2. Organize a taste test.
(Tổ chức một cuộc thử nghiệm hương vị.)

1. Bring in different kinds of food.
(Mang theo nhiều loại thực phẩm khác nhau.)
2. Work with a partner. Put on a blindfold and taste the food.
(Làm việc với đối tác. Hãy bịt mắt lại và nếm thử thức ăn.)
3. Make a survey sheet.
(Lập phiếu khảo sát.)
4. Use a table. Ask and answer. Write.
(Sử dụng một cái bàn. Hỏi và trả lời. Viết.)

Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn và lắng nghe. Nhắc lại.)

beautiful (adj): xinh đẹp
ugly (adj): xấu xí
quiet (adj): im lặng
loud (adj): ồn ào
hard (adj): cứng
soft (adj): mềm mại
taste (v): nếm
smell (v): ngửi mùi
Bài 2 :
2. Look. Listen and circle.
(Nhìn. Nghe và khoanh tròn.)

beautiful (adj): xinh đẹp
ugly (adj): xấu xí
quiet (adj): im lặng
loud (adj): ồn ào
hard (adj): cứng
soft (adj): mềm mại
taste (v): nếm
smell (v): ngửi mùi
Bài 3 :
4. Play the game: Guessing.
(Chơi trò chơi: Đoán.)
