3. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)

A: How was your vacation?
(Kì nghỉ của bạn thế nào?)
B: It was OK.
(Cũng ổn.)
A: Was the weather hot?
(Thời tiết có nóng không?)
B: No, it wasn’t. It was rainy.
(Không. Trời đã mưa.)
A: Did you visit the museum?
(Bạn có thăm viện bảo tàng không?)
B: Yes, I did. I liked the old cars.
(Tớ có đi. Tớ rất thích những chiếc xe cổ.)
A: How was your vacation?
(Kì nghỉ của bạn thế nào?)
B: It was great.
(Nó tuyệt lắm.)
A: Was the weather sunny?
(Trời có nắng không?)
B: Yes, it was, but it wasn't hot.
(Có đấy, nhưng trời không nóng lắm.)
A: Did you go to the beach?)
(Bạn có đến bãi biển không?)
B: Yes, I did. I swam there. I also saw a jellyfish!
(Tớ có đi. Tớ đã bơi ở đó. Tớ còn thấy một con sứa nữa cơ!)

Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
6. Project.
(Dự án.)
Our summer holiday posters
(Áp phích kỳ nghỉ hè của chúng tôi)

Bài 2 :
1. Look. Then ask and answer about their last vacation.
(Nhìn. Sau đó đặt câu hỏi và trả lời về kì nghỉ của họ.)

Bài 3 :
1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)

Bài 4 :
1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)

Bài 5 :
3. Role-play.
(Đóng vai.)
Bài 6 :
1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)

Bài 7 :
3. Role-play.
(Đóng vai.)
Bài 8 :
6. Talk about your last holiday.
(Nói về kỳ nghỉ vừa qua của bạn.)
- Where did you go?
(Bạn đã đi đâu?)
- How did you get there?
(Bạn đến đó bằng cách nào?)
- What was the weather like?
(Thời tiết như thế nào?)
- What did you do there?
(Bạn đã làm gì ở đó?)
- How was your trip?
(Chuyến đi của bạn như thế nào?)
Bài 9 :
3. Pair share. Talk to your partner about your next holiday.
(Chia sẻ theo cặp. Nói chuyện với đối tác của bạn về kỳ nghỉ tiếp theo của bạn.)

Bài 10 :
3. Note and talk about your memorable vacation.
(Ghi lại và nói về kỳ nghỉ đáng nhớ của bạn.)
