Đề bài

a. Read the definitions, then fill in the blanks with the new words. Listen and repeat.

(Đọc định nghĩa, sau đó điền từ mới vào chỗ trống. Lắng nghe và lặp lại.)

bunk beds - two beds that are put together, one above the other

(giường tầng - hai giường được đặt cạnh nhau, chồng lên nhau)

neighborhood - an area or part of a town

(khu phố - một khu vực hoặc một phần của thị trấn)

curtain - a piece of cloth that is put over a window

(rèm - một mảnh vải được treo trên cửa sổ)

nearby - not far away

(gần đây - không xa)

spa - a place where people can go to relax and get healthier

(spa - nơi mọi người có thể đến để thư giãn và khỏe mạnh hơn)

flat-screen - television or computer screen that is very thin

(màn hình phẳng - màn hình tivi hoặc máy tính rất mỏng)

air conditioner - a machine that cools and dries the air

(điều hòa không khí - một máy làm mát và làm khô không khí)

game console - a small device for playing video games

(bảng điều khiển trò chơi - một thiết bị nhỏ để chơi trò chơi điện tử)

1. I'm really tired, so I think I will go to the spa.

(Tôi thực sự mệt mỏi nên tôi nghĩ mình sẽ đi spa.)

2. Can you turn on the _______please? It's getting too hot in here.

(Bạn có thể bật _______ được không? Ở đây nóng quá.)

3. I love watching movies on my _________TV

(Tôi thích xem phim trên _________TV của tôi)

4. My brother and I share ___________. He sleeps on the top, and I sleep on the bottom.

(Anh trai tôi và tôi chia sẻ ___________. Anh ngủ phía trên, tôi ngủ phía dưới.)

5. There isn't a supermarket_______________. The closest one is 30 minutes away.

(Không có siêu thị______________. Chỗ gần nhất cách đó 30 phút.)

6. My sister has a ____________ in her room. She plays video games on it all weekend.

(Em gái tôi có một ____________ trong phòng của cô ấy. Cô ấy chơi trò chơi điện tử trên đó cả cuối tuần.)

7. My _____________s are too thin. The sun wakes me up early in the morning.

(_____________ của tôi quá gầy. Mặt trời đánh thức tôi dậy vào buổi sáng sớm.)

8. My ___________is great. There's a huge park, and there are lots of nice houses in the area.

(___________ của tôi thật tuyệt vời. Có một công viên rộng lớn và có rất nhiều ngôi nhà đẹp trong khu vực.)

Lời giải chi tiết :

1- spa

2- air conditioner

3- flat-screen

4- bunk beds

5- nearby

6- game console

7- curtains

8- neighborhood

1. I'm really tired, so I think I will go to the spa.

(Tôi thực sự mệt mỏi nên tôi nghĩ mình sẽ đi spa.)

2. Can you turn on the air conditioner please? It's getting too hot in here.

(Bạn có thể bật điều hòa không? Ở đây nóng quá.)

3. I love watching movies on my flat-screen TV.

 (Tôi thích xem phim trên TV màn hình phẳng của tôi.)

4. My brother and I share bunk beds. He sleeps on the top, and I sleep on the bottom.

(Anh em tôi ngủ chung giường tầng. Anh ngủ phía trên, tôi ngủ phía dưới.)

5. There isn't a supermarket nearby. The closest one is 30 minutes away.

(Không có siêu thị nào gần đó. Chỗ gần nhất cách đó 30 phút.)

6. My sister has a game console in her room. She plays video games on it all weekend.

(Em gái tôi có một máy chơi game trong phòng. Cô ấy chơi trò chơi điện tử trên đó cả cuối tuần.)

7. My curtains are too thin. The sun wakes me up early in the morning.

(Rèm cửa của tôi quá mỏng. Mặt trời đánh thức tôi dậy vào buổi sáng sớm.)

8. My neighborhood is great. There's a huge park, and there are lots of nice houses in the area.

(Khu phố của tôi rất tuyệt. Có một công viên rộng lớn và có rất nhiều ngôi nhà đẹp trong khu vực.)

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

b. In pairs: Use the new words to talk about things you already have in your home and what you want your room to have.

(Làm việc theo cặp: Sử dụng các từ mới để nói về những đồ vật bạn đã có trong nhà và những thứ bạn muốn có trong phòng mình.)

Xem lời giải >>