Đề bài

Find one mistake in each of the following sentences and correct it.

16. I learn how to swim in 2010.

- Mistake:

- Correct:

Đáp án :

- Mistake:

- Correct:

Phương pháp giải

Kiến thức: Thì quá khứ đơn

16.

Dấu hiệu nhận biết “in 2010” => thì quá khứ đơn: Ved/ V2 => learned/ learnt

I learned/ learnt how to swim in 2010.

(Tôi đã học bơi vào năm 2010.)

Đáp án: learn => learned/ learnt

17. Last week I come back to my home town.

- Mistake:

- Correct:

Đáp án :

- Mistake:

- Correct:

17.

Dấu hiệu nhận biết “last week” => thì quá khứ đơn: Ved/ V2 => came

Last week I came back to my hometown.

(Tuần trước tôi đã trở về quê nhà.)

Đáp án: come => came

18. Mine home town is a very beautiful place.

- Mistake:

- Correct:

Đáp án :

- Mistake:

- Correct:

Phương pháp giải

Kiến thức: Tính từ sở hữu – đại từ sở hữu

18.

Đại từ sở hữu = tính từ sở hữu + danh từ => Mine = my hometown

Đã có danh từ “hometown” nên trước nó phải là tính từ sở hữu. Sau “mine” Không được dùng danh từ.

My hometown is a very beautiful place.

(Quê nhà của tôi là một nơi rất xinh đẹp.)

Đáp án: Mine => My

19. This is my book; it isn’t your.

- Mistake:

- Correct:

Đáp án :

- Mistake:

- Correct:

19.

Đại từ sở hữu = tính từ sở hữu + danh từ => yours = your book

Sau động từ “isn’t” cần đại từ sở hữu đóng vai trò tân ngữ.

This is my book; it isn’t yours.

(Đây là sách của tôi; Không phải sách của bạn.)

Đáp án: your => yours

20. Do eat much meat because it isn’t good for you.

- Mistake:

- Correct:

Đáp án :

- Mistake:

- Correct:

Phương pháp giải

Kiến thức: Câu mệnh lệnh

20.

Cấu trúc câu mệnh lệnh:

(+) Động từ nguyên thể! => nghĩa là hãy làm việc gì đó

(-) Don’t + động từ nguyên thể! => nghĩa là đừng làm việc gì đó

Don’t eat much meat because it isn’t good for you.

(Đừng ăn nhiều thịt vì nó Không tốt cho bạn.)

Đáp án: Do => Don’t

Các bài tập cùng chuyên đề