Đề bài

1 Do you know a cure for hiccups? What is it and does it work?

(Bạn có biết cách chữa nấc? Nó là gì và nó có hoạt động không?)
I’ve heard that eating a slice of lemon can stop hiccups, but I haven’t tried it because I don’t like lemons!

(Tôi nghe nói ăn một lát chanh có thể hết nấc, nhưng tôi chưa thử vì tôi không thích chanh!)

Lời giải chi tiết :

Some popular methods I've heard include holding your breath, drinking water quickly, or even jerking off.(Tôi từng nghe về một số phương pháp phổ biến bao gồm nín thở, uống nước nhanh hoặc thậm chí giật mình.)

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

a. Read the definitions, then fill in the blanks with the new words. Listen and repeat

(Đọc định nghĩa, sau đó điền từ mới vào chỗ trống. Lắng nghe và lặp lại)

nutrient - something that living things need to live and grow

(chất dinh dưỡng - thứ mà sinh vật sống cần để sống và phát triển)

 calorie - we use this to say how much energy food provides

(calo - chúng tôi sử dụng điều này để nói lượng thức ăn cung cấp bao nhiêu năng lượng)

fat - humans and animals have this under - their skin, and it helps keep them warm

(chất béo - con người và động vật có lớp da này bên dưới và nó giúp giữ ấm)

organ - a part of the body that has a special purpose, such as the heart or brain

(cơ quan - một bộ phận của cơ thể có mục đích đặc biệt, chẳng hạn như tim hoặc não)

bone - one of the hard pieces that make the structure inside a person or animal

(xương - một trong những phần cứng tạo nên cấu trúc bên trong con người hoặc động vật)

virus - a very small living thing that makes people, animals, and plants sick

(virus - một sinh vật rất nhỏ gây bệnh cho con người, động vật và thực vật)

chemical - a thing made by chemistry

(hóa học - một thứ được thực hiện bởi hóa học)

detox - try to remove bad things from your body by only eating and drinking particular things

(giải độc - cố gắng loại bỏ những thứ xấu khỏi cơ thể bằng cách chỉ ăn và uống những thứ cụ thể)

1. Many people think only drinking juice for a week can detox your body.

2. We use _______________s to make many products, such as soap and toothpaste.

3. Fruit is usually low in ________________s while cookies have a lot more. Cookies sometimes give us more energy than our bodies can use.

4. Most people can get all the ______________ s they need from a healthy diet to grow and be healthy.

5. We know that washing your hands can kill the flu ________________ and stop it from making you sick.

6. There are three ________  s in a person's arm. One at the top and two at the bottom.

7. "Please cut off the ______________ from the meat before you cook it."

8. The human body has 11 ______________ systems that do different things.

Xem lời giải >>
Bài 2 :

b. In pairs: Use the new words to talk about what you know about the human body and healthy lifestyles.

(Theo cặp: Sử dụng các từ mới để nói về những điều bạn biết về cơ thể con người và lối sống lành mạnh.)

Person A: Did you know that the human body has 206 bones?

 (Bạn có biết cơ thể con người có 206 chiếc xương không?)

Person B: Wow, that's a lot! Bones are so important because they provide structure and support for our bodies.

(Wow, nhiều quá! Xương rất quan trọng vì chúng cung cấp cấu trúc và hỗ trợ cho cơ thể chúng ta.)

Person A: Exactly, and bones also produce blood cells and store important minerals like calcium.

(Chính xác, xương cũng tạo ra tế bào máu và lưu trữ các khoáng chất quan trọng như canxi.)

Person B: Yeah, calcium is crucial for strong bones and teeth. That's why it's important to consume enough dairy products or other calcium-rich foods in our diet.

(Vâng, canxi rất quan trọng cho xương và răng chắc khỏe. Đó là lý do tại sao việc tiêu thụ đủ các sản phẩm từ sữa hoặc các thực phẩm giàu canxi khác trong chế độ ăn uống của chúng ta lại quan trọng.)

Person A: Right, and speaking of diet, it's important to pay attention to the nutrients we consume. Eating a balanced diet ensures we get all the necessary vitamins and minerals to stay healthy.

(Đúng vậy, và nói về chế độ ăn uống, điều quan trọng là phải chú ý đến chất dinh dưỡng mà chúng ta tiêu thụ. Ăn một chế độ ăn uống cân bằng đảm bảo chúng ta nhận được tất cả các vitamin và khoáng chất cần thiết để giữ sức khỏe.)

Person B: Absolutely, and we should also be mindful of our calorie intake. Consuming too many calories can lead to weight gain, while consuming too few can lead to deficiencies and low energy levels.

(Chắc chắn rồi, và chúng ta cũng nên chú ý đến lượng calo nạp vào. Tiêu thụ quá nhiều calo có thể dẫn đến tăng cân, trong khi tiêu thụ quá ít có thể dẫn đến thiếu hụt và mức năng lượng thấp.)

Person A: True, and it's not just about what we eat, but also about what we put on our bodies. Using chemical-free products, like natural soaps and skincare products, can help us maintain a healthy lifestyle.

(Đúng vậy, và vấn đề không chỉ là những gì chúng ta ăn mà còn là những gì chúng ta mặc trên người. Sử dụng các sản phẩm không chứa hóa chất, như xà phòng tự nhiên và các sản phẩm chăm sóc da, có thể giúp chúng ta duy trì lối sống lành mạnh.)

Person B: Definitely, and let's not forget about exercise. Physical activity is essential for maintaining a healthy weight, strengthening muscles, and keeping our hearts strong.

 (Chắc chắn rồi, và đừng quên tập thể dục nhé. Hoạt động thể chất là điều cần thiết để duy trì cân nặng khỏe mạnh, tăng cường cơ bắp và giữ cho trái tim của chúng ta khỏe mạnh.)

Person A: Absolutely, it's all about finding a balance between nutrition, exercise, and overall wellness to lead a healthy lifestyle.

 (Chắc chắn rồi, tất cả chỉ là tìm kiếm sự cân bằng giữa dinh dưỡng, tập thể dục và sức khỏe tổng thể để có một lối sống lành mạnh.)

Person B: Agreed, taking care of our bodies is so important for our overall health and well-being.

(Đồng ý, việc chăm sóc cơ thể rất quan trọng đối với sức khỏe và tinh thần tổng thể của chúng ta.)

Xem lời giải >>