b. In pairs: Use the new words to talk about things you already have in your home and what you want your room to have.
(Làm việc theo cặp: Sử dụng các từ mới để nói về những đồ vật bạn đã có trong nhà và những thứ bạn muốn có trong phòng mình.)
Mẫu 1
Person A: I have a flat-screen TV in my living room, but I really want to get an air conditioner installed because it gets so hot in the summer.
(Tôi có một chiếc TV màn hình phẳng trong phòng khách, nhưng tôi rất muốn lắp một chiếc điều hòa vì mùa hè trời rất nóng.)
Person B: That sounds like a good idea. In my room, I already have curtains, but they're too thin. I want to replace them with thicker ones to block out more light in the morning.
(Nghe có vẻ là một ý tưởng hay. Trong phòng tôi đã có rèm rồi nhưng chúng quá mỏng. Tôi muốn thay chúng bằng những cái dày hơn để chặn nhiều ánh sáng hơn vào buổi sáng.)
Mẫu 2
Person A: I have a game console in my room, but it's quite old. I'm thinking about getting a new one with better graphics.
(Tôi có một máy chơi game trong phòng nhưng nó khá cũ. Tôi đang nghĩ đến việc mua một cái mới với đồ họa tốt hơn.)
Person B: Nice! I don't have bunk beds, but I think they'd be really useful in my spare room for when friends come to stay over.
(Tốt lắm! Tôi không có giường tầng, nhưng tôi nghĩ chúng sẽ thực sự hữu ích trong phòng trống của tôi khi bạn bè đến nghỉ qua đêm.)
Mẫu 3
Person A: I live in a neighborhood with lots of parks, but I wish there was a spa nearby where I could relax after work.
(Tôi sống ở một khu phố có nhiều công viên, nhưng tôi ước có một spa gần đó để tôi có thể thư giãn sau giờ làm việc.)
Person B: Yeah, that would be great. I already have an air conditioner in my room, but I want to get one for the living room too because it gets too hot during the day.
(Vâng, điều đó thật tuyệt. Tôi đã có một chiếc điều hòa trong phòng, nhưng tôi cũng muốn mua một cái cho phòng khách vì ban ngày trời quá nóng.)