Đề bài

5 PROJECT Make a digital or paper travel brochure about Côn Đảo Island. Then present your travel brochure to the class. Use the following questions to guide you.

(Tạo một tập tài liệu du lịch bằng giấy hoặc kỹ thuật số về Đảo Côn Đảo. Sau đó trình bày tài liệu du lịch của bạn cho lớp học. Sử dụng các câu hỏi sau đây để hướng dẫn bạn.)
● What are famous tourist attractions on Côn Đảo Island?

(Đảo Côn Đảo có những địa điểm du lịch nổi tiếng nào?)
● What activities can tourists do on this island?

(Du khách có thể làm những hoạt động gì trên hòn đảo này?)
● How can people get there from Hà Nội and Hồ Chí Minh City?
(Làm thế nào mọi người có thể đến đó từ Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh?)

Lời giải chi tiết :

Welcome to Côn Đảo Island, a pristine paradise nestled in the turquoise waters of Vietnam's East Sea. Whether you're seeking adventure, relaxation, or a glimpse into Vietnam's rich history, Côn Đảo offers something for every traveler.

Famous Tourist Attractions:

Côn Đảo National Park: Embark on a journey through lush forests and rugged terrain in this protected area, home to diverse flora and fauna, including rare species like the Côn Đảo black squirrel and the Côn Đảo giant fruit bat.

Côn Đảo Prison: Delve into the island's haunting past with a visit to Côn Đảo Prison, a former colonial-era penitentiary infamous for its role in Vietnam's struggle for independence. Explore the preserved cells and learn about the harsh conditions endured by political prisoners.

Dam Trau Beach: Relax on the powdery white sands of Dam Trau Beach, where crystal-clear waters beckon swimmers and sunbathers alike. Surrounded by dramatic cliffs and lush vegetation, this serene spot is perfect for unwinding and soaking up the island's natural beauty.

Bay Canh Island: Embark on a boat tour to Bay Canh Island, a pristine sanctuary known for its vibrant coral reefs and diverse marine life. Snorkel alongside colorful fish, explore hidden coves, and marvel at the untouched beauty of this marine paradise.

Activities for Tourists:

Snorkeling and Diving: Discover the underwater wonders of Côn Đảo with snorkeling and diving excursions. Explore vibrant coral gardens, swim with sea turtles, and encounter exotic marine creatures in the island's pristine waters.

Hiking and Trekking: Lace up your hiking boots and explore Côn Đảo's scenic trails and rugged coastline. From leisurely walks to challenging treks, the island offers a variety of hiking experiences suitable for all fitness levels.

Island Cruises: Set sail on a boat tour around Côn Đảo's picturesque coastline, where hidden bays, limestone cliffs, and secluded beaches await. Choose from sunset cruises, island-hopping adventures, or custom charter tours to explore the beauty of the archipelago.

Getting There:

From Hà Nội: Travelers can fly from Hanoi to Côn Đảo Airport, with several airlines offering direct flights to the island. Alternatively, take a scenic train journey from Hanoi to Ho Chi Minh City, then catch a connecting flight to Côn Đảo.

From Hồ Chí Minh City: Direct flights are available from Ho Chi Minh City to Côn Đảo Airport, with multiple daily departures. Travelers can also opt for a ferry ride from Vung Tau to Côn Đảo, offering a scenic and adventurous way to reach the island.

Plan Your Escape to Côn Đảo Island Today!

With its pristine beaches, lush landscapes, and rich history, Côn Đảo Island awaits your discovery. Whether you're seeking adventure or relaxation, this hidden gem promises an unforgettable experience in the heart of Vietnam's East Sea.

(Chào mừng bạn đến với Đảo Côn Đảo, thiên đường hoang sơ ẩn mình trong làn nước xanh ngọc của Biển Đông Việt Nam. Cho dù bạn đang tìm kiếm sự phiêu lưu, thư giãn hay tìm hiểu về lịch sử phong phú của Việt Nam, Côn Đảo đều mang lại điều gì đó cho mọi du khách.

Các điểm du lịch nổi tiếng:

Vườn quốc gia Côn Đảo: Bắt đầu cuộc hành trình xuyên qua những khu rừng tươi tốt và địa hình hiểm trở trong khu bảo tồn này, nơi có hệ động thực vật đa dạng, bao gồm các loài quý hiếm như sóc đen Côn Đảo và dơi ăn quả khổng lồ Côn Đảo.

Nhà tù Côn Đảo: Đi sâu vào quá khứ đầy ám ảnh của hòn đảo với chuyến viếng thăm Nhà tù Côn Đảo, một nhà tù thời thuộc địa khét tiếng vì vai trò của nó trong cuộc đấu tranh giành độc lập của Việt Nam. Khám phá các phòng giam được bảo tồn và tìm hiểu về điều kiện khắc nghiệt mà các tù nhân chính trị phải chịu đựng.

Bãi biển Đầm Trầu: Thư giãn trên bãi cát trắng mịn màng của Bãi biển Đầm Trầu, nơi làn nước trong vắt như pha lê vẫy gọi những người bơi lội cũng như những người tắm nắng. Được bao quanh bởi những vách đá ấn tượng và thảm thực vật tươi tốt, địa điểm thanh bình này là nơi hoàn hảo để thư giãn và hòa mình vào vẻ đẹp tự nhiên của hòn đảo.

Đảo Bảy Cạnh: Tham gia chuyến tham quan bằng thuyền đến đảo Bảy Cạnh, một khu bảo tồn hoang sơ nổi tiếng với những rạn san hô rực rỡ và sinh vật biển đa dạng. Lặn cùng những đàn cá đầy màu sắc, khám phá những vịnh nhỏ ẩn giấu và chiêm ngưỡng vẻ đẹp hoang sơ của thiên đường biển này.

Các hoạt động dành cho khách du lịch:

Lặn biển và lặn: Khám phá những kỳ quan dưới nước của Côn Đảo với các chuyến lặn biển và lặn biển. Khám phá những khu vườn san hô rực rỡ, bơi cùng rùa biển và gặp gỡ những sinh vật biển kỳ lạ ở vùng biển nguyên sơ của hòn đảo.

Đi bộ đường dài và đi bộ xuyên rừng: Hãy thắt dây giày đi bộ đường dài của bạn và khám phá những con đường mòn tuyệt đẹp và bờ biển gồ ghề của Côn Đảo. Từ những chuyến đi bộ nhàn nhã đến những chuyến đi bộ đầy thử thách, hòn đảo mang đến nhiều trải nghiệm đi bộ đường dài phù hợp với mọi cấp độ thể chất.

Du ngoạn trên đảo: Đi thuyền quanh bờ biển đẹp như tranh vẽ của Côn Đảo, nơi có những vịnh ẩn, vách đá vôi và bãi biển hẻo lánh đang chờ đợi. Chọn từ các chuyến du ngoạn ngắm cảnh hoàng hôn, chuyến phiêu lưu xuyên đảo hoặc các chuyến tham quan thuê tàu tùy chỉnh để khám phá vẻ đẹp của quần đảo.

Đến đó:

Từ Hà Nội: Du khách có thể bay từ Hà Nội đến Sân bay Côn Đảo, với một số hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng đến đảo. Ngoài ra, bạn có thể bắt chuyến tàu ngắm cảnh từ Hà Nội đến Thành phố Hồ Chí Minh, sau đó bắt chuyến bay nối chuyến tới Côn Đảo.

Từ Thành phố Hồ Chí Minh: Có các chuyến bay thẳng từ Thành phố Hồ Chí Minh đến Sân bay Côn Đảo, với nhiều chuyến khởi hành hàng ngày. Du khách cũng có thể lựa chọn đi phà từ Vũng Tàu đến Côn Đảo, mang đến một chuyến đi ngắm cảnh và mạo hiểm để đến đảo.

Lên kế hoạch trốn thoát đến đảo Côn Đảo ngay hôm nay!

Với những bãi biển hoang sơ, cảnh quan tươi tốt và lịch sử phong phú, Đảo Côn Đảo đang chờ bạn khám phá. Cho dù bạn đang tìm kiếm sự phiêu lưu hay thư giãn, viên ngọc ẩn này hứa hẹn mang lại trải nghiệm khó quên giữa lòng Biển Đông của Việt Nam.)

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

5. GAME. Natural Wonders Knowledge

(Trò chơi. Kiến thức Kỳ quan thiên nhiên)

Work in groups. List some natural wonders and say where they are located. The group that has the most correct answers wins.

(Làm việc nhóm. Liệt kê một số kỳ quan thiên nhiên và cho biết chúng nằm ở đâu. Nhóm nào có nhiều câu trả lời đúng nhất sẽ chiến thắng. )

Example: (Ví dụ)

The Amazon Rainforest - in Brazil / in South America

(Rừng nhiệt đới Amazon - ở Brazil / ở Nam Mỹ)

Xem lời giải >>
Bài 2 :

5. Work in groups.

(Làm việc nhóm.)

Discuss and decide which place in 3 and 4 your group wants to visit. Explain the reasons why you want to visit it. Plan the things you want to do there.

(Thảo luận và quyết định địa điểm nào trong phần 3 và 4 mà nhóm của bạn muốn ghé thăm. Giải thích lý do tại sao bạn muốn ghé thăm nó. Lên kế hoạch cho những điều bạn muốn làm ở đó.)

Report your decision to the class.

(Báo cáo quyết định của bạn trước lớp.)

Xem lời giải >>
Bài 3 :

Speaking

4. Work in pairs. Ask and answer about the Great Barrier Reef, using the facts below. Then prepare a short talk about it.

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về Rạn san hô Great Barrier, sử dụng các sự kiện dưới đây. Sau đó chuẩn bị một bài nói ngắn về nó.)

- World Heritage Site (1981)

(Di sản Thế giới (1981))

- Location: the Coral Sea, Australia

(Vị trí: Biển Coral, Úc)

- Total area: about 334,400 km²

(Tổng diện tích: khoảng 334.400 km2)

- Over 400 different types of corals

(Hơn 400 loại san hô khác nhau)

- Tourists' activities: coral watching, sailing, scuba diving

(Hoạt động du lịch: ngắm san hô, chèo thuyền, lặn biển)

Xem lời giải >>
Bài 4 :

5. Work in groups. Introduce the Great Barrier Reef to the class.

(Làm việc theo nhóm. Giới thiệu Rạn san hô Great Barrier với lớp.)

Xem lời giải >>
Bài 5 :

Work in groups.

(Làm việc theo nhóm.)

1. Find a natural wonder.

(Tìm một kỳ quan thiên nhiên.)

Xem lời giải >>
Bài 6 :

2. Collect pictures of it.

(Thu thập hình ảnh về nó.)

Xem lời giải >>
Bài 7 :

3. Look for information about:

(Tìm kiếm thông tin về)

- its location

(địa điểm của nó)

- its special features/attractions

(đặc trưng/điểm hấp dẫn đặc biệt của nó)

- threats to its existence

(mối đe dọa cho sự tồn tại của nó)

- ways/plans to preserve it

(cách thức/kế hoạch để bảo tồn nó)

Xem lời giải >>
Bài 8 :

4. Make a poster about it.

(Làm một tấm áp phích về nó.)

Xem lời giải >>
Bài 9 :

5. Give a presentation about it to the class.

(Trình bày trước lớp về chủ đề đó.)

Xem lời giải >>
Bài 10 :

Speaking

2. Work in pairs. Look at the list of the natural wonders below. Rank them from 1 (most interesting) to 5 (least interesting), based on how interesting the places are for you.

(Làm việc theo cặp. Nhìn vào danh sách các kỳ quan thiên nhiên dưới đây. Xếp hạng chúng từ 1 (thú vị nhất) đến 5 (kém thú vị nhất), dựa trên mức độ thú vị của những địa điểm đó đối với bạn.)

- The Amazon Rainforest

- The Sahara Desert

- The Galápagos Islands

- Ha Long Bay

- Mount Everest

What place would you like to visit most, and why?

(Bạn muốn ghé thăm nơi nào nhất và tại sao?)

Xem lời giải >>
Bài 11 :

d. In pairs: Which cave would you like to visit the most, and who would you take with you? Why?

(Theo cặp: Bạn muốn ghé thăm hang động nào nhất và bạn sẽ dẫn ai đi cùng? Tại sao?)

Xem lời giải >>
Bài 12 :

In pairs. Take turn discussing the natural wonders below and decide on the best one for each category.

(Theo cặp. Lần lượt thảo luận về những kỳ quan thiên nhiên dưới đây và quyết định lựa chọn kỳ quan thiên nhiên phù hợp nhất cho mỗi danh mục.)

 

A: Let’s choose a beach first

B: How about An Bàng Beach?

A: Hmm. It’s OK, but Đất Dốc Beach is much more relaxing.

(A: Hãy chọn bãi biển trước đã

B: Bãi biển An Bàng thì sao?

A: Ừm. Nó ổn, nhưng bãi biển Đất Dốc thư giãn hơn nhiều.)

Xem lời giải >>
Bài 13 :

VIETNAM'S TOP 5 NATURAL WONDERS

a. You're making a list of Vietnam's top five natural wonders. In groups of three: Discuss which wonders to add to the list and fill in the boxes.

(Bạn đang lập danh sách 5 kỳ quan thiên nhiên hàng đầu của Việt Nam. Theo nhóm ba người: Thảo luận những điều kỳ diệu cần thêm vào danh sách và điền vào các ô.)

A: Let's add Mount Langbiang to the list

B: Hmm. I think Mount Sơn Trà is a much better choice. Its view is far nicer than Mount Langbiang's.

(A: Hãy thêm núi Langbiang vào danh sách

B: Ừm. Tôi nghĩ núi Sơn Trà là sự lựa chọn tốt hơn nhiều. Tầm nhìn của nó đẹp hơn nhiều so với núi Langbiang.)


 

Xem lời giải >>
Bài 14 :

b. Join another group and share your ideas. Say whether you agree or disagree with the other students' choices and why.

(Tham gia một nhóm khác và chia sẻ ý tưởng của bạn. Cho biết bạn đồng ý hay không đồng ý với lựa chọn của học sinh khác và tại sao.)

I don't think Mount Son Trà should be on the list. The view from Mount Fansipan is far more scenic.

(Tôi không nghĩ núi Sơn Trà nên có trong danh sách. Khung cảnh nhìn từ đỉnh Fanxipan đẹp hơn rất nhiều.)

Xem lời giải >>
Bài 15 :

In pairs: Look at the picture. What can you see? What causes problems like this?

(Theo cặp: Quan sát tranh. Bạn có thể nhìn thấy cái gì? Điều gì gây ra vấn đề như thế này?) 

Xem lời giải >>
Bài 16 :

e. In pairs: Who do you think had the best idea? Why?

(Theo cặp: Bạn nghĩ ai có ý tưởng hay nhất? Tại sao?)

Xem lời giải >>
Bài 17 :

a. In pairs: Take turns asking and answering about how you feel about the actions and suggesting solutions, then politely disagree and give the next solution.

(Theo cặp: Lần lượt hỏi và trả lời cảm nhận của bạn về hành động đó và đề xuất giải pháp, sau đó lịch sự không đồng ý và đưa ra giải pháp tiếp theo.)

A: How do you feel about having picnics at the beach?

B: I don't mind having picnics, but they can cause littering.

A: Yeah. That's why people should stop bringing food.

B: That's not a bad idea, but I think...

(A: Bạn cảm thấy thế nào khi đi dã ngoại ở bãi biển?

B: Tôi không ngại tổ chức dã ngoại, nhưng chúng có thể gây ra tình trạng xả rác.

A: Vâng. Đó là lý do tại sao mọi người nên ngừng mang theo thức ăn.

B: Đó không phải là một ý tưởng tồi, nhưng tôi nghĩ...)

Actions

Problems

Possible Solutions

Having picnics

Cause littering

• people - stop bringing food

• government - consider adding more trash cans

• rangers - not keep letting people have picnics

 

Having group tour

Damage rock formations

• people - stop touching them

• government - keep building more fences

•  government - consider limiting tour sizes

Exploring on your own

Disturb the nature

• rangers - not keep letting people explore on their own

• people - stop going off paths

• government - consider fining people who disturb wildlife

Tạm dịch

Actions

(Hành động)

Problems

(Vấn đề)

Possible Solutions

(Phương pháp khả thi)

Having picnics

(Đi dã ngoại)

Cause littering

(Gây ra xả rác)

• people - stop bringing food

• government - consider adding more trash cans

• rangers - not keep letting people have picnics

(người dân - ngừng mang theo thức ăn

• chính phủ - xem xét bổ sung thêm thùng rác

• kiểm lâm - không tiếp tục cho người dân đi dã ngoại)

Having group tour

(Có chuyến tham quan theo nhóm)

Damage rock formations

(Phá hủy các khối đá)

• people - stop touching them

• government - keep building more fences

•  government - consider limiting tour sizes

(• con người - ngừng chạm vào chúng

• chính phủ - tiếp tục xây thêm hàng rào

• chính phủ - xem xét giới hạn quy mô chuyến tham quan)

Exploring on your own

(Tự mình khám phá)

Disturb the nature

(Làm xáo trộn thiên nhiên)

• rangers - not keep letting people explore on their own

• people - stop going off paths

• government - consider fining people who disturb wildlife

(• kiểm lâm - không tiếp tục để mọi người tự mình khám phá

• mọi người - đừng đi chệch hướng nữa

• chính phủ - xem xét phạt tiền những người làm phiền động vật hoang dã)

Xem lời giải >>
Bài 18 :

b. Practice with your own ideas.

(Thực hành với ý tưởng của riêng bạn.)

Xem lời giải >>
Bài 19 :

b. Join another pair. Tell them how you feel about each of the actions, then share the solutions you discussed.

(Tham gia một cặp khác. Hãy cho họ biết cảm nhận của bạn về từng hành động, sau đó chia sẻ các giải pháp mà bạn đã thảo luận.)

Xem lời giải >>
Bài 20 :

In pairs: Look at the picture. What type of natural wonder can you see? What information would you like to learn about it? Why?

(Theo cặp: Quan sát tranh. Bạn có thể nhìn thấy loại kỳ quan thiên nhiên nào? Bạn muốn tìm hiểu thông tin gì về nó? Tại sao?)


Xem lời giải >>
Bài 21 :

d. In pairs: Would you like to visit Son Doong Cave? Why? What information did you find the most interesting in the article?

(Theo cặp: Bạn có muốn đến thăm hang Sơn Đoòng không? Tại sao? Thông tin nào bạn thấy thú vị nhất trong bài viết?)

Xem lời giải >>
Bài 22 :

b. Swap roles and repeat. Student A, answer Student B's questions about Mount Everest

(Đổi vai và lặp lại. Học sinh A, trả lời câu hỏi của học sinh B về đỉnh Everest)

Xem lời giải >>
Bài 23 :

In pairs: Choose two natural wonders in your country and compare them.

(Theo cặp: Chọn hai kỳ quan thiên nhiên ở nước bạn và so sánh chúng.)

Xem lời giải >>
Bài 24 :

What ancient or historical sites are there in your country?

(Ở nước bạn có những di tích cổ xưa hoặc lịch sử nào?

Xem lời giải >>
Bài 25 :

4. Imagine you visited some natural wonders in Exercise 1. Tell your partner about your trip.

(Hãy tưởng tượng bạn đã đến thăm một số kỳ quan thiên nhiên trong Bài tập 1. Hãy kể cho bạn cùng lớp nghe về chuyến đi của bạn.)

Xem lời giải >>
Bài 26 :

8. Collect information about a natural wonder in your country under the heading name, place and description. Present the information to the class.

(Thu thập thông tin về một kỳ quan thiên nhiên ở nước bạn dưới tiêu đề tên, địa điểm và mô tả. Trình bày thông tin trước lớp.)

Xem lời giải >>
Bài 27 :

Culture Spot

Hạ Long Bay is in northern Việt Nam. In 1994, the United Nations declared Hạ Long Bay a UNESCO World Heritage Site. The bay is special because it has around 2,000 islands, and they are home to a variety of unique animal and plant life. (Vịnh Hạ Long nằm ở phía bắc Việt Nam. Năm 1994, Liên Hợp Quốc tuyên bố Vịnh Hạ Long là Di sản Thế giới của UNESCO. Vịnh này rất đặc biệt vì nó có khoảng 2.000 hòn đảo và chúng là nơi sinh sống của nhiều loại động vật và thực vật độc đáo.)

 Find information about a natural wonder in the UK. (Tìm thông tin về một kỳ quan thiên nhiên ở Anh.)

 

Xem lời giải >>
Bài 28 :

4. Think: Imagine you went on holiday last month. Tell your partner about your travel experience. Talk about destination, accommodation, length and activities.

(Hãy suy nghĩ: Hãy tưởng tượng bạn đi nghỉ vào tháng trước. Kể cho đối tác của bạn về trải nghiệm du lịch của bạn. Nói về điểm đến, chỗ ở, thời gian và các hoạt động.)

Xem lời giải >>
Bài 29 :

3. Act out a similar dialogue. Use the dialogue in Exercise 1 as a model and the ideas below and/or your ideas.

(Diễn lại một đoạn hội thoại tương tự. Sử dụng đoạn hội thoại trong Bài tập 1 làm mẫu và các ý dưới đây và/hoặc ý của bạn.)

DESTINATION: the Harbour of Rio de Janeiro, Brazil (ĐIỂM ĐẾN: Cảng Rio de Janeiro, Brazil)

TRANSPORT: plane to Mexico City, train to the harbour (DI CHUYỂN: Máy bay tới Mexico City, tàu tới bến cảng)

ACCOMMODATION: hotel with lots of facilities (CHỖ Ở: khách sạn với rất nhiều tiện nghi)

LENGTH OF STAY: one week (THỜI GIAN LƯU TRÚ: một tuần)

ACTIVITIES: experience the nightlife, go shopping (HOẠT ĐỘNG: trải nghiệm cuộc sống về đêm, mua sắm)

DESTINATION: the Hoàng Liên Sơn Mountain Range, Việt Nam (ĐỊA ĐIỂM: Dãy núi Hoàng Liên Sơn, Việt Nam)

TRANSPORT: plane to Hà Nội, bus to the mountain range (PHƯƠNG TIỆN: máy bay về Hà Nội, xe buýt lên núi)

ACCOMMODATION: camping tent (CHỖ Ở: lều cắm trại)

LENGTH OF STAY: three days (THỜI GIAN LƯU TRÚ: ba ngày)

ACTIVITIES: take photos, go hiking (HOẠT ĐỘNG: chụp ảnh, leo núi)

Xem lời giải >>
Bài 30 :

4. Collect the information from the text about Phú Quốc Island under the headings location, type of holiday, accommodation and what to see and do. Present the information to the class.

(Thu thập thông tin từ văn bản về Đảo Phú Quốc dưới tiêu đề vị trí, loại hình kỳ nghỉ, chỗ ở và những gì nên xem và làm. Trình bày thông tin trước lớp.)

Xem lời giải >>