Reading
1. Write the words under their correct pictures.
(Viết các từ dưới hình ảnh đúng của chúng.)
a. destination
b. traveller
c. itinerary
1 - b. traveller (du khách, người du lịch)
2 - a. destination (điểm đến)
3 - c. itinerary (lịch trình du lịch)
Các bài tập cùng chuyên đề
You've got a nice tan.
(Bạn có làn da rám nắng đẹp đấy.)
1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Tom: Hi, An.
An: Hi, Tom. You've got a nice tan.
Tom: Well, I've just got back from Bali.
An: Bali? Where is it?
Tom: It's in Indonesia. My family flew there for a holiday, and we spent most of the time on the beach. That's how I got this tan.
An: Awesome. Tell me more about Bali.
Tom: Sure It's an ideal destination for holidaymakers, especially those who love the sea.
An: It must be beautiful!
Tom: Very. It's well-known for its natural beauty, sunny beaches, and terraced fields.
An: Is it expensive to travel there?
Tom: Not really. My father was able to buy cheap air tickets and rent a cheap accommodation. He usually uses travel apps for our domestic and international holidays.
An: Where did you stay?
Tom: We stayed in a three-star hotel which is just a ten-minute walk from the sea. Have you been somewhere for holiday?
An: Yeah. Last year my family travelled to Da Nang. We ate different types of local food, and they all were so delicious. My brother said it was a perfect destination for food tourists.
Tom: Yes, I love food tourism, too. There are also other types of tourism like shopping tourism or sports tourism.
An: I didn't know that. Well, I'll try one of those someday.
2. Read the conversation again and tick (✔) T (True) or F (False).
(Đọc lại đoạn hội thoại và đánh dấu (✔) T (Đúng) hoặc F (Sai).)
|
T |
F |
1. Tom and An are talking about their holidays. |
|
|
2. Bali is especially interesting for mountain lovers. |
|
|
3. People can use online apps for booking tickets and accommodation. |
|
|
4. An did not enjoy some of Da Nang's local food. |
|
|
5. Tom mentions some types of tourism. |
|
|
3. Match a word in A with a word in B as in the conversation.
(Nối một từ ở A với một từ ở B như trong đoạn hội thoại.)
A |
B |
1. ideal 2. natural 3. domestic 4. shopping 5. local |
a. holiday b. food c. destination d. beauty e. tourism |
3. Read what people say about their travels. Then complete the table.
(Đọc xem mọi người nói gì về chuyến đi của họ. Sau đó hoàn thành bảng.)
Nam: Last year, my family travelled to Ninh Thuan for a leisure holiday. We rented a homestay by the sea. We swam in the sea and ate the local seafood.
(Năm ngoái gia đình tôi có đi du lịch Ninh Thuận nghỉ dưỡng. Chúng tôi thuê một căn nhà trọ cạnh biển. Chúng tôi bơi ở biển và ăn hải sản địa phương.)
Agi: Next month, my class is going on a trip to Budapest. A travel agency takes care of everything for us. We'll stay in a three-star hotel. We'll visit some cultural places and take a cruise on the Danube River.
(Tháng tới, lớp tôi sẽ có chuyến đi đến Budapest. Một công ty du lịch sẽ lo mọi việc cho chúng tôi. Chúng tôi sẽ ở trong một khách sạn ba sao. Chúng ta sẽ ghé thăm một số địa điểm văn hóa và đi du thuyền trên sông Danube.)
Haruto: It was the low season, so my brother and I were able to afford a seven- day holiday in Beijing, China. We stayed in a loft room of a guest house. We spent every day visiting historical places. We wanted to learn about China's history.
(Đó là mùa thấp điểm nên tôi và anh trai có đủ tiền để đi nghỉ bảy ngày ở Bắc Kinh, Trung Quốc. Chúng tôi ở trong một căn phòng gác xép của một nhà khách. Chúng tôi dành hàng ngày để tham quan những địa điểm lịch sử. Chúng tôi muốn tìm hiểu về lịch sử của Trung Quốc.)
People |
Accommodation |
Activities |
Nam |
|
|
Agi |
|
|
Haruto |
|
|
2. Read the passage and match the words and phrases in A with the definitions in B.
(Đọc đoạn văn và nối các từ và cụm từ ở A với định nghĩa ở B.)
The two most popular types of tours now are package and self-guided tours.
When you buy a package tour, a travel agency takes care of almost everything for you. You will get a notice about the places of your visit, the detailed itinerary, and the cost. They will protect you if something goes wrong during the trip. This type of holiday saves time and reduces stress for travellers. It offers a convenient option for people who are elderly, who do not want to spend much time searching on their own, or who are not confident about using online apps. One disadvantage of this type is you have to follow a fixed itinerary.
Nowadays, more young people choose self-guided tours which require them to do everything on their own. They have to look for a destination, work out an itinerary, and estimate the cost. They then hunt for tickets and accommodation, usually homestay. This type of holiday may require people more time and effort, but it is cheaper and more flexible than a package holiday. It gives travellers more freedom to decide where to go and how much time and money to spend at a place. However, to have a smooth trip and avoid trouble, these travellers should be good at using apps.
A |
B |
1. cost 2. fixed 3. hunt for 4. smooth |
a. happening or continuing without any problems b. money spent on something c. not changing d. look for |
3. Read the passage again and answer the questions.
(Đọc lại đoạn văn và trả lời các câu hỏi.)
1. What can a package tour save you?
(Tour du lịch trọn gói có thể giúp bạn tiết kiệm được gì?)
2. What disadvantage of a package tour does the passage mention?
(Đoạn văn đề cập đến nhược điểm nào của chuyến du lịch trọn gói?)
3. What do travellers have to do on a self-guided tour?
(Du khách phải làm gì khi đi tour tự túc?)
4. What is an advantage of self-guided tours?
(Ưu điểm của tour tự túc là gì?)
5. What skill should you have if you go on a self-guided tour?
(Đi tour tự túc cần có kỹ năng gì?)
a. Read the email and choose the best subject line.
(Đọc email và chọn dòng chủ đề phù hợp nhất.)
1. Last week's trip
2. Our trip to Paris!
3. What did you learn?
To: janegrunt@abcmail.com Reading
Subject: __________________________
Hey Jane,
My family gave me some great suggestions for the trip to Paris you and I are taking next year, and I wanted to tell you about them. My dad suggested we travel in October or April. He said it was less crowded at those times. I think April will be the nicest because it will be sunny and warm. He also said we should visit the Eiffel Tower and the Louvre Museum. I thought that sounded pretty boring, so I asked my mom.
She suggested we visit Disneyland Paris. I think that sounds really fun. I love roller coasters. She also told me about some great places to eat such as Le Petit Paris Restaurant. It's expensive, but I heard it's amazing. She also suggested we go to a bakery and try some pastries. She said they were really tasty.
Finally, my brother gave me some really useful advice. He suggested we take a socket adapter. They have different sockets in France. He also suggested we take a fanny pack to keep our a good idea to take both. things safe. I think it might be a good idea to take both.
What do you think? Did you find out anything interesting?
Speak to you soon,
Sabrina
b. Now, read and write short answers.
(Bây giờ, hãy đọc và viết câu trả lời ngắn)
1. When are they planning to travel to Paris?
2. What will the weather be like when Sabrina wants to go?
3. Which two places did Sabrina think were boring?
4. What restaurant did Sabrina's mom suggest?
5. What things did Sabrina's brother say they should take?
c. Listen and read.
(Nghe và đọc)
a. Read the travel guide for Mexico and match the pictures (A - D) with the paragraphs numbered (1 - 4)
(Đọc sách hướng dẫn du lịch về Mexico và nối các bức tranh (A - D) với các đoạn văn được đánh số (1 - 4))
Mexico: Your Next Vacation
Mexico is an amazing country to visit and explore. The people are among the friendliest and most fascinating in the world. They're famous for music, dancing, and food. Here are the top four things to do in Mexico.
1. Explore Mexico City. This capital city is incredibly rich in history and culture. You can spend days exploring amazing historic sites and museums and admiring the architecture styles from various periods.
2. Be amazed at the sight of Chichén Itzá. This ancient Maya city is incredible. At the center of it is El Castillo. Scientists believe it's a giant Maya calendar with 365 steps, one for each day of the year.
3. Relax on Tulum beaches. This amazing town has it all - lovely white sand, clear waters, and impressive Maya structures. They're part of the only Maya city by the sea. 4. Fill yourself with Mexican food. As you walk along the streets of Mexico, take in the incredible smell of food and the sound of cooking all around you. There, you'll find the best tacos, tamales, tostadas, and so much more.
Traveling to Mexico will be a vacation you'll never forget. Explore, learn, relax, and eat. What are you waiting for?
b. Now, read and choose the correct answer.
(Bây giờ hãy đọc và chọn câu trả lời đúng.)
1. According to the guide, what can you do in Mexico City?
A. learn about history
B. explore the nature
C. see ancient castles
D. watch famous plays
2. Which do experts think EI Castillo is?
A. the old capital city
B. an ancient calendar
C. Mexico’s oldest garden
D. a stone palace
3. Which word is closest in meaning to the word structures in the passage?
A. sentences
B. machines
C. building
D. statues
4. Where can you find the best food in Mexico>
A. Mexico City
B. at EI Castillo
C. small restaurants
D. on the streets
5. Which of the following are NOT a Mexican food?
A. tulum
B. tamales
C. tostadas
D. tacos
Tạm dịch văn bản:
Mexico: Kỳ nghỉ tiếp theo của bạn
Mexico là một đất nước tuyệt vời để tham quan và khám phá. Người dân ở đây là một trong những người thân thiện và hấp dẫn nhất trên thế giới. Họ nổi tiếng về âm nhạc, khiêu vũ và ẩm thực. Dưới đây là bốn điều cần làm hàng đầu ở Mexico.
1. Khám phá thành phố Mexico. Thành phố thủ đô này vô cùng phong phú về lịch sử và văn hóa. Bạn có thể dành nhiều ngày để khám phá các di tích lịch sử và bảo tàng tuyệt vời cũng như chiêm ngưỡng phong cách kiến trúc từ nhiều thời kỳ khác nhau.
2. Ngạc nhiên trước cảnh tượng Chichén Itzá. Thành phố Maya cổ đại này thật đáng kinh ngạc. Ở trung tâm của nó là El Castillo. Các nhà khoa học tin rằng đó là một cuốn lịch Maya khổng lồ với 365 bước, mỗi bước tượng trưng cho một ngày trong năm.
3. Thư giãn trên bãi biển Tulum. Thị trấn tuyệt vời này có tất cả - cát trắng đáng yêu, nước trong vắt và các công trình kiến trúc Maya ấn tượng. Họ là một phần của thành phố Maya duy nhất bên bờ biển. 4. Ăn đầy đủ đồ ăn Mexico. Khi bạn đi bộ dọc theo đường phố Mexico, hãy hít thở mùi thức ăn lạ thường và âm thanh nấu nướng xung quanh bạn. Ở đó, bạn sẽ tìm thấy bánh taco, bánh tamales, bánh mì nướng ngon nhất và nhiều món khác nữa.
Du lịch tới Mexico sẽ là một kỳ nghỉ bạn không bao giờ quên. Khám phá, học hỏi, thư giãn và ăn uống. Bạn còn chờ gì nữa?
c. Listen and read.
(Nghe và đọc)
Look and read. Choose the correct answer (A, B, C, or D).
(Nhìn và đọc. Chọn câu trả lời đúng (A, B, C hoặc D).)
Hi Bella,
I spoke to my family, and they had some great ideas for our trip to Barcelona this summer. They all visited Spain last year, but I had to stay home and study for my high school exams. It’ll be great to finally go!
My mom suggested we travel in May and June. She said the weather was the nicest then. She also suggested some places to visit. She said we should go to the La Sagrada Familia and the Camp Nou. I love soccer, so I would love to visit the Camp Nou.
My brother said we should eat at La Casa del Sabor Restaurant. He suggested we try the paella. He said it was the best he had there. He also said we should call the restaurant and book a table before we go because it’s always very busy.
Finally, my dad gave me really useful advice. He suggested we take socket adapters. They have different sockets in Spain. He also suggested we take fanny packs to keep our things safe. We should take both, right?
Did you find anything out?
Speak soon,
Sarah
Example:
0. What is the best subject title for the email? (Tiêu đề tốt nhất cho email là gì?)
A. My mom’s trip to Spain (Chuyến đi của mẹ tôi tới Tây Ban Nha)
B. Our trip to Spain (Chuyến đi Tây Ban Nha của chúng tôi)
C. Your trip to Spain (Chuyến đi đến Tây Ban Nha của bạn)
D. My trip to Spain (Chuyến đi Tây Ban Nha của tôi)
1. Which of the following is true?
A. They’re going in winter.
B. Many people like the restaurant.
C. Sarah hates soccer.
D. The paella is bad.
2. Which phrase is the word safe in the email closest in meaning to?
A. not lost
B. no danger
C. a strong metal box
D. careful
3. Which topic is NOT mentioned in the email?
A. food
B. a sport
C. the weather
D. transportation
4. What does the word both refer to?
A. Sarah’s dad and brother
B. Sarah and Bella’s things
C. adapter and fanny pack
D. sockets
5. What can you infer about Sarah and Bella from the reading?
A. They visited Spain before.
B. They never visited Spain before.
C. They want to go to Spain again.
D. They don’t like Spain.
1. Read the first sentence of each paragraph in the text about Mexico City and match the headings a-c with the correct paragraphs 2-4.
(Đọc câu đầu tiên của mỗi đoạn văn trong bài viết về Thành phố Mexico và nối các tiêu đề từ a-c với các đoạn văn đúng từ 2-4.)
a. A beautiful city (Một thành phố xinh đẹp)
b. Bad air (Không khí tệ)
c. Too many people (Quá nhiều người)
Mexico City: a megacity
1
Mexico City is the capital of Mexico. It’s an exciting, noisy and busy place to live, but it’s also vulnerable to natural disasters. It sits on an ancient lake surrounded by mountains and volcanoes and is in constant danger of earthquakes and flooding.
2 _____
With a population of more than 18 million, overcrowding is a major issue in Mexico City and the housing supply is inadequate. As a result, shanty towns, called barrios, have appeared. People who are desperate for somewhere to live in the city put up these shanty houses in any spare corner of land. The houses ought to have proper foundations, but they have been built quickly on top of the land and when the floods come, water sweeps the houses away. Disease spreads quickly in megacities like Mexico City – overcrowding could be a reason for this. Sometimes, as many as ten people live in one room, sharing toilets, water and cooking facilities. In the 21st century, we should have the technology to provide toilets and clean drinking water for everyone, but this isn’t the case in shanty towns.
3 _____
Pollution is another health hazard. Smog covers the city from November to May and tens of thousands of people die from health issues relating to it. A programme called Hoy No Circula has been introduced and cars must stay off the road for one day a week. The government is also trying to encourage commuters to find a different way to travel to work: there is a new bicycle sharing service called Ecobici and a Metrobus system.
4 _____
Despite its problems, Mexico City is vibrant and lively with a rich cultural life, fantastic shopping, amazing restaurants and plenty for its citizens and visitors to do. There are more than two hundred museums and galleries and there is a wonderful zoo. Architecturally, it is very interesting with a wonderful checkerboard layout and splendid architecture, which dates from the 16th century.
Tạm dịch bài đọc:
Thành phố Mexico: một siêu đô thị
1
Thành phố Mexico là thủ đô của Mexico. Đó là một nơi thú vị, ồn ào và đông đúc để sống nhưng cũng dễ bị ảnh hưởng bởi thiên tai. Nó nằm trên một hồ nước cổ được bao quanh bởi những ngọn núi và núi lửa và thường xuyên có nguy cơ xảy ra động đất và lũ lụt.
2 _____
Với dân số hơn 18 triệu người, tình trạng quá tải là vấn đề lớn ở Thành phố Mexico và nguồn cung nhà ở không đủ. Kết quả là những khu ổ chuột, được gọi là “barrios”, đã xuất hiện. Những người đang khao khát một nơi nào đó để sống trong thành phố đã dựng lên những ngôi nhà ổ chuột này ở bất kỳ góc đất trống nào. Nhà thì phải có móng vững chắc nhưng chúng được xây dựng nhanh chóng trên nền đất và khi lũ về nước cuốn trôi nhà. Bệnh lây lan nhanh chóng ở các siêu đô thị như Thành phố Mexico – tình trạng quá đông đúc có thể là nguyên nhân dẫn đến điều này. Đôi khi có tới mười người sống trong một phòng, dùng chung nhà vệ sinh, nước uống và dụng cụ nấu nướng. Trong thế kỷ 21, chúng ta lẽ ra phải có công nghệ cung cấp nhà vệ sinh và nước uống sạch cho mọi người, nhưng điều này không xảy ra ở các khu ổ chuột.
3 _____
Ô nhiễm là một mối nguy hiểm sức khỏe khác. Sương mù bao phủ thành phố từ tháng 11 đến tháng 5 và hàng chục nghìn người chết vì các vấn đề sức khỏe liên quan đến nó. Một chương trình có tên Hoy No Circula đã được giới thiệu và ô tô phải không được di chuyển trên đường một ngày một tuần. Chính phủ cũng đang cố gắng khuyến khích người dân tìm một cách khác để đi làm: có dịch vụ chia sẻ xe đạp mới có tên Ecobici và hệ thống Metrobus.
4 _____
Bất chấp những vấn đề, Thành phố Mexico vẫn sôi động và sống động với đời sống văn hóa phong phú, khu mua sắm tuyệt vời, những nhà hàng tuyệt vời và rất nhiều hoạt động cho người dân và du khách. Có hơn hai trăm bảo tàng và phòng trưng bày và có một vườn thú tuyệt vời. Về mặt kiến trúc, nó rất thú vị với cấu trúc bố trí bàn cờ tuyệt vời và kiến trúc lộng lẫy có niên đại từ thế kỷ 16.
2. Read and listen to the text. Check your answers to exercise 1.
(Đọc và nghe văn bản. Kiểm tra câu trả lời của bạn cho bài tập 1.)
3. Read the text again and answer the questions.
(Đọc lại đoạn văn và trả lời các câu hỏi.)
1. What are the natural environmental risks that people living in Mexico City face?
(Những rủi ro môi trường tự nhiên mà người dân sống ở Thành phố Mexico phải đối mặt là gì?)
2. What do the houses in the shanty towns lack?
(Nhà ở khu ổ chuột thiếu gì?)
3. When is the air quality especially bad?
(Khi nào chất lượng không khí đặc biệt xấu?)
4. How is the city laid out?
(Thành phố được bố trí như thế nào?)
USE IT! (Thực hành!)
Ask and answer the questions in pairs.
(Hỏi và trả lời các câu hỏi theo cặp.)
1. What do you think the Mexican government ought to do to improve the shanty towns?
(Bạn nghĩ chính phủ Mexico nên làm gì để cải thiện các khu ổ chuột?)
2. How can they improve the air quality in the city?
(Họ có thể cải thiện chất lượng không khí trong thành phố bằng cách nào?)
3. What kind of public transport does a city need?
(Thành phố cần loại phương tiện giao thông công cộng nào?)
4. Would you like to live in a megacity? Why / Why not?
(Bạn có muốn sống ở một siêu đô thị không? Tại sao / Tại sao không?)
5 Read the blog post again. Answer the questions.
(Đọc lại bài đăng trên blog. Trả lời các câu hỏi.)
1 When and where is the celebration held?
(Lễ kỷ niệm được tổ chức khi nào và ở đâu?)
2 What can you see?
(Bạn có thể nhìn thấy cái gì?)
3 How are the people dressed?
(Mọi người ăn mặc thế nào?)
2 Read the texts. Look at the highlighted words in the texts. Check your understanding. Use a dictionary if necessary.
(Đọc văn bản. Nhìn vào các từ được đánh dấu trong văn bản. Kiểm tra việc hiểu của bạn. Sử dụng từ điển nếu cần thiết.)
A
Why not take a break from shopping and visit the Kyoshi café, which is one of Tokyo’s many pet cafés? Pet cafés are a place where people can stroke and sit with animals.
Opening times: 10.00 a.m.–10.00 p.m.;
Charge for one hour: 1,000 yen (weekdays) 1,200 yen (weekends); Children must be twelve years old or over to enter.
B
If you love futuristic things, you’ll love the Naomichi Museum, a small private museum of science and technology. The main attraction is Jin, a walking robot that also plays football. So, play a game with Jin or observe the solar system. And shop for books on science, experiment kits and souvenirs in the museum shop.
Open daily, from 10.00 to 5.00; adults: 620 yen, children: 210 yen; free admission for young people aged eighteen and under on Saturdays
C
Enjoy the Japanese ceremony of beanthrowing, which is part of the Setsubun celebration. Setsubun celebrates the start of spring and the custom of throwing soya beans is believed to bring good luck. Sushi lovers will be happy to taste makisushi and it’s also a custom to eat roasted soya beans. You can also admire beautiful costumes and masks. The Zojoji Temple will hold a bean-throwing ceremony between 12.00 and 1.00 p.m. on Wednesday 3 February. Entry is free.
(Tại sao không nghỉ ngơi sau khi mua sắm và ghé thăm quán cà phê Kyoshi, một trong nhiều quán cà phê thú cưng ở Tokyo? Quán cà phê thú cưng là nơi mọi người có thể vuốt ve và ngồi cùng động vật.
Giờ mở cửa: 10 giờ sáng – 10 giờ tối;
Phí trong một giờ: 1.000 yên (ngày trong tuần) 1.200 yên (cuối tuần); Trẻ em phải từ mười hai tuổi trở lên mới được vào.
Nếu bạn yêu thích những thứ tương lai, bạn sẽ thích Bảo tàng Naomichi, một bảo tàng khoa học và công nghệ tư nhân nhỏ. Điểm thu hút chính là Jin, một robot biết đi cũng chơi bóng đá. Vì vậy, hãy chơi trò chơi với Jin hoặc quan sát hệ mặt trời. Và mua sách về khoa học, bộ dụng cụ thí nghiệm và đồ lưu niệm trong cửa hàng bảo tàng.
Mở cửa hàng ngày, từ 10:00 tại 5:00; người lớn: 620 yên, trẻ em: 210 yên; vào cửa miễn phí cho thanh thiếu niên từ mười tám tuổi trở xuống vào thứ Bảy
Thưởng thức nghi lễ ném đậu của người Nhật, một phần của lễ kỷ niệm Setsubun. Setsubun kỷ niệm sự khởi đầu của mùa xuân và phong tục ném đậu nành được cho là mang lại may mắn. Những người yêu thích sushi sẽ rất vui khi được nếm thử makisushi và việc ăn đậu nành rang cũng là một phong tục. Bạn cũng có thể chiêm ngưỡng những bộ trang phục và mặt nạ đẹp mắt. Chùa Zojoji sẽ tổ chức lễ ném đậu từ 12 giờ trưa đến 1 giờ chiều. vào thứ Tư ngày 3 tháng 2. Vào cửa miễn phí.)
3 Match the paragraphs with the headings.
(Nối các đoạn văn với tiêu đề.)
1 Bean-throwing festival
(Lễ hội ném đậu)
2 Cats ... everywhere!
(Mèo... ở khắp mọi nơi!)
3 A visit to the future
(Chuyến thăm tương lai)
4 Two young people are looking for things to do in Tokyo. Match the people with attractions A-C.
(Hai bạn trẻ đang tìm việc để làm ở Tokyo. Ghép họ với các điểm tham quan A-C.)
Sophie
Sophie’s been in Tokyo for a week. She’s visited lots of historical sites with her parents and has already learned a lot about Japanese culture. On her last day, which is Saturday, she would like to do something different, which is free of charge. She loves animals and technology.
Max
Max and his brother Sam are visiting his uncle in Tokyo. He’s pleased that they’ll be able to meet the rest of the family: his uncle’s having a family gettogether on Wednesday at 1.30. Max and Sam want to do something before the rest of the family arrive. They’re both keen on Japanese culture. They also love robots and enjoy shopping, but have already spent all their money!
(Sophie
Sophie đã ở Tokyo được một tuần. Cô ấy đã cùng bố mẹ đến thăm rất nhiều di tích lịch sử và đã học được rất nhiều điều về văn hóa Nhật Bản. Vào ngày cuối cùng, tức là thứ Bảy, cô ấy muốn làm điều gì đó khác biệt và hoàn toàn miễn phí. Cô ấy yêu động vật và công nghệ.
Max
Max và anh trai Sam đang đến thăm chú của anh ấy ở Tokyo. Anh ấy hài lòng vì họ sẽ có thể gặp những người còn lại trong gia đình: chú anh ấy sẽ tổ chức một buổi họp mặt gia đình vào lúc 1h30 thứ Tư. Max và Sam muốn làm điều gì đó trước khi những người còn lại trong gia đình đến. Cả hai đều quan tâm đến văn hóa Nhật Bản. Họ cũng yêu thích robot và thích mua sắm nhưng đã tiêu hết tiền rồi!)
3 Listen and answer the questions.
(Nghe và trả lời các câu hỏi.)
1 What is An going to do?
(An định làm gì?)
2 What is Trúc Anh going to do?
(Trúc Anh định làm gì?)
1 Read about Canada. What is the most important language in each region?
(Đọc về Canada. Ngôn ngữ quan trọng nhất ở mỗi khu vực là gì?)
1 Ontario
2 Quebec
3 Nunavut
CANADA
Continent (Lục địa) |
North America (Bắc Mỹ) |
Population (Dân số) |
35 million (35 triệu) |
Offcial languages (Ngôn ngữ chính thức) |
English, French (Tiếng Anh, tiếng Pháp) |
Currency (Tiền tệ) |
Canadian dollar (đồng đô Canada) |
Favourite sport (Môn thể thao yêu thích) |
Ice hockey (Khúc côn cầu trên băng) |
Canada is the world’s second largest country, but a lot of the land in the centre and north is empty. Canada is famous for its cold winters and beautiful mountains.
Ontario
Canada’s biggest city, Toronto, and its capital, Ottawa, are in this region. Here, as in most of Canada, English is the most important language. A lot of people come here to visit the Niagara Falls and the Great Lakes.
Quebec
Canada’s second biggest city, Montreal, is here. Most people in Quebec speak French and about forty percent want Quebec to be an independent country. Most of Canada’s famous maple syrup comes from this region. Canadians love eating it with pancakes and even have the leaf of the maple tree on their flag.
Nunavut
Nunavut is the biggest region in Canada, but only 33,000 people live there. There are no trees and the land and sea are frozen for most of the year. It is easier to travel by snowmobile than by car. At Grise Fiord, the furthest north of Nunavut’s towns, there are four months without daylight in winter and four months without night in summer. Most people in Nunavut are Inuit. They speak the Inuit language, but they don’t live in igloos. They have houses with TVs and the Internet.
(Canada là quốc gia lớn thứ hai thế giới nhưng phần lớn đất đai ở miền Trung và miền Bắc bị bỏ trống. Canada nổi tiếng với mùa đông lạnh giá và những ngọn núi tuyệt đẹp.
Ontario
Thành phố lớn nhất của Canada, Toronto và thủ đô Ottawa, đều nằm trong khu vực này. Ở đây, cũng như ở hầu hết Canada, tiếng Anh là ngôn ngữ quan trọng nhất. Rất nhiều người đến đây để tham quan Thác Niagara và Ngũ Đại Hồ.
Québec
Thành phố lớn thứ hai của Canada, Montreal, nằm ở đây. Hầu hết người dân Quebec nói tiếng Pháp và khoảng 40% muốn Quebec trở thành một quốc gia độc lập. Hầu hết xi-rô cây phong nổi tiếng của Canada đều đến từ vùng này. Người Canada thích ăn món này với bánh kếp và thậm chí còn có hình lá cây phong trên lá cờ của họ.
Nunavut
Nunavut là khu vực lớn nhất ở Canada nhưng chỉ có 33.000 người sống ở đó. Không có cây cối, đất và biển bị đóng băng gần như quanh năm. Di chuyển bằng xe trượt tuyết dễ dàng hơn bằng ô tô. Tại Grise Fiord, xa nhất về phía bắc của thị trấn Nunavut, có bốn tháng không có ánh sáng ban ngày vào mùa đông và bốn tháng không có đêm vào mùa hè. Hầu hết mọi người ở Nunavut đều là người Inuit. Họ nói tiếng Inuit nhưng họ không sống trong lều tuyết. Họ có nhà có TV và Internet.)
2 Read about Canada again. Complete the sentences with place names.
(Đọc lại về Canada. Hoàn thành câu với tên địa điểm.)
1 The capital city of Canada is .
(Thủ đô của Canada là…)
2 The Niagara Falls is a popular place for visitors in the region.
(Thác Niagara là một địa điểm nổi tiếng đối với du khách trong khu vực..)
3 A lot of maple syrup comes from .
(Rất nhiều xi-rô cây phong có nguồn gốc từ..)
4 People in the town of don’t see the sun for four months in winter.
(Người dân ở thị trấn… không nhìn thấy mặt trời trong bốn tháng vào mùa đông.)
3 In pairs, answer the questions.
(Theo cặp trả lời các câu hỏi.)
1 What are the most popular places in your country for visitors from other countries?
(Những địa điểm nào ở quốc gia của bạn được du khách từ các quốc gia khác ưa chuộng nhất?)
2 Are there regions in your country where the country’s official language isn’t the main language?
(Có khu vực nào ở quốc gia của bạn mà ngôn ngữ chính thức của quốc gia đó không phải là ngôn ngữ chính không?)
3 What food is your country or region famous for?
(Đất nước hoặc khu vực của bạn nổi tiếng với món ăn gì?)
4 Are there any regions where not many people live? Why don’t more people live there?
(Có vùng nào không có nhiều người sinh sống không? Tại sao không có nhiều người sống ở đó?)
a. Read the email and tick the best subject line.
(Đọc email và đánh dấu vào dòng chủ đề hay nhất.)
1. Do you want to go to Tokyo?
(Bạn có muốn đến Tokyo không?)
2. We went to Tokyo!
(Chúng tôi đã đến Tokyo!)
3. Ideas for our trip to Tokyo
(Ý tưởng cho chuyến đi đến Tokyo của chúng tôi)
To: hoangnguyen@mail.com
(Gửi tới: hoangnguyen@mail.com)
Subject: .
(Chủ đề:)
Hi Hoang,
My family went to Tokyo a few years ago, and they gave me some suggestions for our trip next month with your aunt's family. My dad suggested we go to Ginza District and see the monuments there. He said he really liked the Hayakawa Noritsugu Statue.
My sister loves food, and she said we should try some local dumplings. She also said the pastries in Japan were amazing, and she suggested we eat breakfast at a bakery. Do your aunt and uncle like pastries? Do you think they'd like my sister's idea?
My brother said we should take some important things with us so that we don't have to buy them when we get there. He suggested we take fanny packs for carrying our valuables during the day. He also suggested taking sunblock with us because it's easier than buying it when we get there. He also said to take a socket adapter with us so that we can charge our phones and other devices as soon as we arrive.
What do you think about my family's suggestions? I'm really looking forward to this trip!
Chat soon.
Bình
(Chào Hoàng,
Gia đình tôi đã đến Tokyo cách đây vài năm và họ đã cho tôi một số gợi ý cho chuyến đi vào tháng tới với gia đình dì của bạn. Bố tôi đề nghị chúng tôi đến quận Ginza và xem các di tích ở đó. Anh ấy nói rằng anh ấy thực sự thích Tượng Hayakawa Noritsugu.
Chị tôi thích đồ ăn và chị ấy nói chúng tôi nên thử món bánh bao địa phương. Cô ấy còn nói bánh ngọt ở Nhật rất ngon và cô ấy gợi ý chúng tôi nên ăn sáng ở một tiệm bánh. Cô và chú của bạn có thích bánh ngọt không? Bạn có nghĩ họ sẽ thích ý tưởng của em gái tôi không?
Anh tôi nói chúng tôi nên mang theo một số thứ quan trọng để không phải mua khi đến đó. Anh ấy đề nghị chúng tôi mang theo những chiếc túi đeo hông để mang theo những vật có giá trị trong ngày. Anh ấy cũng đề nghị chúng tôi mang theo kem chống nắng vì nó dễ hơn việc mua khi chúng tôi đến đó. Anh ấy cũng yêu cầu chúng tôi mang theo bộ chuyển đổi ổ cắm để chúng tôi có thể sạc điện thoại và các thiết bị khác ngay khi đến nơi.
Bạn nghĩ sao về đề nghị của gia đình tôi? Tôi thực sự mong đợi chuyến đi này!
Mong sẽ sớm nói chuyện.
Bình)
b. Now, read and answer the questions.
(Bây giờ hãy đọc và trả lời các câu hỏi.)
1. Who suggested seeing monuments?
.
2. Where does Bình's sister think they should eat breakfast?
.
3. Who gave Bình advice about things to take on the trip?
.
4. What should they take with them instead of buying in Japan?
.
5. What should they take with them for their devices?
.
a. Read the travel guide for Malaysia. What is the main idea?
(Đọc hướng dẫn du lịch Malaysia. Ý tưởng chính là gì?)
1. Information on the weather and things you shouldn't do
(Thông tin về thời tiết và những điều bạn không nên làm)
2. Information on the people and what to do, see, and eat
(Thông tin về con người và những việc cần làm, xem và ăn)
Malaysia: An Asian Wonderland
Malaysia is a fascinating country to visit and explore. Malaysians are famous for their mix of different cultures living together: Malay, Chinese, and Indian. The country has delicious food and amazing places to visit. Here are the top four things to do.
1. Explore Kuala Lumpur. This capital city has a rich history and amazing architecture. You can go to the top of the huge Petronas Towers and view the incredible city.
2. Relax on Penang beaches. This amazing area has the most impressive beaches in Malaysia. There are also lots of historical buildings, so you can spend days sightseeing.
3. Enjoy Malaysian food. You might gain some weight because there are so many tasty Malaysian dishes. Make sure you try nasi lemak and ayam percik on your visit. You won't be disappointed.
4. Be amazed by Batu Caves. You can admire the huge gold Murugan statue outside the caves first. Then, you can see inside these natural wonders. There are many caves, but the Temple Cave is the most famous.
You will remember your trip to Malaysia forever. In fact, you'll want to visit again to do all the things you didn't have time for!
(Malaysia: Xứ sở thần tiên Châu Á
Malaysia là một đất nước hấp dẫn để tham quan và khám phá. Người Malaysia nổi tiếng vì sự pha trộn của nhiều nền văn hóa khác nhau cùng chung sống: Mã Lai, Trung Quốc và Ấn Độ. Đất nước này có những món ăn ngon và những nơi tuyệt vời để tham quan. Dưới đây là bốn điều hàng đầu cần làm.
1. Khám phá Kuala Lumpur. Thành phố thủ đô này có một lịch sử phong phú và kiến trúc tuyệt vời. Bạn có thể lên đỉnh Tháp Petronas khổng lồ và ngắm nhìn thành phố tuyệt vời.
2. Thư giãn trên bãi biển Penang. Khu vực tuyệt vời này có những bãi biển ấn tượng nhất ở Malaysia. Ngoài ra còn có rất nhiều tòa nhà lịch sử nên bạn có thể dành nhiều ngày để tham quan.
3. Thưởng thức món ăn Malaysia. Bạn có thể tăng cân vì có rất nhiều món ăn ngon của Malaysia. Hãy chắc chắn rằng bạn thử món nasi lemak và ayam percik khi ghé thăm. Bạn sẽ không thất vọng.
4. Ngạc nhiên trước động Batu. Trước tiên, bạn có thể chiêm ngưỡng bức tượng Murugan bằng vàng khổng lồ bên ngoài hang động. Sau đó, bạn có thể nhìn thấy bên trong những kỳ quan thiên nhiên này. Có nhiều hang động nhưng hang Đền là nổi tiếng nhất.
Bạn sẽ nhớ mãi chuyến đi Malaysia của mình. Trên thực tế, bạn sẽ muốn quay lại lần nữa để làm tất cả những việc mà bạn không có thời gian!)
b. Now, read again and write True, False, or Doesn't say.
(Bây giờ, hãy đọc lại và viết Đúng, Sai hoặc Không nhắc tới.)
1. Malaysian people are from the same culture.
(Người Malaysia có cùng nền văn hóa.)
.
2. Kuala Lumpur is the capital city of Malaysia.
(Kuala Lumpur là thủ đô của Malaysia.)
.
3. Penang has impressive temples you can visit.
(Penang có những ngôi chùa ấn tượng bạn có thể ghé thăm.)
.
4. The food in Malaysia is quite disappointing.
(Đồ ăn ở Malaysia khá thất vọng.)
.
5. The Temple Cave is the best known cave at Batu Caves.
.
(Hang Đền là hang động nổi tiếng nhất ở Động Batu.)
You're making a travel guide for Vietnam. Write in the table:
(Bạn đang làm hướng dẫn du lịch cho Việt Nam. Viết vào bảng:)
• two ways to describe Vietnamese people and three things they are famous for
(hai cách miêu tả người Việt Nam và ba điều họ nổi tiếng)
• three places in your country to introduce to foreign tourists
(ba địa điểm ở nước bạn để giới thiệu với khách du lịch nước ngoài)
• what to do at each place and some food and drinks the tourists should try
(phải làm gì ở mỗi địa điểm và một số món ăn, đồ uống du khách nên thử)
Vietnamese people: (Con người Việt Nam) |
. |
. |
|
Famous for: (Nổi tiếng vì) |
. |
. |
. |
|
|
What to do/What's special (Việc cần làm/Có gì đặc biệt) |
Description (Sự miêu tả) |
Must-see places: (Những địa điểm phải xem) |
1. |
|
|
2. |
|
|
|
3. |
|
|
|
Must-try food and drinks (Đồ ăn và đồ uống nhất định phải thử) |
1. |
|
|
2. |
|
|