Đề bài

1 Which of the information below will you give a friend or relative who is coming to stay with you during the holidays? What other information might you include?
(Bạn sẽ gửi thông tin nào dưới đây cho bạn bè hoặc người thân sắp đến ở cùng bạn trong dịp nghỉ lễ? Bạn có thể bao gồm những thông tin nào khác?)

a description of your house                 advice on what to bring
places to go                 plans for things to do

Từ vựng:

a description of your house: mô tả về ngôi nhà của bạn

advice on what to bring: lời khuyên về những gì cần mang theo
places to go: nơi để đi

plans for things to do: kế hoạch cho những việc cần làm

Lời giải chi tiết :

Description of your house: I will provide details about the structure of the house, their room, amenities like Wi-Fi, TV, and any rules they need to know.

(Mô tả ngôi nhà của bạn: Tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết về cấu trúc của ngôi nhà, phòng của họ, các tiện nghi như Wi-Fi, TV và bất kỳ quy tắc nào họ cần biết.)

Advice on what to bring: Depending on the season and planned activities, I will suggest appropriate clothing, personal items, dietary needs, and entertainment.

(Lời khuyên nên mang theo những gì: Tùy theo mùa và kế hoạch hoạt động mà mình sẽ gợi ý trang phục, vật dụng cá nhân, nhu cầu ăn uống, giải trí phù hợp.)

Places to go: I'll give them information about nearby attractions, restaurants, shopping areas, museums, or any other points of interest.

(Địa điểm nên đến: Tôi sẽ cung cấp cho họ thông tin về các điểm tham quan gần đó, nhà hàng, khu mua sắm, bảo tàng hoặc bất kỳ điểm tham quan nào khác.)

Plans for things to do: If there are specific activities or events during their visit, I will share those plans with them.

(Kế hoạch những việc cần làm: Nếu có những hoạt động hoặc sự kiện cụ thể trong chuyến thăm của họ, tôi sẽ chia sẻ những kế hoạch đó với họ.)

Additional information:

(Thông tin thêm:)

Transportation options: Information on how to get to my house from the airport or train station, as well as any public transportation options available in the area.

(Lựa chọn phương tiện đi lại: Thông tin về cách đến nhà tôi từ sân bay hoặc ga xe lửa, cũng như bất kỳ lựa chọn phương tiện giao thông công cộng nào có sẵn trong khu vực.)

Emergency contacts: Provide them with contact information for local emergency services, as well as my own contact information in case they need assistance during their stay.

(Người liên hệ khẩn cấp: Cung cấp cho họ thông tin liên hệ của các dịch vụ khẩn cấp tại địa phương, cũng như thông tin liên hệ của riêng tôi trong trường hợp họ cần hỗ trợ trong thời gian lưu trú.)

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

1 Study the Vocabulary A box. Look at photos (A-F). What is being celebrated in each photo? Listen and check.

(Học từ vựng hộp A. Nhìn vào các bức ảnh (A-F). Điều gì đang được tôn vinh trong mỗi bức ảnh? Nghe và kiểm tra.)

 

Vocabulary A                      Celebrations

dinner party              cultural festival                      family get-together      house-warming party leaving party             Mother’s Day            name day           New Year’s Eve party

religious ceremony           school prom          wedding reception

Từ vựng:

dinner party: bữa tiệc tối

cultural festival: lễ hội văn hóa

family get-together: sum họp gia đình
house-warming party: tiệc tân gia

leaving party: tiệc chia tay

Mother’s Day: Ngày của Mẹ
name day: ngày đặt tên

New Year’s Eve party: tiệc mừng năm mới

religious ceremony: nghi lễ tôn giáo
school prom: buổi dạ hội ở trường

wedding reception: tiệc cưới

Xem lời giải >>
Bài 2 :

2 Match the definitions with the words in the Vocabulary box. Listen and check.
1 A happy crowd makes this noise when they shout.

(Một đám đông vui vẻ sẽ tạo ra tiếng ồn này khi họ hét lên.)

cheer

(reo hò)
2 You hear this noise when you open a can of soft drink.

(Bạn nghe thấy tiếng động này khi mở lon nước ngọt.)
3 The flames of a fire make this noise.

(Ngọn lửa tạo ra âm thanh này.)
4 A happy crowd makes this noise with their hands.

(Một đám đông vui vẻ tạo ra tiếng ồn này bằng tay của họ.)
5 The sound of a door slamming shut.

(Tiếng cửa đóng sầm lại.)
6 Bees and flies make this noise.

(Ong và ruồi tạo ra âm thanh này.)

Xem lời giải >>
Bài 3 :

1 Complete the words in the sentences.

(Hoàn thành các từ trong câu.)
1 My parents love cooking and they often invite friends over for a d i n n e r p a r t y.

(Bố mẹ tôi thích nấu ăn và họ thường mời bạn bè đến ăn tối.)
2 We’ve just moved into a new house and we’re having a h      –w      p      .

(Chúng tôi vừa chuyển đến một ngôi nhà mới và chúng tôi đang có một....)
3 She got a new job, so we threw her a l      p       on her last day.

(Cô ấy có một công việc mới, nên chúng tôi đã ném cô ấy vào...vào ngày cuối cùng của cô ấy.)
4 Every M      ’ D       we give our mum breakfast in bed!

(Mỗi...chúng tôi đều cho mẹ ăn sáng ngay trên giường!)
5 My n       d       is 25 November. Everyone called Katerina celebrates on this day.

(Của tôi ....là ngày 25 tháng 11. Mọi người được gọi là Katerina đều kỷ niệm vào ngày này.)
6 When my cousin got married, they had their w       r       in a big hotel.

(Khi anh họ tôi kết hôn, họ có ...ở một khách sạn lớn)

Xem lời giải >>
Bài 4 :

2 Choose the correct option.

(Chọn phương án đúng.)
1 In your country, what things are supposed to bring / make good and bad luck?

(Ở đất nước của bạn, những điều gì được cho là mang lại điều tốt và điều xui xẻo?)
2 At what times of the year do you usually put up / wrap decorations in your house?

(Bạn thường treo/bọc đồ trang trí trong nhà vào những thời điểm nào trong năm?)
3 When did you last throw / make a party?

(Lần cuối cùng bạn tổ chức/ làm một bữa tiệc là khi nào?)
4 Do you usually make a wish when you let off / blow out the candles on your birthday cake?

(Bạn có thường ước điều gì khi thổi/thổi nến trên bánh sinh nhật không?)
5 Have you ever hired / celebrated a limo?

(Bạn đã bao giờ thuê/ăn mừng một chiếc limo chưa?)

Xem lời giải >>
Bài 5 :

1 Use the glossary to complete the sentences.

(Sử dụng từ điển để hoàn thành câu.)
1 A funeral is a                 ceremony in many parts of the world. (RELIGION)
(Tang lễ là một... nghi lễ ở nhiều nơi trên thế giới. (TÔN GIÁO))

2 My parents expected me to choose a modern,                 bike. (FUTURE)

(Bố mẹ tôi mong tôi chọn một chiếc...xe đạp hiện đại. (TƯƠNG LAI))
3 Labour's Day is a                 holiday in many countries. (NATION)

(Ngày Lao động là một... ngày lễ ở nhiều nước. (QUỐC GIA))
4 Handbok is a                 costume in Korea. (TRADITION)

(Handbok là một...trang phục ở Hàn Quốc. (TRUYỀN THỐNG))

Xem lời giải >>
Bài 6 :

2 Use the glossary to find:

(Sử dụng từ điển để tìm:)
1 something that makes little noise: ...

(cái gì đó gây ra ít tiếng ồn: ...)
2 a formal dance given by a school: ...

(một điệu nhảy trang trọng do trường tổ chức: ...)
3 a group of people walking in public places: ...
(một nhóm người đi bộ ở nơi công cộng: ...)

4 a phrase that means ‘without having to pay’: ...

(một cụm từ có nghĩa là 'không phải trả tiền': ...)

Xem lời giải >>