1. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)

1. A: What time does Minh get up?
(Minh thức dậy lúc mấy giờ?)
B: He gets up at five thirty.
(Anh ấy thức dậy lúc 5 giờ 30 phút.)
2. A: What time does Minh take a shower?
(Minh tắm lúc mấy giờ?)
B: He takes a shower at five fourty–five.
(Anh ấy tắm lúc 5 giờ 45 phút.)
3. A: What time does Minh get dressed?
(Minh mặc quần áo lúc mấy giờ?)
B: He gets dressed at 6 o’clock.
(Anh ấy mặc quần áo lúc 6 giờ.)
4. A: What time does Minh have breakfast?
(Minh ăn sáng lúc mấy giờ?)
B: He has breakfast at six fifteen.
(Anh ấy ăn sáng lúc 6 giờ 15 phút.)
5. A: What time does Minh brush his teeth?
(Minh đánh răng lúc mấy giờ?)
B: He brushes his teeth at six thirty.
(Anh ấy đánh răng lúc 6 giờ 30 phút.)
6. A: What time does Minh catch the bus?
(Minh bắt xe buýt lúc mấy giờ?)
B: He catches the bus at six fourty–five.
(Anh ấy bắt xe buýt lúc 6 giờ 45 phút.)

Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
5. How do children get to school in other country.
(Trẻ em ở các quốc gia khác đi học như thế nào?)
Bài 2 :
2. Ask and answer about you.
(Đặt câu hỏi và trả lời về bản thân bạn.)

Bài 3 :
3. Say what your friend does and doesn’t do every day.
(Nói về những việc bạn của bạn làm và không làm mỗi ngày)
Bài 4 :
4. Describe your routines.
(Miêu tả thói quen hàng ngày của bạn.)
