2. Write four sentences.
(Viết bốn câu văn.)
- One hundred years ago: There weren’t any motorcycles. There weren’t any buses. There weren’t any cars. There were many bikes.
(100 năm trước. Không có xe máy. Không có xe buýt. Không có ô tô. Có nhiều xe đạp)
- Twenty years ago: There were buses. There were motorcycles. There were lots of cars. There weren’t any bikes.
(Có xe buýt. Có xe máy. Có nhiều xe ô tô. Không có xe đạp.)

Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
5. Let’s write.
(Hãy viết.)
Write about a morning visit.
(Viết về một chuyến thăm vào buổi sáng.)

Bài 2 :
3. Look at the pictures in 2. Write.
(Nhìn vào những bức tranh ở phần 2. Viết.)

Bài 3 :
3. Write your song and sing.
(Viết bài hát của bạn và hát.)

Bài 4 :
1. Look and read. Write the answers.
(Nhìn và đọc. Viết những câu trả lời.)

Bài 5 :
3. How do you travel? Write 30-40 words. Begin with the following sentence.
(Bạn đi du lịch bằng cách nào? Viết 30-40 từ. Bắt đầu bằng câu sau.)

Bài 6 :
5. Write a short letter to John. Write 30-40 words.
(Viết một bức thư ngắn cho John. Viết 30-40 từ.)
Bài 7 :
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)

Bài 8 :
2. Read the example. Write about how you get around.
(Đọc ví dụ. Viết về cách bạn di chuyển xung quanh.)

Bài 9 :
3. Look and write.
(Nhìn và viết.)

Bài 10 :
4. What about you? Write.
(Còn bạn thì sao. Viết.)

Bài 11 :
10. Read. Listen and write. Draw arrows to mark the intonation.
(Đọc. Nghe và viết. Vẽ mũi tên để biểu thị ngữ điệu.)

Bài 12 :
14. Write about your favorite way to get around. Write 30-40 words.
(Viết về cách bạn thường di chuyển xung quanh. Viết 30-40 từ.)