1. Read and write.
(Đọc và viết.)
Hi! My name is Huy and I live at 98 Bui Thi Xuan Street, Da Lat. I’m in class 5D at Nguyen Trai Primary School. My teacher’s name is Ms. Phuong. My favorite subject is P.E. because I want to be a P.E. teacher. I like playing basketball in my free time. I’m watching a match on TV with friends now.
Tạm dịch:
Xin chào! Mình tên là Huy và mình sống ở 98 Bùi Thị Xuân, Đà Lạt. Mình đang học lớp 5D trường tiểu học Nguyễn Trãi. Cô giáo của mình tên là cô Phương. Môn học yêu thích của mình là thể dục bởi vì mìnhmuốn trở thành một giáo viên thể dục. Mìnhthích chơi bóng rổ vào thời gian rảnh. Bây giờ mình đang xem một trận đấu trên TV với bạn bè.
Name (Tên): Huy
Address (Địa chỉ): 98 Bui Thi Xuan Street, Da Lat
School and class (Trường và lớp): Class 5D, Nguyen Trai Primary School
Teacher’s name (Tên của giáo viên): Ms. Phuong
Favorite subject (Môn học yêu thích): P.E.
Free time (Thời gian rảnh): Playing basketball
Dream job (Công việc mơ ước): P.E. teacher
Các bài tập cùng chuyên đề
5. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
4. Read and circle.
(Đọc và khoanh tròn.)
Hi, all. Let me tell you a little bit about myself. My name's Tom. I'm in Grade 5. I live in a big city. My favourite subject is maths. My favourite food is fish and chips. I'm a big fan of baseball. It's really fun.
Hello, everyone. Let me introduce myself. My full name's Le Mai Lan. You can call me Lan. I'm in Class 5C. I live in the countryside. I love pets. I have two kittens in my house. My favourite colour is pink. My favourite food is pho noodles with chicken. Yum!
1. Tom lives in ___. (Tom sống ở ___.)
a. a big village (một ngôi làng lớn)
b. a big city (một thành phố lớn)
c. a big town (một thị trấn lớn.)
2. He likes ___. (Anh ấy thích ___.)
a. fish and rice. (cá và cơm.)
b. chicken and chips (gà và khoai tây chiên.)
c. fish and chips. (cá và khoai tây chiên.)
3. Lan is in ___. (Lan học ở___.)
a. Class 4C (lớp 4C)
b. Class 5C (lớp 5C)
c. Class 3C (lớp 3C)
4. Her favourite colour is ___. (Màu sắc yêu thích của cô ấy là ___.)
a. pink. (màu hồng.)
b. green. (màu xanh lá.)
c. blue. (màu xanh biển.)
4. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
My name is Henry. I am Australian. I live in a small town. My address is 72 Greenwood Street. I think my town is fantastic. It is always clean and beautiful. The people are friendly and helpful. I am a pupil in Grade 5 at Superstar Primary School. My favourite subject at school is science. I have quite good marks in science lessons. In my free time, I like surfing the Internet and planting flowers. My dream is to become a doctor in the future.
2. Read and tick True or False.
(Đọc và đánh dấu Đúng hoặc Sai.)
3. Reorder the sentences to make complete dialogues.
(Sắp xếp lại các câu để tạo thành đoạn hội thoại hoàn chỉnh.)
1. Match and read aloud.
(Nối và đọc to.)
1. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành đoạn hội thoại.)
2. Read and circle.
(Đọc và khoanh tròn.)