánh có mùi khét không?)
Yes, they did.
(Có.)
- Do you often go kayaking?
(Bạn có thường xuyên chèo thuyền kayak không?)
Yes, I do.
(Có.)
- The chocolate tasted bitter.
(Sô cô la có vị đắng.)
- How often do you drive a car?
(Bao lâu thì bạn lái xe ô tô một lần?)
Twice a week.
(Hai lần một tuần.)
- Do you often go to school by bus?
(Bạn có thường xuyên đến trường bằng xe buýt không?)
Yes, I do.
(Tôi có.)
- Did you hear the song?
(Bạn có nghe thấy bài hát không?)
Yes, I did.
(Vâng, tôi có.)
- How often do you ride a bike?
(Bạn có thường xuyên đi xe đạp không?)
Everyday.
(Hằng ngày.)
Các bài tập cùng chuyên đề
5. Write the sentences.
(Viết các câu.)
a. I'd like / join / cooking club.
b. How / Anna / practise / speak / English?
c. She / practise / English / sing / English songs.
d. The / pink / white / scarf / hers.
e. I / always give / old toys / clothes / my poor friends / Charity Day.
2. Reorder the words to make the sentences.
(Sắp xếp lại các từ để tạo ra các câu.)
a. history / My favourite / and / subjects / geography. / are
b. numbers / and shapes / We / learn / in / maths. / about
c. May / a pilot / would like / because / she likes / to be / travelling / around the world.
d. does / PE? / your / How often / sister / have
5. Write a letter to your friend about your last weekend (about 30 - 40 words).
(Viết một lá thư cho bạn bè về ngày cuối tuần vừa qua của bạn (khoảng 30 - 40 từ).)
- What did you do last weekend?
(Bạn đã làm gì cuối tuần trước?)
- When did you do these activities?
(Bạn thực hiện những hoạt động này khi nào?)
- Who did you do these activities with?
(Bạn đã thực hiện những hoạt động này với ai?)
- How did you feel?
(Bạn cảm thấy thế nào?)
2. Write about a famous person you met (about 30 - 40 words).
(Viết về một người nổi tiếng mà em đã gặp (khoảng 30 - 40 từ).)
Who is he / she?
(Anh ấy / cô ấy là ai?)
What did he / she look like?
(Anh ấy/cô ấy trông như thế nào?)
Where did you meet him / her?
(Bạn đã gặp anh ấy/cô ấy ở đâu?)
What did you do with him / her?
(Bạn đã làm gì với anh ấy/cô ấy?)
2. Look at the pictures. Write a story about 30 - 40 words.
(Nhìn vào các bức tranh. Viết một câu chuyện khoảng 30 - 40 từ.)
1. Read the text. Choose the right words and write them on the lines.
(Đọc văn bản. Chọn những từ thích hợp và viết chúng trên dòng.)
Last week, I (0) _____ on safari with my classmates. First, we booked a tour and waited (1) ________ the bus at the school gate. We were very happy to enjoy (2) _______ dolphin shows on the safari. The dolphins were so smart. We also went around and saw lots of animals there. I loved to see the lions. They looked scary when they (3) ______. My friends Tommy and Ha Linh wanted to see the monkeys climbing the trees. They all (4) _______ interesting. Then, we (5) _______ souvenirs for our family members and took a photo together. The trip was amazing!
0.
A. go
B. going
C. went
1.
A. to
B. for
C. with
2.
A. watching
B. to watch
C. watch
3.
A. sang
B. roared
C. ran
4.
A. were
B. be
C. being
5.
A. got
B. bought
C. borrow
2. Unscramble the words to make complete sentences. There is one example.
(Sắp xếp các từ để thành câu hoàn chỉnh. Có một ví dụ.)
0. five / skip rope / years old. / Emma / was / could / when / she
Emma could skip rope when she was five years old.
1. a health / check-up / Anna / twice / a year. / has
2. would / like / Matt / to / be / In the future, / an astronaut.
3. will / my family / visit / Big Ben Tower / I/ this summer. / with
4. you / a raincoat and / Will / a sleeping bag / next week? / for / our camping / bring
3. Write a letter about 30 - 40 words to a pen friend about your holiday.
(Viết một lá thư khoảng 30 - 40 từ cho một người bạn qua thư về kỳ nghỉ của bạn.)
Look at the pictures. Write a short paragraph about Lan’s trip.
(Nhìn vào những bức tranh. Viết một đoạn văn ngắn về chuyến đi của Lan.)
3. Use the words to make sentences.
(Sử dụng từ để tạo thành câu.)
5. Use the words to make sentences. Ask and answer.
(Sử dụng từ để viết thành câu hoàn chỉnh. Hỏi và trả lời.)
3. Read. Complete the reply to Kate.
(Đọc. Hoàn thành thư trả lời Kate.)
4. Read. Write a ltter to Alex. Write 30-40 words.
(Đọc. Viết một bức thư cho Alex. Viết 30-40 từ.)
2. How do you grow kindness? Tick (✔) and write.
(Bạn nuôi dưỡng lòng tốt bằng cách nào? Đánh dấu (✔) và viết.)
help other friends with their homework: giúp đỡ những bạn khác làm bài tập về nhà của họ
hold the door open for others: giữ cửa cho những người khác
give school things to poor friends: tặng đồ dùng học tập cho những người bạn có hoàn cảnh khó khăn
talk with someone alone: nói chuyện riêng với ai đó
say kind words: nói những lời tử tế
2. Write things you do to save water and electricity.
(Viết những việc bạn làm để tiết kiệm nước và điện.)
2. Write about a famous person you know (about 30 – 40 words).
(Viết về người nổi tiếng mà bạn biết (khoảng 30 – 40 từ).)