Đề bài

5. Work in groups. Introduce the Great Barrier Reef to the class.

(Làm việc theo nhóm. Giới thiệu Rạn san hô Great Barrier với lớp.)

Lời giải chi tiết :

Good morning everyone, my name is Quynh. Today I am excited to introduce to you one of the most remarkable natural wonders of our planet: the Great Barrier Reef.

The Great Barrier Reef is a stunning ecosystem located off the coast of Australia, stretching over 2,300 kilometers along the Coral Sea. Recognised as a World Heritage Site in 1981, it covers an area of about 334,400 square kilometers, making it the world's largest coral reef system.

What makes the Great Barrier Reef truly extraordinary is its incredible diversity of marine life. It is home to over 400 different types of corals, thousands of species of fish, mollusks, sea turtles, sharks, and countless other marine creatures.

Visitors to the Great Barrier Reef can see an enchanting underwater world filled with vibrant colors, coral formations, and fascinating marine species. The reef offers a plethora of activities for tourists, ranging from snorkeling and scuba diving to sailing and glass-bottom boat tours.

In conclusion, the Great Barrier Reef is a natural treasure of immense beauty and ecological importance. Conservation efforts are essential to protect this precious ecosystem for future generations.

Thank you for listening!

Tạm dịch:

Chào buổi sáng mọi người, tôi tên là Quỳnh. Hôm nay tôi rất vui mừng được giới thiệu với các bạn một trong những kỳ quan thiên nhiên đáng chú ý nhất của hành tinh chúng ta: Rạn san hô Great Barrier.

Rạn san hô Great Barrier là một hệ sinh thái tuyệt đẹp nằm ngoài khơi Australia, trải dài hơn 2.300 km dọc theo Biển San hô. Được công nhận là Di sản Thế giới vào năm 1981, nó có diện tích khoảng 334.400 km2, trở thành hệ thống rạn san hô lớn nhất thế giới.

Điều khiến rạn san hô Great Barrier thực sự đặc biệt là sự đa dạng đáng kinh ngạc của sinh vật biển. Đây là nơi sinh sống của hơn 400 loại san hô khác nhau, hàng nghìn loài cá, động vật thân mềm, rùa biển, cá mập và vô số sinh vật biển khác.

Du khách đến Rạn san hô Great Barrier có thể nhìn thấy một thế giới dưới nước đầy mê hoặc với màu sắc rực rỡ, các thành tạo san hô và các loài sinh vật biển hấp dẫn. Rạn san hô cung cấp rất nhiều hoạt động cho khách du lịch, từ lặn với ống thở và lặn biển cho đến chèo thuyền và tham quan bằng thuyền đáy kính.

Tóm lại, Rạn san hô Great Barrier là một kho báu tự nhiên có vẻ đẹp bao la và tầm quan trọng về mặt sinh thái. Những nỗ lực bảo tồn là rất cần thiết để bảo vệ hệ sinh thái quý giá này cho các thế hệ tương lai.

Cám ơn vì đã lắng nghe!

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

5. GAME. Natural Wonders Knowledge

(Trò chơi. Kiến thức Kỳ quan thiên nhiên)

Work in groups. List some natural wonders and say where they are located. The group that has the most correct answers wins.

(Làm việc nhóm. Liệt kê một số kỳ quan thiên nhiên và cho biết chúng nằm ở đâu. Nhóm nào có nhiều câu trả lời đúng nhất sẽ chiến thắng. )

Example: (Ví dụ)

The Amazon Rainforest - in Brazil / in South America

(Rừng nhiệt đới Amazon - ở Brazil / ở Nam Mỹ)

Xem lời giải >>
Bài 2 :

5. Work in groups.

(Làm việc nhóm.)

Discuss and decide which place in 3 and 4 your group wants to visit. Explain the reasons why you want to visit it. Plan the things you want to do there.

(Thảo luận và quyết định địa điểm nào trong phần 3 và 4 mà nhóm của bạn muốn ghé thăm. Giải thích lý do tại sao bạn muốn ghé thăm nó. Lên kế hoạch cho những điều bạn muốn làm ở đó.)

Report your decision to the class.

(Báo cáo quyết định của bạn trước lớp.)

Xem lời giải >>
Bài 3 :

Speaking

4. Work in pairs. Ask and answer about the Great Barrier Reef, using the facts below. Then prepare a short talk about it.

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về Rạn san hô Great Barrier, sử dụng các sự kiện dưới đây. Sau đó chuẩn bị một bài nói ngắn về nó.)

- World Heritage Site (1981)

(Di sản Thế giới (1981))

- Location: the Coral Sea, Australia

(Vị trí: Biển Coral, Úc)

- Total area: about 334,400 km²

(Tổng diện tích: khoảng 334.400 km2)

- Over 400 different types of corals

(Hơn 400 loại san hô khác nhau)

- Tourists' activities: coral watching, sailing, scuba diving

(Hoạt động du lịch: ngắm san hô, chèo thuyền, lặn biển)

Xem lời giải >>
Bài 4 :

Work in groups.

(Làm việc theo nhóm.)

1. Find a natural wonder.

(Tìm một kỳ quan thiên nhiên.)

Xem lời giải >>
Bài 5 :

2. Collect pictures of it.

(Thu thập hình ảnh về nó.)

Xem lời giải >>
Bài 6 :

3. Look for information about:

(Tìm kiếm thông tin về)

- its location

(địa điểm của nó)

- its special features/attractions

(đặc trưng/điểm hấp dẫn đặc biệt của nó)

- threats to its existence

(mối đe dọa cho sự tồn tại của nó)

- ways/plans to preserve it

(cách thức/kế hoạch để bảo tồn nó)

Xem lời giải >>
Bài 7 :

4. Make a poster about it.

(Làm một tấm áp phích về nó.)

Xem lời giải >>
Bài 8 :

5. Give a presentation about it to the class.

(Trình bày trước lớp về chủ đề đó.)

Xem lời giải >>
Bài 9 :

Speaking

2. Work in pairs. Look at the list of the natural wonders below. Rank them from 1 (most interesting) to 5 (least interesting), based on how interesting the places are for you.

(Làm việc theo cặp. Nhìn vào danh sách các kỳ quan thiên nhiên dưới đây. Xếp hạng chúng từ 1 (thú vị nhất) đến 5 (kém thú vị nhất), dựa trên mức độ thú vị của những địa điểm đó đối với bạn.)

- The Amazon Rainforest

- The Sahara Desert

- The Galápagos Islands

- Ha Long Bay

- Mount Everest

What place would you like to visit most, and why?

(Bạn muốn ghé thăm nơi nào nhất và tại sao?)

Xem lời giải >>
Bài 10 :

d. In pairs: Which cave would you like to visit the most, and who would you take with you? Why?

(Theo cặp: Bạn muốn ghé thăm hang động nào nhất và bạn sẽ dẫn ai đi cùng? Tại sao?)

Xem lời giải >>
Bài 11 :

In pairs. Take turn discussing the natural wonders below and decide on the best one for each category.

(Theo cặp. Lần lượt thảo luận về những kỳ quan thiên nhiên dưới đây và quyết định lựa chọn kỳ quan thiên nhiên phù hợp nhất cho mỗi danh mục.)

 

A: Let’s choose a beach first

B: How about An Bàng Beach?

A: Hmm. It’s OK, but Đất Dốc Beach is much more relaxing.

(A: Hãy chọn bãi biển trước đã

B: Bãi biển An Bàng thì sao?

A: Ừm. Nó ổn, nhưng bãi biển Đất Dốc thư giãn hơn nhiều.)

Xem lời giải >>
Bài 12 :

VIETNAM'S TOP 5 NATURAL WONDERS

a. You're making a list of Vietnam's top five natural wonders. In groups of three: Discuss which wonders to add to the list and fill in the boxes.

(Bạn đang lập danh sách 5 kỳ quan thiên nhiên hàng đầu của Việt Nam. Theo nhóm ba người: Thảo luận những điều kỳ diệu cần thêm vào danh sách và điền vào các ô.)

A: Let's add Mount Langbiang to the list

B: Hmm. I think Mount Sơn Trà is a much better choice. Its view is far nicer than Mount Langbiang's.

(A: Hãy thêm núi Langbiang vào danh sách

B: Ừm. Tôi nghĩ núi Sơn Trà là sự lựa chọn tốt hơn nhiều. Tầm nhìn của nó đẹp hơn nhiều so với núi Langbiang.)


 

Xem lời giải >>
Bài 13 :

b. Join another group and share your ideas. Say whether you agree or disagree with the other students' choices and why.

(Tham gia một nhóm khác và chia sẻ ý tưởng của bạn. Cho biết bạn đồng ý hay không đồng ý với lựa chọn của học sinh khác và tại sao.)

I don't think Mount Son Trà should be on the list. The view from Mount Fansipan is far more scenic.

(Tôi không nghĩ núi Sơn Trà nên có trong danh sách. Khung cảnh nhìn từ đỉnh Fanxipan đẹp hơn rất nhiều.)

Xem lời giải >>
Bài 14 :

In pairs: Look at the picture. What can you see? What causes problems like this?

(Theo cặp: Quan sát tranh. Bạn có thể nhìn thấy cái gì? Điều gì gây ra vấn đề như thế này?) 

Xem lời giải >>
Bài 15 :

e. In pairs: Who do you think had the best idea? Why?

(Theo cặp: Bạn nghĩ ai có ý tưởng hay nhất? Tại sao?)

Xem lời giải >>
Bài 16 :

a. In pairs: Take turns asking and answering about how you feel about the actions and suggesting solutions, then politely disagree and give the next solution.

(Theo cặp: Lần lượt hỏi và trả lời cảm nhận của bạn về hành động đó và đề xuất giải pháp, sau đó lịch sự không đồng ý và đưa ra giải pháp tiếp theo.)

A: How do you feel about having picnics at the beach?

B: I don't mind having picnics, but they can cause littering.

A: Yeah. That's why people should stop bringing food.

B: That's not a bad idea, but I think...

(A: Bạn cảm thấy thế nào khi đi dã ngoại ở bãi biển?

B: Tôi không ngại tổ chức dã ngoại, nhưng chúng có thể gây ra tình trạng xả rác.

A: Vâng. Đó là lý do tại sao mọi người nên ngừng mang theo thức ăn.

B: Đó không phải là một ý tưởng tồi, nhưng tôi nghĩ...)

Actions

Problems

Possible Solutions

Having picnics

Cause littering

• people - stop bringing food

• government - consider adding more trash cans

• rangers - not keep letting people have picnics

 

Having group tour

Damage rock formations

• people - stop touching them

• government - keep building more fences

•  government - consider limiting tour sizes

Exploring on your own

Disturb the nature

• rangers - not keep letting people explore on their own

• people - stop going off paths

• government - consider fining people who disturb wildlife

Tạm dịch

Actions

(Hành động)

Problems

(Vấn đề)

Possible Solutions

(Phương pháp khả thi)

Having picnics

(Đi dã ngoại)

Cause littering

(Gây ra xả rác)

• people - stop bringing food

• government - consider adding more trash cans

• rangers - not keep letting people have picnics

(người dân - ngừng mang theo thức ăn

• chính phủ - xem xét bổ sung thêm thùng rác

• kiểm lâm - không tiếp tục cho người dân đi dã ngoại)

Having group tour

(Có chuyến tham quan theo nhóm)

Damage rock formations

(Phá hủy các khối đá)

• people - stop touching them

• government - keep building more fences

•  government - consider limiting tour sizes

(• con người - ngừng chạm vào chúng

• chính phủ - tiếp tục xây thêm hàng rào

• chính phủ - xem xét giới hạn quy mô chuyến tham quan)

Exploring on your own

(Tự mình khám phá)

Disturb the nature

(Làm xáo trộn thiên nhiên)

• rangers - not keep letting people explore on their own

• people - stop going off paths

• government - consider fining people who disturb wildlife

(• kiểm lâm - không tiếp tục để mọi người tự mình khám phá

• mọi người - đừng đi chệch hướng nữa

• chính phủ - xem xét phạt tiền những người làm phiền động vật hoang dã)

Xem lời giải >>
Bài 17 :

b. Practice with your own ideas.

(Thực hành với ý tưởng của riêng bạn.)

Xem lời giải >>
Bài 18 :

b. Join another pair. Tell them how you feel about each of the actions, then share the solutions you discussed.

(Tham gia một cặp khác. Hãy cho họ biết cảm nhận của bạn về từng hành động, sau đó chia sẻ các giải pháp mà bạn đã thảo luận.)

Xem lời giải >>
Bài 19 :

In pairs: Look at the picture. What type of natural wonder can you see? What information would you like to learn about it? Why?

(Theo cặp: Quan sát tranh. Bạn có thể nhìn thấy loại kỳ quan thiên nhiên nào? Bạn muốn tìm hiểu thông tin gì về nó? Tại sao?)


Xem lời giải >>
Bài 20 :

d. In pairs: Would you like to visit Son Doong Cave? Why? What information did you find the most interesting in the article?

(Theo cặp: Bạn có muốn đến thăm hang Sơn Đoòng không? Tại sao? Thông tin nào bạn thấy thú vị nhất trong bài viết?)

Xem lời giải >>
Bài 21 :

b. Swap roles and repeat. Student A, answer Student B's questions about Mount Everest

(Đổi vai và lặp lại. Học sinh A, trả lời câu hỏi của học sinh B về đỉnh Everest)

Xem lời giải >>
Bài 22 :

In pairs: Choose two natural wonders in your country and compare them.

(Theo cặp: Chọn hai kỳ quan thiên nhiên ở nước bạn và so sánh chúng.)

Xem lời giải >>
Bài 23 :

What ancient or historical sites are there in your country?

(Ở nước bạn có những di tích cổ xưa hoặc lịch sử nào?

Xem lời giải >>
Bài 24 :

4. Imagine you visited some natural wonders in Exercise 1. Tell your partner about your trip.

(Hãy tưởng tượng bạn đã đến thăm một số kỳ quan thiên nhiên trong Bài tập 1. Hãy kể cho bạn cùng lớp nghe về chuyến đi của bạn.)

Xem lời giải >>
Bài 25 :

8. Collect information about a natural wonder in your country under the heading name, place and description. Present the information to the class.

(Thu thập thông tin về một kỳ quan thiên nhiên ở nước bạn dưới tiêu đề tên, địa điểm và mô tả. Trình bày thông tin trước lớp.)

Xem lời giải >>
Bài 26 :

Culture Spot

Hạ Long Bay is in northern Việt Nam. In 1994, the United Nations declared Hạ Long Bay a UNESCO World Heritage Site. The bay is special because it has around 2,000 islands, and they are home to a variety of unique animal and plant life. (Vịnh Hạ Long nằm ở phía bắc Việt Nam. Năm 1994, Liên Hợp Quốc tuyên bố Vịnh Hạ Long là Di sản Thế giới của UNESCO. Vịnh này rất đặc biệt vì nó có khoảng 2.000 hòn đảo và chúng là nơi sinh sống của nhiều loại động vật và thực vật độc đáo.)

 Find information about a natural wonder in the UK. (Tìm thông tin về một kỳ quan thiên nhiên ở Anh.)

 

Xem lời giải >>
Bài 27 :

4. Think: Imagine you went on holiday last month. Tell your partner about your travel experience. Talk about destination, accommodation, length and activities.

(Hãy suy nghĩ: Hãy tưởng tượng bạn đi nghỉ vào tháng trước. Kể cho đối tác của bạn về trải nghiệm du lịch của bạn. Nói về điểm đến, chỗ ở, thời gian và các hoạt động.)

Xem lời giải >>
Bài 28 :

3. Act out a similar dialogue. Use the dialogue in Exercise 1 as a model and the ideas below and/or your ideas.

(Diễn lại một đoạn hội thoại tương tự. Sử dụng đoạn hội thoại trong Bài tập 1 làm mẫu và các ý dưới đây và/hoặc ý của bạn.)

DESTINATION: the Harbour of Rio de Janeiro, Brazil (ĐIỂM ĐẾN: Cảng Rio de Janeiro, Brazil)

TRANSPORT: plane to Mexico City, train to the harbour (DI CHUYỂN: Máy bay tới Mexico City, tàu tới bến cảng)

ACCOMMODATION: hotel with lots of facilities (CHỖ Ở: khách sạn với rất nhiều tiện nghi)

LENGTH OF STAY: one week (THỜI GIAN LƯU TRÚ: một tuần)

ACTIVITIES: experience the nightlife, go shopping (HOẠT ĐỘNG: trải nghiệm cuộc sống về đêm, mua sắm)

DESTINATION: the Hoàng Liên Sơn Mountain Range, Việt Nam (ĐỊA ĐIỂM: Dãy núi Hoàng Liên Sơn, Việt Nam)

TRANSPORT: plane to Hà Nội, bus to the mountain range (PHƯƠNG TIỆN: máy bay về Hà Nội, xe buýt lên núi)

ACCOMMODATION: camping tent (CHỖ Ở: lều cắm trại)

LENGTH OF STAY: three days (THỜI GIAN LƯU TRÚ: ba ngày)

ACTIVITIES: take photos, go hiking (HOẠT ĐỘNG: chụp ảnh, leo núi)

Xem lời giải >>
Bài 29 :

4. Collect the information from the text about Phú Quốc Island under the headings location, type of holiday, accommodation and what to see and do. Present the information to the class.

(Thu thập thông tin từ văn bản về Đảo Phú Quốc dưới tiêu đề vị trí, loại hình kỳ nghỉ, chỗ ở và những gì nên xem và làm. Trình bày thông tin trước lớp.)

Xem lời giải >>
Bài 30 :

6. Suggest a destination in your country for each type of holiday in Exercise 5.

(Đề xuất một điểm đến ở đất nước của bạn cho từng loại kỳ nghỉ ở Bài tập 5.)

Xem lời giải >>