Đề bài

2. Work in pairs. Use the models in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is A, the other is B. Use the expressions below to help you.

(Làm việc theo cặp. Sử dụng các mẫu ở phần 1 để thực hiện những đoạn hội thoại tương tự trong những tình huống này. Một người là A, người kia là B. Hãy sử dụng các cách diễn đạt dưới đây để giúp bạn.)

1. A is a Grade 12 student. B is a career adviser. B is explaining career path options. A is asking for clarification. B is giving clarification.

(A là học sinh lớp 12. B là cố vấn nghề nghiệp. B đang giải thích các lựa chọn con đường sự nghiệp. A yêu cầu làm rõ. B đang đưa ra lời giải thích.)

2. B is a new teaching assistant at a language centre. A has worked as a teaching assistant at the centre for several years. A is describing their job responsibilities. B is asking for clarification. A is giving clarification.

(B là trợ giảng mới tại một trung tâm ngoại ngữ. A đã làm trợ giảng tại trung tâm được vài năm. A đang mô tả trách nhiệm công việc của họ. B yêu cầu làm rõ. A Đang đưa ra lời giải thích.)

Useful expressions

Asking for clarification

(Yêu cầu làm rõ)

Giving clarification

(Làm rõ vấn đề)

- I'm not sure I understand

(Tôi không chắc rằng mình hiểu)

- Can you clarify ... for me?

(Bạn có thể làm rõ … cho mình?)

- Could you be more specific?

(Bạn có thể cụ thể hơn được không?)

- What do you mean by...?

(Bạn có ý gì khi nói rằng…?)

- Sorry, I'm confused about... Could you explain that again?

(Xin lỗi, tôi phân vân về… . Bạn có thể giải thích lại được không?)

- In other words,…

(Nói cách khác,...)

- Let me clarify that.

(Hãy để mình làm rõ điều đó.)

- To put it another way,…

(Để nói nó theo một cách khác,…)

- What I mean is...

(Ý mình là…)

- I'd like to explain that...

(Tôi muốn giải thích rằng…)

Lời giải chi tiết :

1.

A: Hi, I'm in Grade 12 and I'm starting to think about my career options. I'm interested in working with animals, but I'm not sure I understand about this job.

(Xin chào, tôi đang học lớp 12 và tôi đang bắt đầu suy nghĩ về lựa chọn nghề nghiệp của mình. Tôi thích làm việc với động vật nhưng tôi không chắc mình hiểu về công việc này.)

B: To give you some specific ideas, could you tell me a little more about what aspects of working with animals interest you?

(Để cung cấp cho bạn một số ý tưởng cụ thể, bạn có thể cho tôi biết thêm một chút về những khía cạnh nào khi làm việc với động vật mà bạn quan tâm không?)

A: I've always loved caring for animals, so I was thinking maybe something like being a veterinarian or a vet technician. But I'm also interested in research, like studying animal behavior.

(Tôi luôn yêu thích việc chăm sóc động vật, vì vậy tôi đã nghĩ đến việc có thể trở thành bác sĩ thú y hoặc kỹ thuật viên thú y. Nhưng tôi cũng thích nghiên cứu, như nghiên cứu hành vi của động vật.)

B: Well, that broadens your options! In other words, you could consider careers in veterinary medicine, animal behavior research, or even zoology.

(À, điều đó sẽ mở rộng các lựa chọn của bạn! Nói cách khác, bạn có thể cân nhắc sự nghiệp trong ngành thú y, nghiên cứu hành vi động vật hoặc thậm chí là động vật học.)

A: I got it! Thank you. 

(Tôi hiểu rồi! Cảm ơn.)

2.

B: Hi, I'm B, the new teaching assistant. It's nice to meet you!

(Xin chào, tôi là B, trợ giảng mới. Thật vui được gặp bạn!)

A: Hi, it's nice to meet you too! Welcome to the team. Let me know if you have any questions about anything.

(Xin chào, rất vui được gặp bạn! Chào mừng đến với nhóm. Hãy cho tôi biết nếu bạn có bất kỳ câu hỏi về bất cứ điều gì.)

B: Thanks! Can you clarify about what things to do in the morning for me?

(Cảm ơn! Bạn có thể nói rõ cho tôi những việc cần làm vào buổi sáng không?)

A: Let me clarify that. Well, we usually arrive about 30 minutes before our first class.  This gives us time to set up the classroom, prepare any materials the teacher needs, and maybe review the lesson plan.

(Hãy để tôi làm rõ điều đó. Chúng tôi thường đến trước giờ học đầu tiên khoảng 30 phút. Điều này cho chúng ta thời gian để sắp xếp lớp học, chuẩn bị mọi tài liệu giáo viên cần và có thể xem lại giáo án.)

B:  Okay, thank you very much.

(Được thôi, cảm ơn bạn rất nhiều.)

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

Asking for and giving clarification

(Yêu cầu sự giải thích và làm rõ)

1. Listen and complete the conversations with the expressions in the box. Then practise them in pairs.

(Nghe và hoàn thành đoạn hội thoại với những từ ngữ trong khung. Sau đó thực hành chúng theo cặp.)


A. Can you clarify (Bạn có thể làm rõ)

B. to put it another way (để đặt nó theo một cách khác)

C. Could you explain it (Bạn có thể giải thích nó)

D. in other words (nói cách khác)

1.

Mr Kien: The job application process can be challenging, so you must start preparing yourself.

Mai: Mr Kien, I'm not sure I understand the process. (1) _________ for me, please?

Mr Kien: Well, (2) _________, it means the steps you must follow when you apply for a job. First, you find a job vacancy, get your CV ready, and send it with an application letter. When you hear from the recruiter, prepare for the job interview. If you're successful, you'll be offered the job.

Mai: I see. Thank you, Mr Kien.

Mr Kien: You're welcome.

2.

Mark: Mai, have you got references in your CV?

Mai: I'm still confused about this section. (3) __________ what it should include?

Mark: Well, it should include names of teachers, career advisors, or former employers, (4) __________, people who can provide useful information about you.

Mai: Oh, I understand now. Thank you.

Xem lời giải >>
Bài 2 :

Signaling the end of a conversation

(Báo hiệu sự kết thúc của cuộc trò chuyện)

To signal that you are ending a conversation, say:

That was so helpful. Thank you.

You've given me a lot to think about.

Well, thanks (, Mary). I'm going to ...

(Để báo hiệu rằng bạn sắp kết thúc cuộc trò chuyện, hãy nói:

Điều đó rất hữu ích. Cảm ơn.

Bạn đã cho tôi rất nhiều điều để suy nghĩ.

Vâng, cảm ơn (, Mary). Tôi sẽ...)

Xem lời giải >>
Bài 3 :

d. Read the Conversation Skill box, then listen and repeat.

(Đọc hộp Kỹ năng hội thoại, sau đó nghe và lặp lại.)

Xem lời giải >>
Bài 4 :

e. Now, listen to the conversation again and circle the phrase(s) that you hear.

(Bây giờ, hãy nghe lại đoạn hội thoại và khoanh tròn (các) cụm từ mà bạn nghe được.)

Xem lời giải >>