2. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
Bài nghe:
1.
Tom: Hi, Alfie. How was your vacation?
(Xin chào, Alfie. Kỳ nghỉ của bạn thế nào?)
Alfie: I went to France last week.
(Mình đi Pháp tuần trước.)
Tom: Did you swim in the ocean?
(Bạn có đi bơi ngoài đại dương không?)
Alfie: Yes, I did. It was fun!
(Có. Nó rất vui!)
Tom: Oh, that’s great.
(Ồ, tuyệt.)
2.
Lucy: Hi, Alfie. Welcome home. How was your vacation?
(Xin chào, Alfie. Chào mừng đến nhà. Kỳ nghỉ của bạn thế nào?)
Alfie: I went to Germany last Friday.
(Mình đi Đức thứ 6 tuần trước.)
Lucy: Nice. Did you sing karaoke?
(Tuyệt. Bạn có hát karaoke không?)
Alfie: Yes, I did.
(Có)
Lucy: Cool!
(Tuyệt!)
3.
Ben: Oh, hi, Alfie. How was your vacation?
(Ồ, xin chào, Alfie. Kỳ nghỉ của bạn thế nào?)
Alfie: I went to Canada last weekend.
(Mình đi Canada cuối tuần trước.)
Ben: Did you go camping?
(Bạn có đi cắm trại không?)
Alfie: No, I didn’t. It was too cold.
(Không. Nó quá lạnh.)
Ben: Ah, I see.
(À, tôi thấy rồi.)
4.
Tom: Alfie, you went to lots of countries.
(Alfie, bạn đi thật nhiều nước.)
Lucy: And you did lots of activities.
(Còn bạn làm thật nhiều hành động.)
Alfie: I know. And I went to Brazil.
(Mình biết. Mình đã đến Brazil.)
Tom: Wow! Did you use your flying jacket?
(Ồ! Bạn có dùng áo bay không?)
Alfie: Yes, I did!
(Có.)
Everyone: Hahaha!
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
a. What did you do last summer?
(Bạn đã làm gì vào mùa hè năm ngoái?)
I grew vegetables on a farm with my grandparents.
(Tôi trồng rau ở trang trại với ông bà tôi.)
b. What about this year? What are you going to do this summer?
(Còn năm nay thì sao? Bạn định làm gì vào mùa hè này?)
I'm going to join a music club.
(Tôi sẽ tham gia một câu lạc bộ âm nhạc.)
That sounds fantastic!
(Nghe tuyệt thật đó!)
4. Listen and circle.
(Nghe và khoanh.)
6. Let's play.
(Hãy chơi.)
3. Let's chant.
(Hãy hát.)
1. Listen to the story and repeat.
(Nghe câu chuyện và nhắc lại.)
3. Listen and sing.
(Nghe và hát theo.)
4. Sing and do.
(Hát và thực hành.)
1. Listen and write the numbers.
(Nghe và viết số thích hợp..)
1. Listen. Read and say.
(Nghe. Đọc và nói.)
2. Listen and complete the sentences.
(Nghe và hoàn thành câu.)
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
3. Now, practice saying the sentences above.
(Bây giờ hãy tập nói những câu trên.)
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
A. Are the sentences right or wrong? Listen and tick Right or Wrong. There is an example.
(Các câu đúng hay sai? Nghe và đánh dấu Đúng hoặc Sai. Có một ví dụ.)
1. John had a vacation in South Korea. - Right
(John có kỳ nghỉ ở Hàn Quốc.)
2. He went to a mountain by train.
(Anh ấy đến núi bằng tàu.)
3. He also visited a lake.
(Anh ấy đi thăm hồ.)
4. He liked the food in South Korea.
(Anh ấy thích đồ ăn ở Hàn Quốc.)
5. He sang karaoke with his friends.
(Anh ấy hát karaoke với bạn bè.)