Đề bài

USE IT! (Sử dụng nó!)

5. Work in pairs. Ask and answer the questions in exercise 3. Use the key phrases.

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi ở bài tập 3. Sử dụng các cụm từ khóa.)

Lời giải chi tiết :

1. The last time I felt embarrassed was when I fell off my bike.

(Lần cuối cùng tôi cảm thấy xấu hổ là khi tôi bị ngã xe đạp.)

2. They are public speaking, tight deadlines, or financial difficulties.

(Đó là diễn thuyết trước công chúng, thời hạn gấp rút hoặc khó khăn tài chính.)

3. I find reading a book, listening to music or spending time in nature the most relaxing.

(Tôi thấy đọc sách, nghe nhạc hoặc dành thời gian hòa mình vào thiên nhiên là thư giãn nhất.)

4. I am frightened of spiders, snakes, and rats.

(Tôi sợ nhện, rắn và chuột.)

5. It is being consistently late.

(Đó là luôn luôn bị muộn.)

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

4. Study the Key Phrases. Then watch or listen again. What answers are given to the questions in exercise 3?

(Nghiên cứu các Cụm từ chính. Sau đó xem hoặc nghe lại. Những câu trả lời nào được đưa ra cho các câu hỏi trong bài tập 3?)

KEY PHRASES (Cụm từ chính)

Talking about your feelings (Nói về cảm xúc của bạn)

I get quite / so ... when ... (Tôi cảm thấy khá / rất ... khi ...)

I’m not that bothered by ... (Tôi không bị làm phiền bởi ...)

There’s nothing ... about ... (Không có gì ... về ...)

It makes me feel really ... when ... (Nó làm cho tôi cảm thấy thực sự ... khi …)

What I find most ... is ... (Điều tôi thấy nhất ... là ...)

Xem lời giải >>
Bài 2 :

2. When we speak, we can convey our feelings with the tone of our voice. Read the Key Phrases. Then listen again and practise the dialogue. Try to use a sympathetic tone of voice.

(Khi nói, chúng ta có thể truyền đạt cảm xúc của mình bằng giọng điệu. Đọc các Cụm từ chính. Sau đó nghe lại và thực hành đoạn hội thoại. Cố gắng sử dụng giọng điệu thông cảm.)

KEY PHRASES (Cụm từ chính)

Expressing sympathy and support (Bày tỏ sự cảm thông và ủng hộ)

I’m (really) sorry / surprised / amazed to hear that.

(Tôi (thực sự) xin lỗi / ngạc nhiên / kinh ngạc khi nghe điều đó.)

You must feel ... (Chắc hẳn bạn phải cảm thấy ...)

I can imagine. (Tôi có thể tưởng tượng được.)

Cheer up. / Calm down. (Hãy vui lên. / Bình tĩnh.)

Look on the bright side. (Hãy nhìn vào mặt tích cực.)

Don’t worry. (Đừng lo lắng.)

It’s not the end of the world. (Nó chưa phải là kết thúc.)

You just have to. (Bạn chỉ cần phải.)

Xem lời giải >>
Bài 3 :

2. Complete the Key Phrases.

(Hoàn thành các cụm từ chính.)

KEY PHRASES (Cụm từ chính)

Conversational phrases (Cụm từ hội thoại)

Hey. (Này)

Let’s (1) _____

For a (2) _____

What do you (3) _____?

(4) _____ else?

I bet / I reckon … (Tôi cá là / Tôi nghĩ …)

And one more (5) _____

Anyway, … (Dù sao thì …)

Xem lời giải >>
Bài 4 :

 Language point: Conversational tone

(Ngôn ngữ: Giọng điệu hội thoại)

3. Study points 1-4 and find examples in the post.

(Nghiên cứu các mục 1-4 và tìm ví dụ trong bài.)

A text with a conversational tone …

(Một văn bản có giọng điệu hội thoại …)

1. includes questions for the reader. (bao gồm các câu hỏi dành cho người đọc.)

2. uses informal and conversational language. (sử dụng ngôn ngữ thân mật và đàm thoại.)

3. uses question tags. (sử dụng câu hỏi đuôi.)

4. sometimes uses CAPITALS, bold, italic, underlined words or emojis for emphasis.

(đôi khi sử dụng CHỮ IN HOA, in đậm, in nghiêng, gạch chân hoặc biểu tượng cảm xúc để nhấn mạnh.)

Xem lời giải >>