3. Listen and chant.
(Nghe và đọc theo nhịp.)
Tạm dịch:
Câu đố của tôi
Đó là câu hỏi số một trong bài kiểm tra của tôi.
Bạn có biết câu trả lời là gì không?
Cái gì nhỏ hơn một con chuột?
Đó là một quả nho hay một ngôi nhà?
Đúng rồi. Đó là một quả nho!
Quả nho nhỏ hơn con chuột.
Đó là câu hỏi thứ hai trong bài kiểm tra của tôi.
Bạn có biết câu trả lời là gì không?
Cái gì cao hơn một tòa tháp?
Là núi hay là hoa?
Đúng rồi. Đó là một ngọn núi.
Một ngọn núi cao hơn một tòa tháp.
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Listen and sing.
(Nghe và hát theo.)
We’re all back together!
We’re all back together with friends from before.
We’re ready to work and learn some more.
It’s time to show what we can do.
Vacation is over for me and you!
Tạm dịch:
Tất cả chúng ta đã trở lại cùng nhau!
Tất cả chúng ta đã trở lại cùng với những người bạn cũ.
Chúng ta sẵn sàng làm việc và học hỏi.
Đã đến lúc thể hiện những gì chúng ta có thể làm.
Kỳ nghỉ của tôi và bạn đã kết thúc!
2. Listen and number.
(Nghe và điền số.)
1. Let’s sing.
(Hãy cùng hát.)
1. Let’s sing.
(Hãy cùng hát.)
Class, class, class!
Yes, yes, yes?
Do you want to play a game?
Yes, we do. Yes, we do.
Let’s play a guessing game.
Class, class, class!
Yes, yes, yes?
Do you want to sing a song?
Yes, we do. Yes, we do.
Let’s all sing together.
2. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
a. Good morning. Could you show us around your school?
(Chào buổi sáng. Bạn có thể chỉ chúng mình xem quanh trường được không?)
Yes, of course. Let’s go.
(Được, tất nhiên. Hãy cùng đi thôi.)
b.
Where’s the library?
(Thư viện ở đâu vậy?)
It’s on the second floor.
(Nó ở trên tầng 2.)
4. Listen and tick or cross.
(Nghe và đánh dấu hoặc gạch chéo.)
6. Let’s sing.
(Hãy cùng hát.)
1. Look, listen and read.
(Nhìn, nghe và đọc.)
a.
What are you looking for, Bill?
(Em đang tìm gì, Bill?)
I’m looking for the computer room.
(Em đang tìm phòng máy tính.)
b.
Could you tell me the way to the computer room?
(Thầy có thể chỉ giúp em đường đến phòng máy tính được không?)
Go upstairs. It’s on the first floor.
(Đi lên tầng. Nó ở tầng 1.)
Thank you, Mr Long.
(Cảm ơn, thầy Long.)
4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
3. Let’s chant.
(Hãy cùng ca.)
Bài nghe
Upstairs, upstairs.
We’re going upstairs.
To the library.
We can read books there.
Upstairs, upstairs.
Downstairs, downstairs.
We’re going downstairs
To the art room.
We can draw pictures there.
Downstairs, downstairs.
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
a. Hi, Mai. What are you doing?
(Xin chào, Mai. Bạn đang làm gì?)
Hello, Ben. I’m helping my brother solve a maths problem. He’s not good at maths.
(Xin chào, Ben. Mình đang giúp em trai giải bài tập môn toán. Em ấy không giỏi toán cho lắm.)
b. What school activity does he like?
(Em ấy thích hoạt động gì ở trường?)
He likes reading books.
(Em ấy thích đọc sách.)
4. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
6. Listen, complete and sing.
(Nghe, hoàn thành và hát.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
a. Hi, Tom. I can’t see Minh. What’s he doing?
(Xin chào, Tom. Mình không thấy Minh. Anh ấy đang làm gì?)
He’s solving maths problems in the library. He likes maths.
(Anh ấy đang giải toán ở thư viện. Anh ấy thích toán.)
b. Why does he like solving maths problems?
(Tại sao anh ấy thích giải toán?)
Because he thinks it’s useful.
(Bởi vì anh ấy nghĩ nó hữu dụng.)
4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
3. Let’s chant.
(Hãy cùng ca.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
a.
Class, what are these?
(Cả lớp, đây là gì?)
They are maps.
(Chúng là những tấm bản đồ.)
Well done.
(Giỏi lắm.)
b.
Where are the maps?
(Những chiếc bản đồ ở đâu?)
They’re beside the board.
(Chúng ở bên cạnh cái bảng.)
That’s right.
(Đúng vậy.)
4. Listen and tick or cross.
(Nghe và đánh dấu hoặc gạch chéo.)
6. Let’s sing.
(Hãy cùng hát.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a. Excuse me, is this your crayon?
(Xin lỗi, đây là bút sáp màu của bạn à?)
No, it isn’t.
(Không.)
b. Whose crayon is this?
(Đây là bút sáp màu của ai?)
It’s Linh’s.
(Nó là của Linh.)
Thank you.
(Cảm ơn.)
4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
3. Let’s chant.
(Hãy cùng ca.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
a.
Hello, Linh. How was your school trip last week?
(Xin chào, Linh. Chuyến đi ở trường của bạn tuần trước thế nào?)
It was great! We went to Da Nang.
(Nó đã rất tuyệt! Chúng mình đi Đà Nẵng.)
b.
Did Nam and Mai go with you?
(Nam và Mai có đi cùng bạn không?)
Yes, they did. We all enjoyed it very much.
(Có. Tất cả chúng tôi đã rất vui vẻ.)
1. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
2. Listen and write
(Nghe và viết.)
1. Holly’s favorite subject is ______ because she likes ______ math problems.
2. Amy’s favorite subject is ______ because she likes ______ basketball.
3. Max favorite subject is ______, but he likes ______ , too.
4. Leo’s favorite subject is ______ because he likes ______.
1. Listen to the story and repeat.
(Nghe câu chuyện và nhắc lại.)
1. Listen and write the numbers.
(Nghe và viết số thích hợp.)
3. Listen and sing.
(Nghe và hát theo.)
4. Sing and do.
(Hát và thực hành.)