Rearrange the words to make correct sentences.
1. is/ The/ park./ behind/ zoo/ the/
Đáp án :
The zoo is behind the park.
(Sở thú ở phía sau công viên.)
2. by/ I/ to/ school/ bike./ go/
Đáp án :
I go to school by bike.
(Tôi đi học bằng xe đạp.)
3. nose./ have/ My/ doesn’t/ big/ a/ sister
Đáp án :
My sister doesn’t have a big nose.
(Chị gái tôi không có một chiếc mũi to.)
4. brother/ and hand some./ is/ My/ tall
Đáp án :
My brother is tall and handsome.
(Anh trai tôi cao và đẹp trai.)
4. brother/ and hand some./ is/ My/ tall
Đáp án :
What does that sign mean?
(Biển báo đó có nghĩa là gì vậy?)
Các bài tập cùng chuyên đề