2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
1. river |
2. lake |
3. forest |
4.beach |
1.
Tom: Hey, Dad. What are these?
(Bố ơi. Đây là những gì?)
Mr.Brown: Hi, Tom. They’re old vacation photos.
(Chào, Tom. Chúng là những tấm ảnh cũ của kỳ nghỉ.)
Tom: You’re fishing in the photo. Was this one at the beach?
(Bố đang câu cá trong bức ảnh. Có phải ở biển không?)
Mr. Brown: No, I didn’t go to the beach. I went to the river.
(Không, bố không đi biển. Bố đến sông.)
Tom: Oh, cool.
(Ồ, tuyệt.)
2.
Tom: Oh, this one is nice.
(Ồ, cái này thật tuyệt.)
Mr. Brown: Yeah.
(Đúng vậy.)
Tom: Was this in the ocean?
(Có phải ở đại dương không?)
Mr. Brown: No, I didn’t go to the ocean. I went to the lake.
(Không, bố không ra đại dương. Bố đã đến hồ.)
Tom: Nice. I want to go, too.
(Tuyệt. Con cũng muốn đi.)
Mr. Brown: Great idea.
(Ý kiến hay đấy.)
3.
Mr.Brown: That one is me and your mom.
(Đây là mẹ và bố.)
Tom: Yeah, I see her. Was this at the mountain?
(Tuyệt, con nhìn thấy mẹ. Có phải ở trên núi không ạ?)
Mr. Brown: No, we didn’t go to the mountain. We went to the forest.
(Không, chúng ta không lên núi. Chúng ta đi rừng.)
Tom: That’s so cool.
(Thật tuyệt.)
4.
Tom: Oh, and this one.
(Ồ, còn cái này ạ.)
Mr. Brown: Which one?
(Cái nào?)
Tom: This one here. Was it at the beach?
(Cái này đây. Nó có phải ở biển?)
Mr. Brown: Yes, it was. It was a lot of fun.
(Đúng rồi. Rất vui.)
Tom: Cool. Look at my photo. Alfie anh I went to the ocean.
(Tuyệt. Bố nhìn tấm ảnh đi. Alfie và con đã ra đại dương.)
Mr. Brown: What are those?
(Nó là gì?)
Tom: They’re dolphins!
(Chúng là cá heo!)
Mr. Brown: What?!
(Cái gì?!)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
a. What did you do last summer?
(Bạn đã làm gì vào mùa hè năm ngoái?)
I grew vegetables on a farm with my grandparents.
(Tôi trồng rau ở trang trại với ông bà tôi.)
b. What about this year? What are you going to do this summer?
(Còn năm nay thì sao? Bạn định làm gì vào mùa hè này?)
I'm going to join a music club.
(Tôi sẽ tham gia một câu lạc bộ âm nhạc.)
That sounds fantastic!
(Nghe tuyệt thật đó!)
4. Listen and circle.
(Nghe và khoanh.)
6. Let's play.
(Hãy chơi.)
3. Let's chant.
(Hãy hát.)
1. Listen to the story and repeat.
(Nghe câu chuyện và nhắc lại.)
3. Listen and sing.
(Nghe và hát theo.)
4. Sing and do.
(Hát và thực hành.)
1. Listen and write the numbers.
(Nghe và viết số thích hợp..)
1. Listen. Read and say.
(Nghe. Đọc và nói.)
2. Listen and complete the sentences.
(Nghe và hoàn thành câu.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
2. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
3. Now, practice saying the sentences above.
(Bây giờ hãy tập nói những câu trên.)
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
A. Are the sentences right or wrong? Listen and tick Right or Wrong. There is an example.
(Các câu đúng hay sai? Nghe và đánh dấu Đúng hoặc Sai. Có một ví dụ.)
1. John had a vacation in South Korea. - Right
(John có kỳ nghỉ ở Hàn Quốc.)
2. He went to a mountain by train.
(Anh ấy đến núi bằng tàu.)
3. He also visited a lake.
(Anh ấy đi thăm hồ.)
4. He liked the food in South Korea.
(Anh ấy thích đồ ăn ở Hàn Quốc.)
5. He sang karaoke with his friends.
(Anh ấy hát karaoke với bạn bè.)