G. Talk about the ways you learned to be healthy.
(Nói về những cách bạn đã học được để trở nên khỏe mạnh.)
In my P.E. class yesterday, I learned how to be healthy. Students learned the right ways to do exercise. We should eat lots of fruits and vegetables. We shouldn’t stay up late. We should wash our hands before meals
Tạm dịch:
Trong P.E của tôi. lớp học ngày hôm qua, tôi đã học được cách giữ gìn sức khỏe. Học sinh biết tập thể dục đúng cách. Chúng ta nên ăn nhiều trái cây và rau quả. Chúng ta không nên thức khuya. Chúng ta cũng nên rửa tay trước bữa ăn.

Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :

Bài 2 :
6. Project.
(Dự án.)

Bài 3 :
3. Let's talk.
(Hãy nói.)

Bài 4 :
6. Let’s play.
(Hãy chơi.)

Bài 5 :
6. Project.
(Dự án.)

Bài 6 :
5. What should you do when you are ill? What shouldn’t you do?
(Khi bị ốm bạn nên làm gì? Bạn không nên làm gì?)
Bài 7 :
5. What’s your favorite healthy food?
(Thực phẩm lành mạnh yêu thích của bạn là gì?)
Bài 8 :
3. What should you do to be healthy? Ask and answer.
(Bạn nên làm gì để khỏe mạnh. Đặt câu hỏi và trả lời.)
1. Do you get lots of exercise?
2. What healthy food should you eat?
3. What should you drink?
4. What other ways can you be healthy?
Bài 9 :
4. Describe how to live a healthy life.
(Miêu tả cách sống khỏe mạnh.)
Bài 10 :
5. Look at the pictures and say what the boy or girl should or shouldn’t do.
(Nhìn tranh và trả lời các câu hỏi.)

Bài 11 :
1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)

Bài 12 :
3. Role-play.
(Đóng vai.)
Bài 13 :
1. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)

Bài 14 :
2. List other health problems you know. Practice again.
(Liệt kê ra những vấn đề sức khỏe khác bạn biết. Luyện tập lại.)
Bài 15 :
Bài 16 :
3. Role-play.
(Đóng vai.)
Bài 17 :
1. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)

Bài 18 :
2. List other health problems you know. Practice again.
(Liệt kê những vấn đề sức khỏe khác mà bạn biết. Luyện tập lại.)
Bài 19 :
F. Play the Chain game.
(Chơi trò chơi dây chuyền.)

Bài 20 :
1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)

Bài 21 :
3. Role-play.
(Đóng vai.)
Bài 22 :
1. Point, say and respond.
(Chỉ, nói và trả lời.)

Bài 23 :
2. List other health advice you know. Practice again.
(Liệt kê những lời khuyên sức khỏe bạn biết. Luyện tập lại.)
Bài 24 :
F. Play Tic, tac, toe.
(Chơi Tic, tac, toe.)

Bài 25 :
D. Play the Blockbuster.
(Chơi trò chơi “Blockbuster”.)

Bài 26 :
2. Role-play the conversation.
(Đóng vai cuộc trò chuyện.)

Bài 27 :
3. Look. Read and write.
(Nhìn. Đọc và viết.)

Bài 28 :
4. Look. Ask and answer.
(Nhìn. Hỏi và trả lời.)
What's the matter?
(Có chuyện gì vậy?)
I have a cold.
(Tôi bị cảm lạnh.)
You should take some medicine.
(Bạn nên uống một ít thuốc.)
You shouldn't go to school.
(Bạn không nên đi học.)
Bài 29 :
3. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
1. What's Ms. Nhi's job?
(Cô Nhi làm nghề gì?)
2. What should we eat or drink to take care of our bodies?
(Nên ăn gì, uống gì để chăm sóc cơ thể?)
3. What else do you think we can do to take care of our bodies?
(Bạn nghĩ chúng ta có thể làm gì khác để chăm sóc cơ thể mình?)
Bài 30 :
4. Ask and answer. Write. You can use the phrases in the box.
(Hỏi và trả lời. Viết. Bạn có thể sử dụng các cụm từ trong ô.)