Đề bài

Rearrange the words to make correct sentences.

1. on/ doesn’t/ He/ the dog/ Mondays./ walk 

Đáp án :

He doesn’t walk the dog on Mondays.

(Anh ấy không dẫn chó đi dạo vào những ngày thứ Hai.)

2. lunch/ at/ have/ I/ past/ twelve./ half

Đáp án :

I have lunch at half past twelve.

(Tôi ăn trưa vào lúc 12 rưỡi.)

3. is/ His/ on/ of/ seventh/ July./ birthday

Đáp án :

His birthday is on seventh of July.

(Sinh nhật của anh ấy vào ngày 7 tháng 7.)

4. go/ It’s/ to/ school./ time. to  

Đáp án :

It’s time to go to school.

(Đến giờ đi học rồi.)

5. read/ often/ I/ comics/ weekends/ at 

Đáp án :

I often read comics at weekends.

(Tôi thường đọc truyện tranh vào cuối tuần.)

Các bài tập cùng chuyên đề