Đề bài

a.     In pairs: Look at the list of risks on the internet. Rank the problems from 1 to 6 in the order of most to least risky and explain why, then discuss ways to avoid them.

(Theo cặp: Xem danh sách rủi ro trên internet. Xếp hạng các vấn đề từ 1 đến 6 theo thứ tự từ rủi ro cao nhất đến ít rủi ro nhất và giải thích lý do, sau đó thảo luận cách tránh chúng.)

   • Cyberbullying (bắt nạt trên mạng)

   • Posts being permanent (bài đăng vĩnh viễn)

   • Cyber predators (kẻ săn mồi trên mạng)

   • Malware and viruses (Phần mềm độc hại và vi-rút)

   • Internet/online game addiction (nghiện trò chơi trực tuyến)

   • Online scams (lừa đảo trên mạng)

Lời giải chi tiết :

Rank the problems:

1. Cyber predators: This tops the list because it involves direct threats to personal safety and well-being.

(Những kẻ săn mồi trên mạng: Điều này đứng đầu danh sách vì nó liên quan đến các mối đe dọa trực tiếp đến an toàn và sức khỏe cá nhân.)

2. Online scams: Scams can result in financial loss, identity theft, or even psychological harm.

(Lừa đảo trực tuyến: Lừa đảo có thể dẫn đến tổn thất tài chính, đánh cắp danh tính hoặc thậm chí gây tổn hại về mặt tâm lý.)

3. Malware and viruses: These pose a significant risk as they can compromise the security and functionality of devices, leading to data theft, system damage, or unauthorized access to sensitive information.

(Phần mềm độc hại và vi-rút: Những phần mềm này gây ra rủi ro đáng kể vì chúng có thể xâm phạm tính bảo mật và chức năng của thiết bị, dẫn đến đánh cắp dữ liệu, làm hỏng hệ thống hoặc truy cập trái phép vào thông tin nhạy cảm.)

4. Cyberbullying: While cyberbullying can have serious emotional and psychological effects, it's typically less immediately threatening compared to cyber predators.

(Bắt nạt trên mạng: Mặc dù bắt nạt trên mạng có thể gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng về mặt cảm xúc và tâm lý, nhưng nó thường ít đe dọa ngay lập tức hơn so với những kẻ săn mồi trên mạng.)

5. Internet/online game addiction: While addiction can lead to various negative consequences, such as social isolation, academic or occupational problems, and mental health issues, it may not directly endanger physical safety or result in immediate harm.

(Nghiện Internet/trò chơi trực tuyến: Mặc dù chứng nghiện có thể dẫn đến nhiều hậu quả tiêu cực khác nhau, chẳng hạn như sự cô lập với xã hội, các vấn đề về học tập hoặc nghề nghiệp cũng như các vấn đề về sức khỏe tâm thần, nhưng nó có thể không gây nguy hiểm trực tiếp đến sự an toàn về thể chất hoặc dẫn đến tổn hại ngay lập tức.)

6. Posts being permanent: Although posts being permanent can have long-term repercussions, such as impacting one's reputation or future opportunities, it's generally less immediately risky compared to the other threats listed.

(Bài đăng là vĩnh viễn: Mặc dù bài đăng là vĩnh viễn có thể gây ra hậu quả lâu dài, chẳng hạn như ảnh hưởng đến danh tiếng hoặc cơ hội trong tương lai của một người, nhưng nhìn chung nó ít rủi ro ngay lập tức hơn so với các mối đe dọa khác được liệt kê.)

Ways to avoid:

A: Hey, have you seen this list of online risks? It's pretty alarming.

B: Yeah, it's quite eye-opening. Cyber predators and online scams seem especially dangerous.

A: Definitely. We need to be vigilant about who we interact with online and avoid sharing personal information with strangers. As for scams, we should always verify the credibility of websites and offers before clicking on anything or providing any sensitive data.

B: That's true. And what about malware and viruses? How can we protect ourselves from those?

A: We should regularly update our antivirus software and be cautious about downloading attachments or clicking on suspicious links in emails or messages. It's also essential to only download apps or software from reputable sources.

B: Good point. Cyberbullying is another serious issue. How can we address that?

A: We need to cultivate a culture of kindness and respect online, and not engage in or tolerate cyberbullying behavior. It's also crucial to report any instances of cyberbullying to the appropriate authorities or platforms.

B: And what about internet or online game addiction? It seems like it's becoming more prevalent.

A: Setting limits on our screen time and balancing online activities with offline pursuits can help prevent addiction. It's also essential to recognize the signs of addiction and seek support if needed, whether from friends, family, or professionals.

B: Lastly, what can we do about the permanence of online posts?

A: We should think twice before posting anything online and consider the potential long-term consequences. It's also a good idea to regularly review and manage our online presence, including privacy settings and content we've shared in the past.

Tạm dịch:

A: Này, bạn đã xem danh sách rủi ro trực tuyến này chưa? Nó khá đáng báo động.

B: Vâng, nó khá mở rộng tầm mắt. Những kẻ săn mồi trên mạng và lừa đảo trực tuyến có vẻ đặc biệt nguy hiểm.

A: Chắc chắn rồi. Chúng ta cần cảnh giác với những người chúng ta tương tác trực tuyến và tránh chia sẻ thông tin cá nhân với người lạ. Đối với các hành vi lừa đảo, chúng ta phải luôn xác minh độ tin cậy của các trang web và ưu đãi trước khi nhấp vào bất kỳ thứ gì hoặc cung cấp bất kỳ dữ liệu nhạy cảm nào.

B: Đúng vậy. Còn phần mềm độc hại và virus thì sao? Làm thế nào chúng ta có thể bảo vệ mình khỏi những điều đó?

A: Chúng ta nên thường xuyên cập nhật phần mềm chống vi-rút của mình và thận trọng khi tải xuống tệp đính kèm hoặc nhấp vào các liên kết đáng ngờ trong email hoặc tin nhắn. Điều cần thiết là chỉ tải xuống ứng dụng hoặc phần mềm từ các nguồn có uy tín.

B: Điểm tốt. Bắt nạt trên mạng là một vấn đề nghiêm trọng khác. Làm thế nào chúng ta có thể giải quyết điều đó?

A: Chúng ta cần nuôi dưỡng văn hóa tử tế và tôn trọng trên mạng, đồng thời không tham gia hoặc dung túng hành vi bắt nạt trên mạng. Điều quan trọng nữa là phải báo cáo bất kỳ trường hợp bắt nạt qua mạng nào cho cơ quan có thẩm quyền hoặc nền tảng thích hợp.

B: Thế còn chứng nghiện internet và game trực tuyến thì sao? Có vẻ như nó đang trở nên phổ biến hơn.

A: Đặt giới hạn về thời gian sử dụng thiết bị và cân bằng các hoạt động trực tuyến với hoạt động ngoài trời có thể giúp ngăn ngừa chứng nghiện. Điều cần thiết là phải nhận ra các dấu hiệu nghiện và tìm kiếm sự hỗ trợ nếu cần, cho dù từ bạn bè, gia đình hay chuyên gia.

B: Cuối cùng, chúng ta có thể làm gì đối với tính lâu dài của các bài đăng trực tuyến?

A: Chúng ta nên suy nghĩ kỹ trước khi đăng bất cứ điều gì lên mạng và cân nhắc những hậu quả lâu dài tiềm ẩn. Bạn cũng nên thường xuyên xem xét và quản lý sự hiện diện trực tuyến của mình, bao gồm cài đặt quyền riêng tư và nội dung chúng tôi đã chia sẻ trước đây.

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

Digital media vs. traditional media

(Phương tiện truyền thông kỹ thuật số so với phương tiện truyền thông truyền thống)

1. Work in pairs. Read the first section of the article. Discuss the following questions.

(Làm việc theo cặp. Đọc phần đầu tiên của bài viết. Thảo luận các câu hỏi sau đây.)

Do you think that digital media can replace traditional media? Why/Why not?

(Bạn có nghĩ rằng phương tiện truyền thông kỹ thuật số có thể thay thế phương tiện truyền thông truyền thống? Tại sao/ tại sao không?)

Xem lời giải >>
Bài 2 :

5. Work in pairs. Discuss the following questions.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi sau đây.)

After reading the article, who do you agree with, Hoa or Quang? Why?

(Đọc xong bài viết bạn đồng tình với ai, Hoa hay Quang? Tại sao?)

Xem lời giải >>
Bài 3 :

2. Work in groups. Discuss the following situations and decide on the most suitable type of media to use in each situation. Provide reasons for your choice.

(Làm việc theo nhóm. Thảo luận các tình huống sau đây và quyết định loại phương tiện truyền thông phù hợp nhất để sử dụng trong từng tình huống. Đưa ra lý do cho sự lựa chọn của bạn.)

1. Your school's music club is organising a small concert. You want to promote the event and expect an audience of 30-50 people.

(Câu lạc bộ âm nhạc của trường bạn đang tổ chức một buổi hòa nhạc nhỏ. Bạn muốn quảng bá sự kiện và mong đợi lượng khán giả từ 30-50 người.)

Example: (Ví dụ)

A: I think we should write an event promotion email and send it to 100 people. I assume 30 per cent of them will show some interest.

(Tôi nghĩ chúng ta nên viết một email quảng bá sự kiện và gửi cho 100 người. Tôi cho rằng 30% trong số họ sẽ tỏ ra quan tâm.)

B: Email is free of charge, but many people think email advertising or marketing is not credible. So I'm afraid they won't pay much attention to email messages.

(Email là miễn phí, nhưng nhiều người cho rằng quảng cáo hoặc tiếp thị qua email là không đáng tin cậy. Vì vậy tôi sợ họ sẽ không chú ý nhiều đến tin nhắn email.)

C: How about promoting it on social media? we can choose several social networks and create an event page for each one.

(Còn việc quảng cáo nó trên mạng xã hội thì sao? Chúng ta có thể chọn một số mạng xã hội và tạo trang sự kiện cho mỗi trang.)

2. Your school's social awareness club wants to raise awareness of cyberbullying among teenagers. You have some information and videos you want to share with as many students at your school as possible.

(Câu lạc bộ nâng cao nhận thức xã hội của trường bạn muốn nâng cao nhận thức về bắt nạt trực tuyến trong thanh thiếu niên. Bạn có một số thông tin và video muốn chia sẻ với càng nhiều học sinh ở trường càng tốt.)

3. Your charity club is collecting books and winter clothes for children in disadvantaged areas. You want to inform as many people as possible about the activity.

(Câu lạc bộ từ thiện của các bạn đang quyên góp sách và quần áo mùa đông cho trẻ em vùng khó khăn. Bạn muốn thông báo cho càng nhiều người càng tốt về hoạt động này.)

Xem lời giải >>
Bài 4 :

3. Report your answers to the whole class. Vote for the best idea for each situation.

(Báo cáo câu trả lời của bạn cho cả lớp. Bình chọn ý tưởng tốt nhất cho từng tình huống.)

Xem lời giải >>
Bài 5 :
Xem lời giải >>
Bài 6 :

4. Work in groups. Discuss these questions.

(Làm việc theo nhóm. Thảo luận những câu hỏi sau.)

How helpful do you find the tips in the talk? Have you used any of them?

(Bạn thấy những lời khuyên trong buổi nói chuyện hữu ích như thế nào? Bạn đã sử dụng bất kỳ trong số chúng?)

Xem lời giải >>
Bài 7 :

2. Work in pairs. Discuss the questions.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi.)

How effective do you think these types of mass media are? Will they become more or less popular in the future? Why/Why not?

(Bạn nghĩ những loại hình truyền thông đại chúng này có hiệu quả như thế nào? Liệu chúng sẽ trở nên phổ biến hơn hay ít hơn trong tương lai? Tại sao/ tại sao không?)

Xem lời giải >>
Bài 8 :

THE PROS AND CONS OF MASS MEDIA

(Ưu điểm và nhược điểm của truyền thông đại chúng)

Work in groups. Give a presentation to compare two types of mass media you are interested in. Use these questions as cues for your presentation.

(Làm việc nhóm. Hãy thuyết trình để so sánh hai loại phương tiện truyền thông đại chúng mà bạn quan tâm. Sử dụng những câu hỏi này làm gợi ý cho bài thuyết trình của bạn.)

- What are the mass media types?

(Các loại phương tiện truyền thông đại chúng là gì?)

- How are they similar or different?

(Chúng giống và khác nhau như thế nào?)

- What are the advantages and disadvantages of each type?

(Ưu điểm và nhược điểm của từng loại là gì?)

- Which of them do you think will be more popular in the future? Why?

(Bạn nghĩ cái nào sẽ nổi tiếng hơn trong tương lai? Tại sao?)

Xem lời giải >>
Bài 9 :

Traditional and social media.

1 SPEAKING Look at the photos (A-D). Which of them are traditional media?

(Nhìn vào các bức ảnh (A-D). Đâu là phương tiện truyền thông truyền thống?)

 

Xem lời giải >>
Bài 10 :

8 SPEAKING Work in groups. Discuss the questions.

(Làm việc nhóm. Thảo luận các câu hỏi.)

Traditional media or social media, which one do you think is...

faster

more accurate

(Phương tiện truyền thông truyền thống và mạng xã hội, bạn nghĩ cái nào là...

nhanh hơn

chính xác hơn)

Xem lời giải >>
Bài 11 :

6 SPEAKING Work in pairs. Tell your partner about an occasion when somebody asked you a lot of information about your post on social media. (Invent one if necessary.) Include reported speech and reported questions in your account.

(Làm việc theo cặp. Kể cho đối tác của bạn về một trường hợp khi ai đó hỏi bạn rất nhiều thông tin về bài đăng của bạn trên mạng xã hội. (Hãy nghĩ ra một cái nếu cần thiết.) Bao gồm câu tường thuật và các câu hỏi tường thuật trong bài của bạn.)

Xem lời giải >>
Bài 12 :

1 SPEAKING Work in pairs. Discuss the questions.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi.)

1 Do you enjoy scary films, stories or fairground rides?

2 Do you find any of these things scary? dogs, heights, large crowds, snakes, spiders, water

Xem lời giải >>
Bài 13 :

8 SPEAKING Work in pairs. Do you have urban legends in Viet Nam? Find a story and make notes for it. Share your story with another pair's.

(Làm việc theo cặp. Bạn có truyền thuyết đô thị ở Việt Nam không? Tìm một câu chuyện và ghi chú cho nó. Chia sẻ câu chuyện của bạn với một cặp khác.)

Xem lời giải >>
Bài 14 :

6 SPEAKING Work in pairs. Using reporting verbs, tell each other about:

(Làm việc theo cặp. Dùng động từ tường thuật, kể cho nhau nghe về)

1 a useful thing that someone recommend that you do

2 something your parents warned you not to do as a child.

3 a time when a friend refused to do something.

4 something that you had to apologise for doing.

5 a time when someone accused you of something you didn't do.

6 something you did that you later denied doing

Xem lời giải >>
Bài 15 :

1 Look at the photos. How do you think these images were made?

(Nhìn vào những bức ảnh. Bạn nghĩ những hình ảnh này được tạo ra như thế nào?)

 

Xem lời giải >>
Bài 16 :

8 SPEAKING Work in pairs. Do you agree to the statement? Creating fake images is illegal.

(Làm việc theo cặp. Bạn có đồng ý với tuyên bố này không? Tạo hình ảnh giả là bất hợp pháp.)

Xem lời giải >>
Bài 17 :

1 SPEAKING Look at the pictures. Can you guess what their jobs are? Do you think they earn a lot of money?

(Nhìn vào những bức tranh. Bạn có đoán được công việc của họ là gì không? Bạn có nghĩ họ kiếm được nhiều tiền không?)

Xem lời giải >>
Bài 18 :

8 SPEAKING Work in pairs. Discuss the questions.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi.)

1 Do people follow vloggers in your country?

2 Who are the most popular vloggers in your country? What makes them popular?

3 Why are the 'media lives' of some celebrities so short?

Xem lời giải >>
Bài 19 :

1 SPEAKING Work in pairs. Discuss the questions.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi.)

1 Have social media, and modern technology in general, created any new kinds of crime? If so, what are they?

2 Have they created any new ways to fight crime? If so, what are they?

Xem lời giải >>
Bài 20 :

Speaking Strategy

• Avoid speaking in short, single sentences.

• Try to develop your statements with extra information, details and examples.

• Use some phrases to introduce them.

Introducing examples and extra information

One example of that would be...

So, for instance,...

What I mean by that is...

The kind of thing I'm talking about is...

In other words,...

Or to put it another way,...

(Chiến lược nói

• Tránh nói những câu ngắn, đơn.

• Cố gắng phát triển các câu phát biểu của bạn với nhiều thông tin, chi tiết và ví dụ bổ sung.

• Dùng một số cụm từ để giới thiệu chúng.

Giới thiệu ví dụ và thông tin bổ sung

Một ví dụ về điều đó sẽ là...

Vì vậy, ví dụ,...

Ý tôi là...

Điều tôi đang nói đến là...

Nói cách khác,...

Hay nói cách khác,...)

Xem lời giải >>
Bài 21 :

4 Read the Speaking Strategy. Then listen again. What example does the student give for each of the points (1-3) below? What phrase does he use to introduce it?

(Đọc Chiến lược nói. Sau đó hãy nghe lại. Học sinh đưa ra ví dụ nào cho mỗi điểm (1-3) dưới đây? Anh ấy dùng cụm từ nào để giới thiệu nó?)

 

Example

Phrase

1 Problems caused by social media

 

 

2 Sharing information to fight crimes

 

 

3 Criminals using social media unwisely

 

 

Xem lời giải >>
Bài 22 :

5 Work in pairs. Look at the task, news report and headline below. Choose two of the prompts each and make notes. Then work together to add details and examples to your notes.

(Làm việc theo cặp. Nhìn vào nhiệm vụ, bản tin và tiêu đề bên dưới. Chọn hai trong số các lời nhắc và ghi chú. Sau đó làm việc cùng nhau để thêm chi tiết và ví dụ vào ghi chú của bạn.)

Talk for about one minute about how mobile phones can lead to crime and/or be used to fight crime. Think about:

• victims of smartphone theft and/or mugging.

• phone-related fraud, scams, identity theft, etc.

• crimes and criminals captured on camera.

• using phones to report crime / call for help.

(Nói khoảng một phút về việc điện thoại di động có thể dẫn đến tội phạm và/hoặc được sử dụng để chống tội phạm như thế nào. Nghĩ về:

• nạn nhân của hành vi trộm cắp và/hoặc cướp điện thoại thông minh.

• gian lận, lừa đảo, trộm danh tính liên quan đến điện thoại, v.v.

• tội phạm và tội phạm bị bắt trên camera.

• sử dụng điện thoại để báo cáo tội phạm/kêu cứu.)

THE TERRIFYING NEW MOBILE PHONE SCAM THAT LEAVES YOU WITH A £300 BILL FOR CALLS YOU NEVER MADE

Caught on camera

A security firm has developed an app that will email victims of smartphone theft a photo of the person who has stolen their phone. The photo, known as a 'theftie', is taken when an incorrect passcode is entered, and is emailed to the phone's owner together with a map of the smartphone's location.

Xem lời giải >>
Bài 23 :

6 SPEAKING Take turns to do the task in exercise 5. Use your notes to talk about your two prompts.

(Lần lượt làm bài tập 5. Sử dụng ghi chú của bạn để nói về hai gợi ý của bạn.)

Xem lời giải >>
Bài 24 :

1 SPEAKING Is the number of people using social networks increasing? Which social network do you think attracts the most users?

(Số người sử dụng mạng xã hội ngày càng tăng không? Bạn nghĩ mạng xã hội nào thu hút nhiều người dùng nhất?)

Xem lời giải >>
Bài 25 :

1 SPEAKING Work in pairs. Discuss the questions. What do the following famous people have in common? Match their names (1-3) with their famous ideas (a–c).

(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi. Những người nổi tiếng sau đây có điểm gì chung? Nối tên của họ (1-3) với những ý tưởng nổi tiếng của họ (a–c).)

1 Rene Descartes

2 Johann Heinrich Lambert

3 Pierre De Fermat

a x" + y" =z"

b hyperbolic functions into trigonometry

c The saying "I think, therefore I am"

Xem lời giải >>
Bài 26 :

6 SPEAKING Work in pairs. Discuss the following question. Can you guess why Fermat never considered doing research his job?

(Làm việc theo cặp. Thảo luận câu hỏi sau đây. Bạn có thể đoán tại sao Fermat chưa bao giờ cân nhắc việc nghiên cứu công việc của mình không?)

Xem lời giải >>
Bài 27 :

Work in pairs. Discuss the following questions.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi sau đây.)

1 What are the advantages of blogs or vlogs over traditional diaries?

2 What makes a traditional diary still attractive to young people?

Xem lời giải >>
Bài 28 :

In pairs: Look at the pictures. Which of these media do you use to get news and entertainment? Which ones are most popular in your country?        

(Theo cặp: Quan sát các bức tranh. Bạn sử dụng phương tiện nào trong số những phương tiện này để nhận tin tức và giải trí? Những cái nào phổ biến nhất ở đất nước của bạn?)

Xem lời giải >>
Bài 29 :

d. In pairs: Make a conversation about the types of media your family uses. What kinds do they use? How often do they use them? What do they use them for?

(Theo cặp: Trò chuyện về các loại phương tiện truyền thông mà gia đình bạn sử dụng. Họ sử dụng những loại nào? Họ có thường xuyên sử dụng chúng không? Họ sử dụng chúng để làm gì?)

Xem lời giải >>
Bài 30 :

a. Listen, then take turns asking and answering about the different types of media you've been using recently and why you've been using them.

(Hãy lắng nghe, sau đó lần lượt hỏi và trả lời về các loại phương tiện truyền thông khác nhau mà bạn đang sử dụng gần đây và lý do bạn sử dụng chúng.)

Do you watch television?

Yes. I do. I think watching TV is relaxing.

Have you been watching anything new recently?

Yes. I’ve been watching a show about global warming because I want to be an environmental scientist.

(Bạn có xem truyền hình không?

Có. Tôi có xem. Tôi nghĩ xem TV là thư giãn.

Gần đây bạn có xem gì mới không?

Có. Tôi đang xem một chương trình về hiện tượng nóng lên toàn cầu vì tôi muốn trở thành một nhà khoa học môi trường.)

watch television?

(xem TV)

• Yes — watching TV is relaxing

• watching recently?

• watching a show about global warming — want to be an environmental scientist

(• Có — xem TV rất thư giãn

• đang xem gần đây?

• xem một chương trình về hiện tượng nóng lên toàn cầu — muốn trở thành một nhà khoa học môi trường)

read online forums?

(đọc diễn đàn trực tuyến)

• Yes — reading online forums is interesting

• reading recently?

• reading comments on a forum about studying abroad — move to the UK to study

(• Có — đọc diễn đàn trực tuyến rất thú vị

• đọc gần đây?

• đọc bình luận trên diễn đàn về du học — chuyển đến Anh để học)

Use social media?

(sử dụng mạng xã hội)

• Yes — reading online forums is interesting

• reading recently?

• reading my friend's posts from her trip around the world — go traveling next year

(• Có — đọc diễn đàn trực tuyến rất thú vị

• đọc gần đây?

• đọc bài viết của bạn tôi về chuyến đi vòng quanh thế giới của cô ấy — đi du lịch vào năm tới)

listen to the radio?

(nghe đài phát thanh)

• No — listening to podcasts instead— like listening to podcasts that are relevant to my interests

(• Không — thay vào đó là nghe podcast— thích nghe podcast phù hợp với sở thích của tôi)

read any print media?

(đọc bất kì phương tiện in ấn nào)

• No — following the news online — can read up-to-the-minute stories

(• Không — theo dõi tin tức trực tuyến — có thể đọc những câu chuyện được cập nhật từng phút)

listen to podcasts?

(nghe podcast)

• No — watching lots of TV — like looking for shows that are relevant to my interests

(• Không — xem nhiều TV — thích tìm kiếm các chương trình phù hợp với sở thích của tôi)

Xem lời giải >>