Read the text about smartphones. Choose the best answers (A, B, C or D).
Smartphones have changed the way we communicate and get information. They provide us with a lot of benefits that make our lives easier and more convenient. Firstly, smartphones allow us to stay connected with friends and family through calls, texts, and social media. This is especially useful for people who live far away from their loved ones. Secondly, smartphones are equipped with many applications, such as maps and shopping apps to make daily tasks simpler and more effective. Thirdly, smartphones can provide us with instant access to the Internet and allow us to read about news and current events, find information for work or school, and entertain ourselves with games, music and videos. Furthermore, many smartphones are equipped with cameras, allowing us to capture and share memories with others. In conclusion, smartphones have many benefits that greatly improve our lives.
What is the main idea of the passage?
The history of smartphone development
The benefits of smartphones
The negative effects of smartphones on society
The comparison of different types of smartphones
Đáp án : B
Kiến thức: Đọc hiểu
Ý chính của đoạn văn là gì?
A. Lịch sử phát triển của điện thoại thông minh
B. Lợi ích của điện thoại thông minh
C. Những tác động tiêu cực của điện thoại thông minh tới xã hội
D. So sánh các loại điện thoại thông minh khác nhau
Thông tin: Smartphones have changed the way we communicate and get information. They provide us with a lot of benefits that make our lives easier and more convenient.
(Điện thoại thông minh đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp và nhận thông tin. Chúng mang lại cho chúng ta rất nhiều lợi ích giúp cuộc sống của chúng ta dễ dàng và thuận tiện hơn.)
Chọn B
Which word has the CLOSEST meaning to the word convenient in the passage?
uncomfortable
handy
simple
effortless
Đáp án : D
Từ nào có nghĩa GẦN NHẤT với từ “convenient” trong đoạn văn?
uncomfortable (adj): không thoải mái
handy (adj): tiện dụng
simple (adj): đơn giản
effortless (adj): dễ dàng
convenient = effortless (adj): tiện lợi
Thông tin: They provide us with a lot of benefits that make our lives easier and more convenient.
(Chúng mang lại cho chúng ta rất nhiều lợi ích giúp cuộc sống của chúng ta dễ dàng và thuận tiện hơn.)
Chọn D
What can be inferred from the passage about the use of smartphones?
Smartphones are not useful for people who live far away from their loved ones.
Smartphones only have negative effects on our lives.
Smartphones can help people capture and share memories with others.
Smartphones are not equipped with cameras.
Đáp án : C
Có thể suy ra điều gì từ đoạn văn về việc sử dụng điện thoại thông minh?
A. Điện thoại thông minh không hữu ích cho những người sống xa người thân.
B. Điện thoại thông minh chỉ có tác động tiêu cực đến cuộc sống của chúng ta.
C. Điện thoại thông minh có thể giúp mọi người ghi lại và chia sẻ kỷ niệm với người khác.
D. Điện thoại thông minh không được trang bị camera.
Thông tin: many smartphones are equipped with cameras, allowing us to capture and share memories with others.
(nhiều điện thoại thông minh được trang bị camera, cho phép chúng ta chụp và chia sẻ kỷ niệm với người khác.)
Chọn C
According to the passage, how useful are smartphones?
Smartphones have a negative effect on our communication with friends and family.
Smartphones have no effect on our communication with friends and family.
Smartphones make our communication with friends and family more difficult.
Smartphones make our communication with friends and family more convenient.
Đáp án : D
Theo đoạn văn, điện thoại thông minh hữu ích như thế nào?
A. Điện thoại thông minh có tác động tiêu cực đến việc giao tiếp của chúng ta với bạn bè và gia đình.
B. Điện thoại thông minh không ảnh hưởng gì đến việc giao tiếp của chúng ta với bạn bè và gia đình.
C. Điện thoại thông minh khiến việc liên lạc của chúng ta với bạn bè và gia đình trở nên khó khăn hơn.
D. Điện thoại thông minh giúp chúng ta liên lạc với bạn bè và gia đình thuận tiện hơn.
Thông tin: smartphones allow us to stay connected with friends and family through calls, texts, and social media. This is especially useful for people who live far away from their loved ones.
(điện thoại thông minh cho phép chúng ta duy trì kết nối với bạn bè và gia đình thông qua các cuộc gọi, tin nhắn và mạng xã hội. Điều này đặc biệt hữu ích với những người sống xa người thân.)
Chọn D
What is the role of applications in the benefits of smartphones mentioned in the passage?
Applications play no role in the benefits of smartphones.
Applications have a negative effect on the benefits of smartphones.
Applications have a limited effect on the benefits of smartphones.
Applications play a significant role in the benefits of smartphones.
Đáp án : D
Vai trò của ứng dụng đối với lợi ích của điện thoại thông minh được đề cập trong đoạn văn là gì?
A. Ứng dụng không đóng vai trò gì trong lợi ích của điện thoại thông minh.
B. Các ứng dụng có tác động tiêu cực đến lợi ích của điện thoại thông minh.
C. Các ứng dụng có ảnh hưởng hạn chế đến lợi ích của điện thoại thông minh.
D. Ứng dụng đóng một vai trò quan trọng trong lợi ích của điện thoại thông minh.
Thông tin: smartphones are equipped with many applications, such as maps and shopping apps to make daily tasks simpler and more effective.
(điện thoại thông minh được trang bị nhiều ứng dụng như bản đồ, ứng dụng mua sắm giúp công việc hàng ngày trở nên đơn giản và hiệu quả hơn.)
Chọn D
Các bài tập cùng chuyên đề