Đọc các số La mã sau \(XI;XXII;XIV;LXXXV\) ?
\(11;22;14;535\)
\(11;21;14;85\)
\(11;22;16;75\)
\(11;22;14;85\)
\(I = 1;X = 10; V = 5; L = 50\)
Các số La Mã \(XI;XXII;XIV;LXXXV\) lần lượt là \(11;22;14;85.\)
+ Vì \(X = 10;I = 1\) nên \(XI = 11\)
+ Vì \(X = 10;I = 1\) nên \(XXII = 10 + 10 + 1 + 1 = 22\)
+ Vì \(X = 10;IV = 5 - 1 = 4\) nên \(XIV = 14\)
+ Vì \(L = 50;X = 10;V = 5\) nên \(LXXXV = 50 + 10 + 10 + 10 + 5 = 85\)
Đáp án : D

Các bài tập cùng chuyên đề