2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)

What did they do there?
(Họ đã làm gì ở đó?)
They ______.
(Họ đã _____.)
a.
What did they do there?
(Họ đã làm gì ở đó?)
They visited the old buildings.
(Họ đã thăm các tòa nhà cổ.)
b.
What did they do there?
(Họ đã làm gì ở đó?)
They planted trees.
(Họ đã trồng cây.)
c.
What did they do there?
(Họ đã làm gì ở đó?)
They played games.
(Họ đã chơi trò chơi.)
d.
What did they do there?
(Họ đã làm gì ở đó?)
They walked around the lakes.
(Họ đã đi dạo quanh hồ.)

Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)

Bài 2 :
6. Let’s play.
(Hãy cùng chơi.)

Bài 3 :
1. Write the activities in the correct places.
(Viết hành động vào đúng chỗ.)

Bài 4 :
3. Board game. Roll a dice. Listen and answer.
(Trò chơi bàn cờ. Lắc xúc xắc. Nghe và trả lời.)

Bài 5 :
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)

Bài 6 :
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)

Bài 7 :
1. Listen, point and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)

Start (v): bắt đầu
Finish (v): kết thúc
Love (v): yêu thích
Hate (v): ghét
Want (v): muốn
Use (v): sử dụng
Live (v): sống
Cook (v): nấu
Bài 8 :
2. Listen and chant.
(Nghe và đọc theo nhịp.)

Start (v): bắt đầu
Finish (v): kết thúc
Love (v): yêu thích
Hate (v): ghét
Want (v): muốn
Use (v): sử dụng
Live (v): sống
Cook (v): nấu
Bài 9 :
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)

go on safari: đi dã ngoại
buy souvenirs: mua quà lưu niệm
wait for a bus: chờ xe buýt
watch a dolphin show: xem biểu diễn cá heo
write a report: viết một báo cáo
book a tour: đặt một chuyến du lịch
Bài 10 :
3. Look at 1. Complete the sentences.
(Nhìn vào 1. Hoàn thành các câu.)
a. Hà Linh went on __safari__ on her trip last week.
b. Hà Linh and her family ______ to go around the safari.
c. They were very happy to _______ in the safari.
d. They bought some ______ for their friends.
e. They waited for ______ at the safari gate.
Bài 11 :
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)

sail a boat: lái thuyền
go skiing: đi trượt tuyết
eat local foods: ăn đồ ăn địa phương
go sightseeing: đi tham quan
go hiking: đi leo núi
watch fireworks: xem pháo hoa
Let's join interesting activities in our trip.
(Hãy cùng tham gia những hoạt động thú vị trong chuyến đi của chúng ta nhé.)
Bài 12 :
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
\
torch (n): đèn pin
rope (n): dây thừng
tent (n): lều
tissue (n): khăn giấy
sleeping bag (n): túi ngủ
raincoat (n): áo mưa
umbrella (n): ô
We are preparing for the camp.
(Chúng tôi đang chuẩn bị cho trại.)
Bài 13 :
3. Read and match.
(Đọc và nối.)
a. We need it to see things at night.
b. We can use it to skip or put things together.
c. When we go camping, we can sleep in it.
d. We can use it to clean our hands or things.
e. We have to wear it when we go in the rain.

Bài 14 :
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)

study insects: nghiên cứu côn trùng
make a campfire: đốt lửa trại
set up a tent: dựng lều.
relax with yoga: thư giãn với yoga
collect wood: thu gom gỗ
grill fish: nướng cá
clean up the campsite: dọn dẹp khu cắm trại
We are camping near a river. That's awesome.
(Chúng tôi đang cắm trại gần một con sông. Điều đó thật tuyệt vời.)
Bài 15 :
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)

bite (v): cắn
forget (v): quên
compass (n): la bàn
scissors (n): kéo
battery (n): pin
match (n): diêm
People are at the campsite.
(Mọi người đang ở khu cắm trại.)
Bài 16 :
Look. Complete the word.

Bài 17 :
Look. Complete the word.

Bài 18 :
Look. Complete the word.

Bài 19 :
Look. Complete the word.

Bài 20 :
Look. Complete the word.

Bài 21 :
Look. Complete the word.

Bài 22 :
Look. Complete the word.

Bài 23 :
Look. Complete the word.

Bài 24 :
Look. Choose the correct sentence.

Bài 25 :
Look. Choose the correct sentence.

Bài 26 :
Look. Choose the correct sentence.

Bài 27 :
Look. Choose the correct sentence.

Bài 28 :
Complete the phrase.
_______ seashells
Bài 29 :
Complete the phrase.
_______ on the beach
Bài 30 :
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)

a history museum (n): bảo tàng lịch sử
a theme park (n): công viên giải trí
a street market (n): chợ đường phố
a shopping mall (n): trung tâm mua sắm
a resort (n): khu nghỉ dưỡng
a souvenir shop (n): cửa hàng bán đồ lưu niệm
a waterfall (n): thác nước
a campsite (n): khu cắm trại