Đề bài

Write the correct forms of the words in brackets.

18. This online course promises to help learners improve their problem-solving and

skills. (COMMUNICATE)

Đáp án :

18. This online course promises to help learners improve their problem-solving and

skills. (COMMUNICATE)

Phương pháp giải

Kiến thức: Từ vựng – Từ loại

18.

Trước danh từ “skills” (kĩ năng) cần một danh từ để tạo thành danh từ ghép.

communicate (v): giao tiếp => communication (n): sự giao tiếp

communication skills: kĩ năng giao tiếp

This online course promises to help learners improve their problem-solving and communication skills.

(Khóa học trực tuyến này hứa hẹn sẽ giúp người học nâng cao kỹ năng giải quyết vấn đề và giao tiếp.)

Đáp án: communication

19. My friend is looking for a good online English course at a

price. (REASON)

Đáp án :

19. My friend is looking for a good online English course at a

price. (REASON)

19.

Trước danh từ “price” (giá tiền) cần một tính từ.

reaon (n): lý do => reasonable (adj): hợp lý

My friend is looking for a good online English course at a reasonable price.

(Bạn tôi đang tìm kiếm một khóa học tiếng Anh trực tuyến tốt với giá hợp lý.)

Đáp án: reasonable

20. The Son Doong Cave expedition is considered difficult and you must be

active with regular trekking experience. (PHYSICS)

Đáp án :

20. The Son Doong Cave expedition is considered difficult and you must be

active with regular trekking experience. (PHYSICS)

20.

Sau động từ tobe “be” và trước tính từ “active” (năng động) cần một trạng từ.

physics (n): vật lý => physically (adv): thuộc về thể chất

The Son Doong Cave expedition is considered difficult and you must be physically active with regular trekking experience

(Chuyến thám hiểm hang Sơn Đoòng được đánh giá là khó khăn và bạn phải hoạt động thể chất với kinh nghiệm leo núi thường xuyên)

Đáp án: physically

Các bài tập cùng chuyên đề