Đề bài

4 Match the words in Exercise 3 that link together with their pronunciation.

(Nối các từ trong Bài tập 3 có liên kết với nhau với cách phát âm của chúng.)
a /ɵrəʊwə/
b /letᴅf/
c /pʊtəp/
d /meɪkə/
e /bləʊwaʊt/

Lời giải chi tiết :

a /ɵrəʊwə/: throw a

((tổ chức một)
b /letᴅf/: let off

(bắn)
c /pʊtəp/: put up

(đặt đồ)
d /meɪkə/: make a

(làm một)
e /bləʊwaʊt/: blow out

(thổi tắt)

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

3 PRONUNCIATION Listen. For each phrase, draw a line between the words that link together.

(Nghe. Đối với mỗi cụm từ, hãy vẽ một đường thẳng giữa các từ liên kết với nhau.)
1 let off fireworks

(hãy bắn pháo hoa)
2 put up decorations

(đặt đồ trang trí)
3 blow out candles

(thổi tắt nến)
4 make a toast

(làm bánh mì nướng)
5 throw a street party

(tổ chức một bữa tiệc đường phố)

Xem lời giải >>
Bài 2 :

Pronunciation

4. Listen and notice the sound changes. Practise saying them.

(Nghe và chú ý những thay đổi của âm thanh. Hãy tập nói chúng.)

 

Xem lời giải >>