Đề bài

5. USE IT! (Thực hành!)

Give a presentation about a time capsule.

(Đưa ra một bài thuyết trình về một viên nang thời gian.)

1. Imagine you are keeping a brown cardboard box like Andy Warhol this week. Choose five everyday objects to put in your box.

(Hãy tưởng tượng tuần này bạn đang cầm một chiếc hộp bìa cứng màu nâu như Andy Warhol. Chọn năm đồ vật hàng ngày để cho vào hộp của bạn.)

2. Make notes to answer the following questions. (Ghi chú để trả lời các câu hỏi sau.)

Why did you choose these objects? (Tại sao bạn chọn những đối tượng này?)

What do the objects tell us about you? (Các đồ vật cho chúng ta biết điều gì về bạn?)

What do the objects tell us about your culture? (Các đồ vật cho chúng ta biết điều gì về văn hóa của bạn?)

3. Give your presentation to the class. (Trình bày bài thuyết trình của bạn trước lớp.)

4. Listen to the other presentations. Summarize what the collections tell us about your culture.

(Nghe các bài thuyết trình khác. Tóm tắt những gì bộ sưu tập cho chúng ta biết về văn hóa của bạn.)

Lời giải chi tiết :

Ladies and gentlemen, today I’d like to share with you the contents of my own brown cardboard box, inspired by Andy Warhol’s collection, but with a Vietnamese twist. Here are five everyday objects from Vietnam that I’ve chosen to include:

1. Áo dài: This traditional Vietnamese dress holds a special place in my heart. It symbolizes elegance, cultural pride, and timeless beauty. By including an ao dai in my box, I want to showcase my appreciation for Vietnamese heritage and my connection to its rich cultural traditions.

2. Nón lá (conical hat): The conical hat is not just a simple hat; it represents the resilience, simplicity, and practicality of Vietnamese people. It’s a symbol of rural life, protection from the elements, and a connection to nature. By including a conical hat in my box, I want to express my admiration for Vietnamese craftsmanship and my respect for the values of hard work and humility.

3. Bánh mì wrapper: Bánh mì, Vietnam’s iconic street food, holds a special place in my daily life. It represents the diversity, creativity, and deliciousness of Vietnamese cuisine. By including a bánh mì wrapper in my box, I want to celebrate the culinary delights of Vietnam and my love for its vibrant food culture.

4. Motorbike key: In Vietnam, motorbikes are more than just vehicles; they’re a way of life. The motorbike key represents mobility, freedom, and adventure. It’s a reminder of the bustling streets, the chaotic traffic, and the sense of excitement that comes with exploring Vietnam’s cities and countryside. By including a motorbike key in my box, I want to convey my love for adventure and my appreciation for the unique charm of Vietnamese transportation.

5. Incense sticks: Incense holds a special place in Vietnamese culture, symbolizing spirituality, tradition, and reverence. Burning incense is a daily ritual for many Vietnamese families, offering prayers, blessings, and a sense of connection to the divine. By including incense sticks in my box, I want to honor my spiritual heritage and my belief in the power of rituals and traditions.

These everyday objects tell a story about me, my culture, and my connection to Vietnam. They reflect my appreciation for Vietnamese heritage, my love for its vibrant culture and cuisine, and my sense of adventure and spirituality. Together, they paint a picture of who I am and what I hold dear in my life. Thank you for listening.

Tạm dịch bài thuyết trình:

Thưa quý vị, hôm nay tôi muốn chia sẻ với các bạn nội dung trong chiếc hộp bìa cứng màu nâu của riêng tôi, lấy cảm hứng từ bộ sưu tập của Andy Warhol nhưng mang hơi hướng Việt Nam. Dưới đây là năm đồ vật hàng ngày từ Việt Nam mà tôi đã chọn đưa vào:

1. Áo dài: Chiếc áo dài truyền thống của Việt Nam giữ một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi. Nó tượng trưng cho sự sang trọng, niềm tự hào về văn hóa và vẻ đẹp vượt thời gian. Bằng cách đưa chiếc áo dài vào hộp, tôi muốn thể hiện sự trân trọng của mình đối với di sản Việt Nam và mối liên hệ của tôi với truyền thống văn hóa phong phú của đất nước này.

2. Nón lá: Nón lá không chỉ là một chiếc mũ đơn giản; nó thể hiện sự kiên cường, giản dị và thực tế của con người Việt Nam. Đó là biểu tượng của cuộc sống nông thôn, sự bảo vệ khỏi các yếu tố và sự kết nối với thiên nhiên. Bằng cách đặt một chiếc nón lá vào hộp, tôi muốn bày tỏ sự ngưỡng mộ của mình đối với nghề thủ công Việt Nam cũng như sự tôn trọng của tôi đối với các giá trị của sự chăm chỉ và khiêm tốn.

3. Giấy gói Bánh mì: Bánh mì, món ăn đường phố mang tính biểu tượng của Việt Nam, có một vị trí đặc biệt trong cuộc sống hàng ngày của tôi. Nó thể hiện sự đa dạng, sáng tạo và ngon miệng của ẩm thực Việt Nam. Bằng cách cho giấy gói bánh mì vào hộp, tôi muốn tôn vinh những nét đẹp ẩm thực của Việt Nam và tình yêu của tôi đối với nền văn hóa ẩm thực sôi động của đất nước này.

4. Chìa khóa xe máy: Ở Việt Nam, xe máy không chỉ là phương tiện đi lại; chúng là một lối sống. Chìa khóa xe máy tượng trưng cho sự cơ động, tự do và phiêu lưu. Đó là lời nhắc nhở về những con phố nhộn nhịp, giao thông hỗn loạn và cảm giác phấn khích khi khám phá các thành phố và vùng nông thôn của Việt Nam. Bằng cách đặt chìa khóa xe máy vào hộp, tôi muốn truyền tải niềm yêu thích phiêu lưu và sự trân trọng của mình đối với sức hấp dẫn độc đáo của giao thông Việt Nam.

5. Nhang hương: Nhang giữ một vị trí đặc biệt trong văn hóa Việt Nam, tượng trưng cho tâm linh, truyền thống và sự thành kính. Thắp hương là nghi lễ hàng ngày của nhiều gia đình Việt Nam, nhằm cầu nguyện, cầu phúc và mang lại cảm giác kết nối với thần linh. Bằng cách đặt những cây nhang vào hộp của mình, tôi muốn tôn vinh di sản tinh thần và niềm tin của mình vào sức mạnh của các nghi lễ và truyền thống.

Những vật dụng hàng ngày này kể một câu chuyện về tôi, về văn hóa và mối liên hệ của tôi với Việt Nam. Chúng phản ánh sự trân trọng của tôi đối với di sản Việt Nam, tình yêu của tôi đối với nền văn hóa và ẩm thực sôi động cũng như cảm giác phiêu lưu và tâm linh của tôi. Cùng nhau, chúng vẽ nên một bức tranh về con người tôi và những gì tôi yêu quý trong cuộc đời mình. Cám ơn vì đã lắng nghe.

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

Writing

4. Work in pairs. Ask and answer about school days in the past.

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về những ngày đi học xưa.)

Your talk may include the following:

(Cuộc nói chuyện của bạn có thể bao gồm những điều sau đây)

- school time (When...)

(thời gian đi học)

- school subjects (What...)

(môn học)

- leisure time activities (What....).

(hoạt động trong thời gian giải trí)

- summer holiday (How long...)

(kỳ nghỉ hè)

- means of transport to school (How...)

(phương tiện di chuyển đến trường)

You can refer to the listening text for your answers.

(Bạn có thể tham khảo bài nghe để biết câu trả lời của mình.)

Xem lời giải >>
Bài 2 :

5. Write a paragraph (100-120 words) about school days in the past.

(Viết một đoạn văn (100-120 từ) kể về ngày xưa đi học.)

You can begin your writing with:

(Bạn có thể bắt đầu bài viết của mình bằng)

In the past, students had lessons in the morning only.

(Trước đây, học sinh chỉ học vào buổi sáng.)

Xem lời giải >>
Bài 3 :

3. Write a paragraph (100 - 120 words) about how people in your neighbourhood observe their traditions and customs. You can refer to the following:

(Viết một đoạn văn (100 - 120 từ) về cách người dân trong khu phố của bạn tuân theo truyền thống và phong tục của họ. Bạn có thể tham khảo như sau:)

- holding festivals and celebrations (tổ chức lễ hội, lễ kỷ niệm)

- worshipping ancestors (thờ cúng tổ tiên)

- cooking traditional food (nấu các món ăn truyền thống)

- teaching children about traditions (dạy trẻ em về truyền thống)

Xem lời giải >>
Bài 4 :

Write a short article about what family traditions and customs were like in the past and what they're like now. Write 100 to 120 words.

(Viết một bài văn ngắn về truyền thống và phong tục gia đình ngày xưa và bây giờ như thế nào. Viết 100 đến 120 từ.)

Xem lời giải >>
Bài 5 :

Imagine you're a grandparent looking at an old photo of a memorable day. Write about what your life was like back then. Write 100 to 120 words.

(Hãy tưởng tượng bạn là ông bà đang nhìn vào bức ảnh cũ về một ngày đáng nhớ. Viết về cuộc sống của bạn lúc đó như thế nào. Viết 100 đến 120 từ.)

Xem lời giải >>
Bài 6 :

Writing Skill

Using time connectors

(Sử dụng từ dùng để kết nối thời gian)

To show when an event happened in relation to another event, we can use afterwards, meanwhile, and eventually. We often use them at the beginning of a sentence (with a comma after) or before the main verb*.

(Để chỉ ra thời điểm một sự kiện xảy ra có liên quan đến một sự kiện khác, chúng ta có thể sử dụng afterwards, meanwhile, và eventually. Chúng ta thường sử dụng chúng ở đầu câu (có dấu phẩy sau) hoặc trước động từ chính.)

Afterwards: at a later time

(Sau đó: vào một thời điểm sau đó)

He worked at the store for several years. Afterwards, he opened his own store.

(Anh ấy đã làm việc ở cửa hàng này được vài năm. Sau đó, anh mở cửa hàng riêng của mình.)

Meanwhile**: at the same time something else is happening

(Trong khi đó: cùng lúc đó có điều gì đó khác đang xảy ra)

Her husband fought in the war. She meanwhile had to raise five kids on her own.

(Chồng cô đã chiến đấu trong chiến tranh. Trong khi đó, cô phải một mình nuôi 5 đứa con.)

Eventually: in the end, after a long time

(Cuối cùng: cuối cùng, sau một thời gian dài)

He walked to work for years to save money. Eventually, he got enough money to buy a bicycle.

(Anh ấy đã đi bộ đi làm trong nhiều năm để tiết kiệm tiền. Cuối cùng, anh ấy đã có đủ tiền để mua một chiếc xe đạp.)

*Using afterwards before the main verb is only common in formal language.

(Việc sử dụng aftewards trước động từ chính chỉ phổ biến trong ngôn ngữ trang trọng.)

**We can also use a comma before and after meanwhile if we want to contrast two things or people. *

(Chúng ta cũng có thể sử dụng dấu phẩy trước và sau meanwhile  khi muốn đối chiếu hai sự vật hoặc hai người.)

His family was rich. She, meanwhile, came from a poor family.

(Gia đình anh rất giàu có. Trong khi đó, cô xuất thân từ một gia đình nghèo.)

Write sentences using the prompts.

(Viết câu sử dụng gợi ý.)

1. He/sell fruit/market stall./Eventually/make enough money/buy/car.

He sold fruit at a market stall. Eventually, he made enough money to buy a car.

(Anh ấy bán trái cây ở một quầy hàng ở chợ. Cuối cùng, anh ấy đã kiếm đủ tiền để mua một chiếc ô tô.)

2. My grandpa/work/a plumber./Meanwhile/my grandma/work/a receptionist.

                                                                                                                          .

3. She/go to university/ard study/medicine./Afterwards/work as/doctor.

                                                                                                                          .

4. My dad/work/in Thailand./Eventually/he/come home/and work/in/office.

                                                                                                                          .

5. She/be housewife/raise two children./Meanwhile/he work in/factory.

                                                                                                                          .

Xem lời giải >>
Bài 7 :

Choose a family member you know a lot about. Complete the table with events from their life.

(Chọn một thành viên trong gia đình mà bạn biết nhiều. Hoàn thành bảng với các sự kiện trong cuộc đời của họ.)

Family member:

(Thành viên trong gia đình)

 

Event/Memory 1:

(Sự kiện/Ký ức 1)

 

Event/Memory 2:

(Sự kiện/Ký ức 2)

 

Event/Memory 3:

(Sự kiện/Ký ức 3)

 

What you learned:

(Những gì bạn đã học được)

 

 

Xem lời giải >>
Bài 8 :

Now, write a passage about the life of the family member you planned about. Use the Writing Skill box, the reading model, and your planning notes to help you. Write 100 to 120 words.

(Bây giờ, hãy viết một đoạn văn về cuộc sống của một thành viên trong gia đình mà bạn đã dự định đến. Sử dụng hộp Kỹ năng Viết, mẫu bài đọc và ghi chú lập dàn ý để giúp bạn. Viết 100 đến 120 từ.)

Xem lời giải >>