Đề bài

b. What kinds of things or people do charities try to help?

(Các tổ chức từ thiện cố gắng giúp đỡ những việc gì hoặc những người nào?)

Lời giải chi tiết :

Charities often provide assistance to individuals and families struggling with poverty by offering food, clothing, shelter, and financial support. They may also offer job training, education, and resources to help people break the cycle of poverty. Many charities focus on supporting children and families in various ways, such as providing access to education, healthcare, nutrition, and safe living environments. They may also offer counseling, mentoring, and recreational programs to promote positive development and well-being. Charities often offer support services to elderly and disabled individuals, including healthcare, transportation, home assistance, and social activities. They may also advocate for disability rights and accessibility. Charities play a crucial role in providing relief and assistance to communities affected by natural disasters, such as hurricanes, earthquakes, floods, and wildfires. They offer emergency aid, shelter, medical care, and rebuilding support to help communities recover and rebuild.

(Các tổ chức từ thiện thường hỗ trợ các cá nhân và gia đình đang vật lộn với nghèo đói bằng cách cung cấp thực phẩm, quần áo, chỗ ở và hỗ trợ tài chính. Họ cũng có thể cung cấp đào tạo nghề, giáo dục và các nguồn lực để giúp mọi người thoát khỏi vòng nghèo đói. Nhiều tổ chức từ thiện tập trung vào việc hỗ trợ trẻ em và gia đình theo nhiều cách khác nhau, chẳng hạn như cung cấp khả năng tiếp cận giáo dục, chăm sóc sức khỏe, dinh dưỡng và môi trường sống an toàn. Họ cũng có thể cung cấp các chương trình tư vấn, cố vấn và giải trí để thúc đẩy sự phát triển tích cực và hạnh phúc. Các tổ chức từ thiện thường cung cấp các dịch vụ hỗ trợ cho người già và người khuyết tật, bao gồm chăm sóc sức khỏe, vận chuyển, hỗ trợ tại nhà và các hoạt động xã hội. Họ cũng có thể ủng hộ quyền của người khuyết tật và khả năng tiếp cận. Các tổ chức từ thiện đóng một vai trò quan trọng trong việc cung cấp cứu trợ và hỗ trợ cho các cộng đồng bị ảnh hưởng bởi thiên tai như bão, động đất, lũ lụt và cháy rừng. Họ cung cấp viện trợ khẩn cấp, nơi trú ẩn, chăm sóc y tế và hỗ trợ xây dựng lại để giúp cộng đồng phục hồi và xây dựng lại.)

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

a. Read the definitions, then fill in the blanks with the new words. Listen and repeat.

(Đọc định nghĩa, sau đó điền từ mới vào chỗ trống. Lắng nghe và lặp lại.)

breed: keep animals or plants in order to produce young ones

(giống: nuôi động vật hoặc thực vật để sinh ra con non)

reintroduce: put a type of animal, bird, or plant back into the place where it once lived

(giới thiệu lại: đưa một loại động vật, chim hoặc thực vật trở lại nơi nó từng sống)

boycott: refuse to buy. use, or take part in something to show you disagree with an organization’s actions

(tẩy chay: từ chối mua, sử dụng hoặc tham gia vào một hoạt động nào đó để thể hiện rằng bạn không đồng ý với hành động của tổ chức)

campaign: several planned activities to achieve an aim

(chiến dịch: một số hoạt động được lên kế hoạch để đạt được mục tiêu)

protest: say a do something to show you strongly disagree with something

(phản đối: nói a làm gì đó để cho thấy bạn hoàn toàn không đồng ý với điều gì đó)

destruction: the act of destroying or damaging something

(sự phá hủy: hành động phá hủy hoặc làm hư hỏng một cái gì đó)

habitat: the place where a type of animal a plant is usually found

(môi trường sống: nơi thường tìm thấy một loại động vật và thực vật)

overfishing: taking so many fish from the sea that the population becomes very low

(đánh bắt quá mức: lấy quá nhiều cá từ biển đến mức dân số trở nên rất thấp)

marine: related to the sea and animals and plants that live there

(biển: liên quan đến biển và động vật, thực vật sống ở đó)

1. The sea is important for so many reasons. We need to protect   marine   life.

(Biển rất quan trọng vì rất nhiều lý do. Chúng ta cần bảo vệ sinh vật biển.)

2. Future generations won’t be able to rely on the sea for food if these companies keep ___

3. People are going to ____ tomorrow. They will hold up signs in the town center asking for laws to reduce pollution.

4. A crocodile's ___is usually humid and has saltwater.

5. Its often very difficult to ___wild animals in zoos, and the baby animals sometimes have many diseases.

6. After rescuing an injured animal, we aim to____ it to its habitat as soon as its better.

7. We should get everyone to____ them and not toy any of their products because they test their products on animals.

8. The ___caused by the hurricane was huge. Buildings, cars, and trees were all damaged.

9. The charity has two ____s now. One to reduce air pollution and another to teach children about saving energy. 

Xem lời giải >>
Bài 2 :

c. Use the new words to talk about ways you or organizations have helped the environment where you live.

(Sử dụng những từ mới để nói về những cách bạn hoặc tổ chức đã giúp ích cho môi trường nơi bạn sống.)

They have helped some endangered animals like turtles.

(Họ đã giúp đỡ một số loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng như rùa.)

Xem lời giải >>
Bài 3 :

a. Read the sentences and match the words with the definitions. Listen and repeat.

(Đọc các câu và nối các từ với định nghĩa. Lắng nghe và lặp lại.)

a. My carbon footprint is really low. I only have a bicycle, and I never use the air conditioner.

(Lượng khí thải carbon của tôi thực sự thấp. Tôi chỉ có một chiếc xe đạp và tôi không bao giờ sử dụng điều hòa.)

b. The government gives incentives to businesses for being environmentally friendly, such as paying less tax.

(Chính phủ khuyến khích các doanh nghiệp thân thiện với môi trường, chẳng hạn như trả ít thuế hơn.)

c. Eco-friendly companies get a lot of good publicity on TV and in newspapers. The media always writes positive stories about them.

(Các công ty thân thiện với môi trường được quảng cáo rầm rộ trên TV và báo chí. Các phương tiện truyền thông luôn viết những câu chuyện tích cực về họ.)

d. I'll convince them to turn off the air conditioner at night by showing them how much electricity and money they will save.

(Tôi sẽ thuyết phục họ tắt điều hòa vào ban đêm bằng cách cho họ thấy họ sẽ tiết kiệm được bao nhiêu điện và tiền.)

 e. We have to punish him. He broke the rules. I think he should clean the classroom for the whole month.

(Chúng ta phải trừng phạt anh ta. Anh ta đã phá vỡ các quy tắc. Tôi nghĩ anh ấy nên dọn dẹp lớp học cả tháng.)

 f. The coal power station emits so many things into the air. Too much smoke conies out of that power station.

(Nhà máy điện than thải ra rất nhiều thứ vào không khí. Quá nhiều khói bay ra từ nhà máy điện đó.)

g. I'm really conscious of the amount of plastic I buy. I think about it every time I go to the supermarket.

(Tôi thực sự có ý thức về số lượng nhựa tôi mua. Tôi nghĩ về điều đó mỗi khi đi siêu thị.)

h. Gas-powered cars are much worse for the environment than electric cars.

(Ô tô chạy bằng xăng gây hại cho môi trường hơn nhiều so với ô tô điện.)

1. emit:  send out something such as light, heat, or gas

(phát ra: phát ra thứ gì đó như ánh sáng, nhiệt hoặc khí)

2. ____: the amount of CO2 that is produced by the actions of a person or company

(lượng CO2 được tạo ra bởi hành động của một cá nhân hoặc công ty)

3. ___:  the attention given to somebody or something by the media

(sự chú ý của giới truyền thông dành cho ai đó hoặc điều gì đó)

4.____: something that encourages you to do something

(điều gì đó khuyến khích bạn làm điều gì đó)

5. ___: make someone suffer because they have done something wrong

(làm ai đó đau khổ vì họ đã làm sai điều gì đó)

6. ____: persuade someone to do something

(thuyết phục ai đó làm gì)

7. ____: operated by a type of energy

(vận hành bằng một loại năng lượng)

8. ____: worrying about something, mainly your own actions or behavior

(lo lắng về điều gì đó, chủ yếu là về hành động hoặc hành vi của bản thân)

Xem lời giải >>
Bài 4 :

b. What can stop people from harming the environment?

(Điều gì có thể ngăn cản con người làm hại môi trường?)

Xem lời giải >>
Bài 5 :

c. Use the new words to talk about why people and organizations should take better care of the environment.

(Sử dụng những từ mới để nói về lý do tại sao mọi người và tổ chức nên chăm sóc môi trường tốt hơn.)

Businesses should be more conscious of the energy they use. They could get good publicity.

(Các doanh nghiệp nên có ý thức hơn về năng lượng họ sử dụng. Họ có thể nhận được sự công khai tốt.)

Xem lời giải >>